Kết quả thi lớp ACBK42, Ngày: 30/08/2020

                    Trường Đại học Cần Thơ                   Kết quả thi lớp ACBK42
                Trung tâm Điện tử &Tin học               Hội đồng thi: Khu II - Trường Đại học Cần Thơ - Ngày: 30/08/2020

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Đ. LT

Đ. TH

Đ. TB

Xếp loại

16

Đào Duy Anh

19-09-2000

Hậu Giang

5.80

5.00

5.40

Trung bình

34

Nguyễn Thị Lan Anh

30-04-1999

Cần Thơ

6.60

6.30

6.45

Trung bình

107

Nguyễn Thị Chung

07-06-2000

Bến Tre

8.60

6.80

7.70

Khá

150

Nguyễn Văn Dửng

20-06-1999

Kiên Giang

7.00

6.20

6.60

Trung bình

171

Nguyễn Thúy Duy

23-05-1999

Cà Mau

5.20

7.10

6.15

Trung bình

230

Hồ Thị Trúc Giang

03-11-2000

Cần Thơ

6.80

5.00

5.90

Trung bình

234

Nguyễn Thị Yến Giang

15-03-2001

Cần Thơ

5.00

6.10

5.55

Trung bình

237

Trần Phương Giao

24-10-2000

Cà Mau

7.80

5.30

6.55

Trung bình

242

Hồ Thị Thanh Hà

03-11-2000

Cần Thơ

6.00

3.30

4.65

Kh. đạt

299

Võ Thị Kim Hoa

01-10-2001

Sóc Trăng

7.60

6.90

7.25

Khá

301

Lê Kim Hoàng

22-02-1995

Cần Thơ

7.00

6.30

6.65

Trung bình

345

Nguyễn Tấn Hưng

28-04-2001

Cần Thơ

5.00

5.10

5.05

Trung bình

370

Lê Vĩnh Khang

25-02-2000

Cần Thơ

6.60

5.00

5.80

Trung bình

398

Nguyễn Trung Kiên

22-03-1997

Kiên Giang

5.60

8.30

6.95

Trung bình

405

Nguyễn Thành Kiểu

18-08-1998

Cà Mau

8.40

8.20

8.30

Giỏi

430

Nguyễn Thị Trúc Liêm

16-05-2000

Đồng Tháp

8.60

5.00

6.80

Trung bình

433

Bùi Huỳnh Liên

29-04-1998

Sóc Trăng

7.80

7.60

7.70

Khá

455

Nguyễn Ngọc Linh

05-01-2000

Cần Thơ

8.80

9.10

8.95

Giỏi

460

Nguyễn Văn Linh

08-09-1999

Cà Mau

9.20

9.60

9.40

Giỏi

469

Võ Như Linh

09-04-2000

Sóc Trăng

7.60

7.40

7.50

Khá

486

Nguyễn Thành Luân

30-01-1999

Cần Thơ

5.40

4.00

4.70

Kh. đạt

502

Trương Quỳnh Mai

31-01-2001

Cần Thơ

7.60

5.50

6.55

Trung bình

508

Lê Nguyễn Nhựt Minh

10-04-1999

Tiền Giang

6.20

8.60

7.40

Khá

513

Nguyễn Thị Ngọc Minh

11-08-2001

Vĩnh Long

8.00

5.80

6.90

Trung bình

516

Phạm Văn Mí

20-04-1999

Kiên Giang

7.80

7.60

7.70

Khá

564

Nguyễn Thị Ngân

20-02-2000

Sóc Trăng

7.00

5.00

6.00

Trung bình

567

Nguyễn Thị Chúc Ngân

07-11-2000

Cần Thơ

8.80

5.60

7.20

Trung bình

572

Nguyễn Thị Kim Ngân

02-07-2000

Cần Thơ

7.80

6.60

7.20

Khá

574

Nguyễn Thu Ngân

26-08-1999

Vĩnh Long

8.00

9.60

8.80

Giỏi

575

Nguyễn Thu Ngân

25-05-1999

Tiền Giang

7.60

7.20

7.40

Khá

598

Nguyễn Trọng Nghĩa

14-03-1999

Cần Thơ

5.80

5.90

5.85

Trung bình

619

Nguyễn Thị Bích Ngọc

20-02-1999

Cần Thơ

6.20

5.00

5.60

Trung bình

638

Nguyễn Thành Nguyên

09-11-1994

Hậu Giang

6.40

4.00

5.20

Kh. đạt

654

Lê An Nhân

22-08-2000

Hậu Giang

7.00

8.70

7.85

Khá

709

Nguyễn Phạm Hồng Nhung

30-06-1998

Cần Thơ

5.80

5.00

5.40

Trung bình

719

Huỳnh Thị Huỳnh Như

28-03-1998

Bạc Liêu

5.00

5.00

5.00

Trung bình

730

Nguyễn Thị Huỳnh Như

25-05-1999

Kiên Giang

9.00

7.80

8.40

Giỏi

743

Nguyễn Thị Hồng Nương

01-11-2000

Cần Thơ

7.80

7.90

7.85

Khá

752

Lê Tấn Phát

25-12-1999

An Giang

6.00

7.70

6.85

Trung bình

759

Nguyễn Phi Phố

26-10-1999

Cần Thơ

8.00

8.90

8.45

Giỏi

796

Nguyễn Văn Phương

19-12-2001

Vĩnh Long

6.20

4.30

5.25

Kh. đạt

885

Nguyễn Trần Phương Thanh

07-08-1998

Cần Thơ

6.60

4.00

5.30

Kh. đạt

914

Nguyễn Thị Thu Thảo

13-09-2000

Đồng Tháp

8.60

9.00

8.80

Giỏi

931

Nguyễn Minh Thi

20-05-1998

Bạc Liêu

8.00

7.10

7.55

Khá

944

Phạm Lộc Thịnh

04-04-1999

Kiên Giang

5.00

5.30

5.15

Trung bình

969

Đỗ Thị Bích Thuyền

14-04-1999

Cà Mau

8.60

9.20

8.90

Giỏi

1001

Nguyễn Thị Anh Thư

17-09-2000

Cần Thơ

6.00

8.10

7.05

Khá

1044

Tiêu Thị Ngọc Tiền

24-11-1998

Vĩnh Long

9.40

8.30

8.85

Giỏi

1051

Nguyễn Kim Tõa

22-04-1999

Cà Mau

7.60

8.40

8.00

Khá

1055

Huỳnh Quốc Toàn

12-02-1999

Cà Mau

5.40

4.00

4.70

Kh. đạt

1064

Châu Thị Trang

29-04-1999

Sóc Trăng

6.60

5.50

6.05

Trung bình

1113

Trần Thị Ái Trân

07-09-1999

Hậu Giang

5.80

5.10

5.45

Trung bình

1122

Đồng Quang Triệu

29-10-1999

Cần Thơ

7.00

6.20

6.60

Trung bình

1135

Nguyễn Thị Tú Trinh

27-01-2000

An Giang

5.00

3.50

4.25

Kh. đạt

1148

Lưu Nhựt Trung

24-01-2000

An Giang

7.40

8.60

8.00

Giỏi

1173

Trương Thị Mỹ Truyền

15-01-2001

Cần Thơ

8.20

9.20

8.70

Giỏi

1183

Nguyễn Thị Kim Tươi

08-03-2001

Đồng Tháp

7.20

4.40

5.80

Kh. đạt

1184

Lâm Thiên Tường

06-01-1999

Kiên Giang

6.20

9.20

7.70

Khá

1207

Phan Trí Vĩ

13-05-2000

Cần Thơ

6.20

6.30

6.25

Trung bình

1219

Nguyễn Ngọc Thúy Vy

19-08-2001

Cần Thơ

2.80

3.90

3.35

Kh. đạt

1246

Huỳnh Hải Yến

15-04-2000

Cần Thơ

5.00

3.50

4.25

Kh. đạt

                 Tổng số: 61 thí sinh                                                                                                        
                   Đậu: 51                                                                                                                          
                   Rớt: 10

 

Offers and bonuses by SkyBet at BettingY com

Translate by Google

Trung tâm Thông tin và Quản trị mạng - Trường Đại học Cần Thơ
Lầu 3, Tòa Nhà điều hành, khu II, đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT
Điện thoại: 0292 3830 308 - Email: tttt-qtm@ctu.edu.vn