Kết quả thi lớp CNCBK45, Ngày: 15/11/2020

              Trường Đại học Cần Thơ                      Kết quả thi lớp CNCBK45
         Trung tâm Điện tử & Tin học               Hội đồng thi: Khu II - Trường Đại học Cần Thơ - Ngày: 15/11/2020

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Đ. LT

Đ. TH

Đ. TB

Xếp loại

1

1

Khưu Trường An

30-10-1998

Bạc Liêu

6.20

5.90

6.05

Trung bình

2

23

Võ Vân Anh

01-09-1999

Bạc Liêu

0.00

0.00

0.00

Kh. đạt

3

72

Trần Quốc Duy

01-10-1998

Cần Thơ

7.40

6.10

6.75

Trung bình

4

75

Lê Thị Thùy Duyên

19-12-2001

Hậu Giang

8.20

8.00

8.10

Giỏi

5

77

Nguyễn Thị Cẩm Duyên

29-10-2000

An Giang

8.80

9.00

8.90

Giỏi

6

130

Nguyễn Thị Linh Huệ

20-01-1999

An Giang

8.20

5.60

6.90

Trung bình

7

132

Vũ Đức Huy

28-11-1998

Cà Mau

6.40

7.30

6.85

Trung bình

8

142

Nguyễn Thị Như Huỳnh

06-08-2001

Cần Thơ

6.00

6.50

6.25

Trung bình

9

145

Phạm Phước Hưng

01-09-1996

Đồng Tháp

7.20

5.00

6.10

Trung bình

10

150

Phạm Thu Hương

02-03-2001

Cần Thơ

5.60

5.00

5.30

Trung bình

11

198

Trịnh Thúy Linh

03-03-2000

Bạc Liêu

7.40

5.00

6.20

Trung bình

12

246

Mai Lê Gia Ngân

18-01-2000

Vĩnh Long

8.00

9.60

8.80

Giỏi

13

263

Nguyễn Văn Ngoan

02-05-2001

Cần Thơ

4.20

3.50

3.85

Kh. đạt

14

278

Võ Bội Ngọc

02-02-2000

Trà Vinh

0.00

0.00

0.00

Kh. đạt

15

282

Nguyễn Sĩ Nguyên

28-05-1999

Cần Thơ

8.40

9.10

8.75

Giỏi

16

291

Dương Mỹ Nhân

01-10-1999

Bạc Liêu

5.20

5.00

5.10

Trung bình

17

300

Nguyễn Thị Nhi

27-03-2001

An Giang

7.40

7.40

7.40

Khá

18

305

Nguyễn Võ Yến Nhi

28-01-1997

Hậu Giang

7.20

7.00

7.10

Khá

19

317

Lê Phạm Hồng Nhung

01-01-2000

Tiền Giang

7.80

7.80

7.80

Khá

20

320

Bùi Thị Huỳnh Như

25-05-2001

Kiên Giang

6.40

6.40

6.40

Trung bình

21

342

Huỳnh Tấn Phát

01-09-1999

Sóc Trăng

8.40

9.60

9.00

Giỏi

22

360

Nguyễn Minh Phương

02-07-1999

Cần Thơ

7.20

7.20

7.20

Khá

23

364

Phạm Thị Thu Phượng

11-03-2000

Cần Thơ

6.40

5.00

5.70

Trung bình

24

403

Trần Thanh Thanh

19-09-1998

Cà Mau

7.40

6.20

6.80

Trung bình

25

405

Đắc Thị Thu Thảo

30-06-1997

Bình Thuận

5.60

3.90

4.75

Kh. đạt

26

436

Huỳnh Thị Thùy

26-08-1998

Cần Thơ

8.40

4.20

6.30

Kh. đạt

27

452

Lê Hoài Thương

14-10-2000

Cần Thơ

6.60

5.90

6.25

Trung bình

28

468

Nguyễn Thị Huyền Trang

15-10-1997

Bắc Ninh

6.80

7.40

7.10

Khá

29

470

Phạm Thị Huyền Trang

15-12-2001

Cần Thơ

5.20

3.10

4.15

Kh. đạt

30

480

Liêu Thị Mỹ Trân

29-08-2000

Sóc Trăng

8.60

8.50

8.55

Giỏi

31

485

Phạm Lưu Quế Trân

05-01-2000

Cần Thơ

7.00

6.00

6.50

Trung bình

32

488

Nguyễn Hữu Triết

09-09-1999

Cần Thơ

8.40

6.40

7.40

Khá

33

497

Phạm Thị Thanh Trúc

14-06-2001

Đồng Tháp

5.60

7.20

6.40

Trung bình

34

522

Huỳnh Thanh Vạn

11-01-2001

Cần Thơ

6.20

8.00

7.10

Khá

35

546

Nguyễn Thị Tuyền Vy

10-06-1998

Cà Mau

7.40

5.30

6.35

Trung bình

36

550

Võ Đào Thảo Vy

12-10-1999

Vĩnh Long

7.40

8.00

7.70

Khá

37

560

Ngũ Ngọc Yến

09-06-1999

Vĩnh Long

7.00

5.70

6.35

Trung bình

38

561

Phùng Phi Yến

23-06-2000

Long An

8.60

7.00

7.80

Khá

          Tổng số: 38 thí sinh                                                                                                        
           Đậu: 32                                                                                                                          
           Rớt: 6  

 

Offers and bonuses by SkyBet at BettingY com

Translate by Google

Trung tâm Thông tin và Quản trị mạng - Trường Đại học Cần Thơ
Lầu 3, Tòa Nhà điều hành, khu II, đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT
Điện thoại: 0292 3830 308 - Email: tttt-qtm@ctu.edu.vn