Kết quả thi lớp CNCBK42, Ngày: 23/08/2020
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK42
Trung tâm Điện tử & Tin Hội đồng thi: Khu II - Trường Đại học Cần Thơ - Ngày: 23/08/2020
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
2 |
Đoàn Thúy An |
16-01-2001 |
Cà Mau |
6.40 |
5.60 |
6.00 |
Trung bình |
9 |
Đào Duy Anh |
19-09-2000 |
Hậu Giang |
4.00 |
5.00 |
4.50 |
Kh. đạt |
22 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
30-04-1999 |
Cần Thơ |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
Trung bình |
62 |
Nguyễn Thị Chung |
07-06-2000 |
Bến Tre |
6.80 |
7.50 |
7.15 |
Khá |
96 |
Nguyễn Văn Dửng |
20-06-1999 |
Kiên Giang |
7.20 |
5.40 |
6.30 |
Trung bình |
106 |
Nguyễn Thúy Duy |
23-05-1999 |
Cà Mau |
8.00 |
5.80 |
6.90 |
Trung bình |
117 |
Trần Thảo Duyên |
14-09-1998 |
Cần Thơ |
6.00 |
5.00 |
5.50 |
Trung bình |
145 |
Hồ Thị Trúc Giang |
03-11-2000 |
Cần Thơ |
6.20 |
1.80 |
4.00 |
Kh. đạt |
148 |
Trần Thị Cẩm Giang |
10-03-2000 |
Sóc Trăng |
6.80 |
9.00 |
7.90 |
Khá |
151 |
Trần Phương Giao |
24-10-2000 |
Cà Mau |
6.60 |
5.00 |
5.80 |
Trung bình |
153 |
Hồ Thị Thanh Hà |
03-11-2000 |
Cần Thơ |
6.00 |
2.20 |
4.10 |
Kh. đạt |
160 |
Trịnh Trần Vĩnh Hạ |
29-08-1996 |
Kiên Giang |
5.80 |
5.00 |
5.40 |
Trung bình |
216 |
Nguyễn Tấn Hưng |
28-04-2001 |
Cần Thơ |
5.00 |
5.00 |
5.00 |
Trung bình |
231 |
Lê Vĩnh Khang |
25-02-2000 |
Cần Thơ |
3.60 |
4.00 |
3.80 |
Kh. đạt |
252 |
Nguyễn Trung Kiên |
22-03-1997 |
Kiên Giang |
5.00 |
5.10 |
5.05 |
Trung bình |
256 |
Nguyễn Thành Kiểu |
18-08-1998 |
Cà Mau |
8.00 |
8.20 |
8.10 |
Giỏi |
269 |
Bùi Huỳnh Liên |
29-04-1998 |
Sóc Trăng |
8.00 |
9.60 |
8.80 |
Giỏi |
270 |
Nguyễn Thị Trúc Liêm |
16-05-2000 |
Đồng Tháp |
8.00 |
8.30 |
8.15 |
Giỏi |
285 |
Nguyễn Ngọc Linh |
05-01-2000 |
Cần Thơ |
8.00 |
8.80 |
8.40 |
Giỏi |
288 |
Nguyễn Văn Linh |
08-09-1999 |
Cà Mau |
8.60 |
8.80 |
8.70 |
Giỏi |
294 |
Trần Thị Yến Linh |
23-02-2000 |
Cần Thơ |
3.80 |
4.00 |
3.90 |
Kh. đạt |
304 |
Nguyễn Thành Luân |
31-01-1999 |
Cần Thơ |
5.80 |
5.00 |
5.40 |
Trung bình |
319 |
Hồ Thị Tuyết Minh |
11-03-2001 |
An Giang |
6.40 |
5.40 |
5.90 |
Trung bình |
320 |
Lê Nguyễn Nhựt Minh |
10-04-1999 |
Tiền Giang |
7.20 |
8.80 |
8.00 |
Giỏi |
323 |
Phạm Văn Mí |
20-04-1999 |
Kiên Giang |
6.60 |
6.50 |
6.55 |
Trung bình |
354 |
Nguyễn Thu Ngân |
26-08-1999 |
Vĩnh Long |
8.00 |
9.20 |
8.60 |
Giỏi |
358 |
Nguyễn Thị Ngân |
20-02-2000 |
Sóc Trăng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
359 |
Nguyễn Thị Chúc Ngân |
07-11-2000 |
Cần Thơ |
8.00 |
9.70 |
8.85 |
Giỏi |
361 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
02-07-2000 |
Cần Thơ |
6.20 |
6.50 |
6.35 |
Trung bình |
364 |
Nguyễn Thu Ngân |
25-05-1999 |
Tiền Giang |
6.60 |
7.70 |
7.15 |
Khá |
383 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
14-03-1999 |
Cần Thơ |
7.60 |
9.10 |
8.35 |
Giỏi |
398 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
20-02-1999 |
Cần Thơ |
5.80 |
6.10 |
5.95 |
Trung bình |
410 |
Nguyễn Thành Nguyên |
09-11-1994 |
Hậu Giang |
6.20 |
3.70 |
4.95 |
Kh. đạt |
419 |
Lê An Nhân |
22-08-2000 |
Hậu Giang |
8.40 |
9.80 |
9.10 |
Giỏi |
426 |
Lê Thị Ái Nhi |
23-12-1997 |
Đồng Tháp |
6.80 |
6.90 |
6.85 |
Trung bình |
428 |
Lê Thị Yến Nhi |
02-04-2000 |
An Giang |
7.60 |
7.20 |
7.40 |
Khá |
437 |
Phạm Thị Yến Nhi |
13-07-1996 |
An Giang |
6.40 |
5.00 |
5.70 |
Trung bình |
446 |
Nguyễn Thụy Thùy Nhiên |
24-11-2000 |
Sóc Trăng |
5.80 |
5.70 |
5.75 |
Trung bình |
452 |
Nguyễn Phạm Hồng Nhung |
30-06-1998 |
Cần Thơ |
5.20 |
5.00 |
5.10 |
Trung bình |
459 |
Huỳnh Thị Huỳnh Như |
28-03-1998 |
Bạc Liêu |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
466 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
25-05-1999 |
Kiên Giang |
7.60 |
9.20 |
8.40 |
Giỏi |
475 |
Nguyễn Thị Hồng Nương |
01-11-2000 |
Cần Thơ |
6.80 |
6.60 |
6.70 |
Trung bình |
481 |
Lê Tấn Phát |
25-12-1999 |
An Giang |
6.40 |
5.10 |
5.75 |
Trung bình |
486 |
Nguyễn Phi Phố |
26-10-1999 |
Cần Thơ |
7.60 |
9.10 |
8.35 |
Giỏi |
526 |
Trần Thị Mỹ Quyên |
04-07-2000 |
An Giang |
3.40 |
2.30 |
2.85 |
Kh. đạt |
552 |
Nguyễn Thanh Tân |
08-10-1999 |
Cần Thơ |
4.40 |
5.50 |
4.95 |
Kh. đạt |
559 |
Nguyễn Trần Phương Thanh |
07-08-1998 |
Cần Thơ |
6.40 |
5.90 |
6.15 |
Trung bình |
565 |
Đặng Thị Thu Thảo |
10-09-2000 |
Sóc Trăng |
8.60 |
5.30 |
6.95 |
Trung bình |
573 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
13-09-2000 |
Đồng Tháp |
8.00 |
4.00 |
6.00 |
Kh. đạt |
582 |
Nguyễn Kim Thi |
04-01-2001 |
Đồng Tháp |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
583 |
Nguyễn Minh Thi |
20-05-1998 |
Bạc Liêu |
7.80 |
6.40 |
7.10 |
Khá |
590 |
Phạm Lộc Thịnh |
04-04-1999 |
Kiên Giang |
6.20 |
5.00 |
5.60 |
Trung bình |
629 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
17-09-2000 |
Cần Thơ |
5.60 |
7.70 |
6.65 |
Trung bình |
667 |
Nguyễn Kim Toã |
22-04-1999 |
Cà Mau |
8.00 |
8.30 |
8.15 |
Giỏi |
669 |
Huỳnh Quốc Toàn |
12-02-1999 |
Cà Mau |
4.00 |
4.10 |
4.05 |
Kh. đạt |
672 |
Châu Thị Trang |
29-04-1999 |
Sóc Trăng |
8.80 |
4.30 |
6.55 |
Kh. đạt |
679 |
Nguyễn Thị Huỳnh Trang |
12-04-2000 |
An Giang |
8.20 |
5.00 |
6.60 |
Trung bình |
683 |
Trần Thùy Trang |
12-10-2001 |
Cần Thơ |
7.60 |
7.50 |
7.55 |
Khá |
685 |
Võ Thị Thùy Trang |
10-10-1999 |
Kiên Giang |
5.80 |
3.80 |
4.80 |
Kh. đạt |
705 |
Trần Thị Ái Trân |
07-09-1999 |
Hậu Giang |
6.60 |
7.00 |
6.80 |
Trung bình |
711 |
Đồng Quang Triệu |
29-10-1999 |
Cần Thơ |
5.40 |
5.90 |
5.65 |
Trung bình |
723 |
Nguyễn Thị Tú Trinh |
27-01-2000 |
An Giang |
4.00 |
1.50 |
2.75 |
Kh. đạt |
724 |
Trần Huệ Trinh |
29-11-2000 |
Trà Vinh |
7.00 |
1.40 |
4.20 |
Kh. đạt |
743 |
Đỗ Thị Bích Thuyền |
14-04-1999 |
Cà Mau |
7.80 |
6.90 |
7.35 |
Khá |
746 |
Trương Thị Mỹ Tuyền |
15-01-2001 |
Cần Thơ |
7.40 |
5.50 |
6.45 |
Trung bình |
751 |
Lâm Thiên Tường |
06-01-1999 |
Kiên Giang |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
Giỏi |
766 |
Phan Trí Vĩ |
13-05-2000 |
Cần Thơ |
5.40 |
6.60 |
6.00 |
Trung bình |
787 |
Huỳnh Hải Yến |
15-04-2000 |
Cần Thơ |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
Tổng số: 68 thí sinh
Đậu: 51
Rớt: 17