Kết quả thi lớp ACBK43, Ngày: 27/09/2020
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp ACBK43
Trung tâm Điện tử &Tin học Hội đồng thi: Khu II - Trường Đại học Cần Thơ - Ngày: 27/09/2020
STT |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
1 |
37 |
Lưu Quốc Bảo |
06-10-2000 |
Cần Thơ |
8.60 |
5.80 |
7.20 |
Trung bình |
2 |
107 |
Phùng Quân Đạt |
25-04-1999 |
Vĩnh Long |
6.80 |
6.60 |
6.70 |
Trung bình |
3 |
126 |
Lê Thị Cẩm Hà |
22-08-1999 |
An Giang |
8.00 |
6.30 |
7.15 |
Khá |
4 |
135 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
06-11-2000 |
Trà Vinh |
8.00 |
7.20 |
7.60 |
Khá |
5 |
143 |
Dương Nguyễn Ngọc Hân |
12-09-2000 |
Sóc Trăng |
8.20 |
9.50 |
8.85 |
Giỏi |
6 |
304 |
Dương Văn Miền |
10-02-2000 |
Sóc Trăng |
6.60 |
9.20 |
7.90 |
Khá |
7 |
339 |
Lê Thị Kim Ngân |
29-04-2000 |
Cần Thơ |
9.40 |
9.10 |
9.25 |
Giỏi |
8 |
342 |
Nguyễn Thị Cẩm Ngân |
25-11-2000 |
Hậu Giang |
7.60 |
7.00 |
7.30 |
Khá |
9 |
390 |
Đặng Bùi Phương Nguyên |
22-10-2002 |
Cần Thơ |
8.00 |
10.00 |
9.00 |
Giỏi |
10 |
426 |
Lê Thị Ái Nhi |
23-12-1997 |
Đồng Tháp |
5.20 |
8.00 |
6.60 |
Trung bình |
11 |
438 |
Trần Bảo Nhi |
19-12-2000 |
Sóc Trăng |
9.00 |
9.60 |
9.30 |
Giỏi |
12 |
514 |
Lê Thị Thùy Quyên |
19-11-2000 |
Vị Thanh |
6.40 |
7.00 |
6.70 |
Trung bình |
13 |
531 |
Trương Tấn Sang |
19-04-1999 |
Cần Thơ |
5.80 |
5.20 |
5.50 |
Trung bình |
14 |
549 |
Nguyễn Thanh Tân |
08-10-1999 |
Cần Thơ |
7.00 |
6.80 |
6.90 |
Trung bình |
15 |
640 |
Phương Ái Thư |
17-11-2002 |
Cần Thơ |
8.60 |
9.00 |
8.80 |
Giỏi |
16 |
665 |
Ngô Bảo Tín |
08-12-2000 |
Hậu Giang |
5.20 |
5.30 |
5.25 |
Trung bình |
17 |
676 |
Lê Thanh Trang |
12-07-2000 |
An Giang |
8.20 |
6.00 |
7.10 |
Khá |
18 |
794 |
Phan Lâm Tường Vy |
29-08-2001 |
An Giang |
7.40 |
8.50 |
7.95 |
Khá |
Tổng số: 18 thí sinh
Đậu: 18
Rớt: 0