Kết quả thi lớp CNCBK43, Ngày: 20/09/2020
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK43
Trung tâm Điện tử &Tin học Hội đồng thi: Khu II - Trường Đại học Cần Thơ - Ngày: 20/09/2020
STT |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
1 |
26 |
Lưu Quốc Bảo |
06-10-2000 |
Cần Thơ |
4.20 |
5.00 |
4.60 |
Kh. đạt |
2 |
37 |
Nguyễn Thị Mỹ Chi |
19-11-2000 |
Hậu Giang |
5.40 |
5.00 |
5.20 |
Trung bình |
3 |
76 |
Phùng Quân Đạt |
25-04-1999 |
Vĩnh Long |
6.80 |
8.60 |
7.70 |
Khá |
4 |
85 |
Nguyễn Trường Giang |
16-01-2000 |
Vĩnh Long |
7.20 |
7.80 |
7.50 |
Khá |
5 |
88 |
Lê Thị Cẩm Hà |
22-08-1999 |
An Giang |
6.00 |
8.70 |
7.35 |
Khá |
6 |
94 |
Nguyễn Thị Tú Hảo |
22-12-2000 |
Cần Thơ |
7.20 |
5.00 |
6.10 |
Trung bình |
7 |
95 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
06-11-2000 |
Trà Vinh |
5.40 |
6.40 |
5.90 |
Trung bình |
8 |
100 |
Dương Nguyễn Ngọc Hân |
12-09-2000 |
Sóc Trăng |
7.20 |
6.60 |
6.90 |
Trung bình |
9 |
196 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
03-08-2000 |
An Giang |
6.80 |
3.30 |
5.05 |
Kh. đạt |
10 |
200 |
Trần Thị Kim Luyến |
30-04-2001 |
Cần Thơ |
6.00 |
8.30 |
7.15 |
Khá |
11 |
211 |
Dương Văn Miền |
10-02-2000 |
Sóc Trăng |
6.80 |
7.50 |
7.15 |
Khá |
12 |
268 |
Đặng Bùi Phương Nguyên |
22-10-2002 |
Cần Thơ |
7.80 |
9.80 |
8.80 |
Giỏi |
13 |
301 |
Trần Bảo Nhi |
19-12-2000 |
Sóc Trăng |
8.60 |
9.60 |
9.10 |
Giỏi |
14 |
320 |
Nguyễn Trần Thanh Như |
23-11-2000 |
Cần Thơ |
6.00 |
5.00 |
5.50 |
Trung bình |
15 |
329 |
Nguyễn Yến Phi |
16-03-2000 |
Cần Thơ |
5.60 |
3.50 |
4.55 |
Kh. đạt |
16 |
361 |
Lê Thị Thùy Quyên |
19-11-2000 |
Cần Thơ |
6.60 |
8.20 |
7.40 |
Khá |
17 |
362 |
Lưu Thị Hàn Quyên |
02-09-2001 |
Cà Mau |
7.60 |
8.60 |
8.10 |
Giỏi |
18 |
373 |
Nguyễn Trúc Quỳnh |
31-08-2000 |
Sóc Trăng |
7.40 |
5.60 |
6.50 |
Trung bình |
19 |
407 |
Thái Thu Thảo |
29-09-2001 |
Hậu Giang |
5.80 |
5.20 |
5.50 |
Trung bình |
20 |
427 |
Trần Thị Kim Thơ |
09-04-2001 |
Cần Thơ |
5.40 |
6.20 |
5.80 |
Trung bình |
21 |
436 |
Phan Ngọc Đoan Thục |
14-02-2001 |
Đồng Tháp |
6.20 |
7.80 |
7.00 |
Khá |
22 |
450 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
17-05-2001 |
Cần Thơ |
6.00 |
6.10 |
6.05 |
Trung bình |
23 |
453 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
12-07-2000 |
Cần Thơ |
6.00 |
5.60 |
5.80 |
Trung bình |
24 |
454 |
Phương Ái Thư |
17-11-2002 |
Cần Thơ |
7.40 |
9.70 |
8.55 |
Giỏi |
25 |
455 |
Quách Anh Thư |
08-05-2001 |
Cần Thơ |
6.60 |
7.20 |
6.90 |
Trung bình |
26 |
481 |
Lê Thanh Trang |
12-07-2000 |
An Giang |
8.40 |
6.50 |
7.45 |
Khá |
27 |
528 |
Nguyễn Ngọc Tuyền |
08-01-2001 |
Bạc Liêu |
6.60 |
6.30 |
6.45 |
Trung bình |
28 |
531 |
Đào Ngọc Tú |
01-03-2001 |
An Giang |
5.80 |
5.30 |
5.55 |
Trung bình |
29 |
548 |
Trịnh Y Vân |
19-11-2001 |
Hậu Giang |
5.40 |
7.50 |
6.45 |
Trung bình |
30 |
557 |
Hàng Phương Vy |
10-12-1999 |
Cần Thơ |
3.80 |
4.10 |
3.95 |
Kh. đạt |
31 |
574 |
Trần Thị Kim Xuyến |
30-04-2001 |
Cần Thơ |
6.60 |
9.50 |
8.05 |
Khá |
32 |
587 |
Nguyễn Kim Ý |
26-08-2000 |
Cần Thơ |
5.00 |
6.20 |
5.60 |
Trung bình |
Tổng số: 32 thí sinh
Đậu: 28
Rớt: 4