Kết quả thi lớp ACBK41, Ngày: 26/07/2020
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp ACBK41
Trung tâm Điện tử & Tin học Hội đồng thi: Khu II - Trường Đại học Cần Thơ - Ngày: 26/07/2020
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
22 |
Trần Vân Anh |
06-05-1998 |
Cần Thơ |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
25 |
Huỳnh Thái Bảo |
19-05-1996 |
Cà Mau |
6.60 |
5.50 |
6.05 |
Trung bình |
158 |
Hoàng Nguyễn Khánh Huyền |
04-10-2001 |
Cần Thơ |
8.00 |
9.60 |
8.80 |
Giỏi |
172 |
Trần Thị Kim Hương |
31-12-1999 |
An Giang |
7.40 |
7.80 |
7.60 |
Khá |
308 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
29-07-2001 |
Đắk Lắk |
8.60 |
9.50 |
9.05 |
Giỏi |
370 |
Danh Thị Thè Ni |
08-08-2000 |
Cà Mau |
7.20 |
6.80 |
7.00 |
Khá |
383 |
Lê Hoàng Phúc |
12-07-2001 |
Hậu Giang |
7.60 |
9.50 |
8.55 |
Giỏi |
398 |
Lê Kim Phương |
17-01-2001 |
Vĩnh Long |
6.80 |
7.80 |
7.30 |
Khá |
401 |
Nguyễn Văn Phương |
19-12-2001 |
Vĩnh Long |
4.40 |
6.00 |
5.20 |
Kh. đạt |
417 |
Phạm Hoàng Diễm Quỳnh |
12-12-1997 |
Cần Thơ |
8.20 |
8.30 |
8.25 |
Giỏi |
465 |
Đỗ Thị Ngọc Thi |
01-01-2001 |
Đồng Tháp |
8.40 |
8.70 |
8.55 |
Giỏi |
494 |
Phan Huỳnh Minh Thư |
03-06-2001 |
Cần Thơ |
8.00 |
8.80 |
8.40 |
Giỏi |
516 |
Trương Thị Cẩm Tiên |
01-12-2001 |
Bạc Liêu |
8.00 |
9.20 |
8.60 |
Giỏi |
520 |
Nguyễn Xuân Tiền |
28-04-2001 |
Cần Thơ |
6.60 |
7.00 |
6.80 |
Trung bình |
531 |
Thạch Phan Ngọc Trang |
25-05-2001 |
Sóc Trăng |
7.20 |
7.20 |
7.20 |
Khá |
535 |
Dương Thị Bích Trâm |
22-09-2001 |
Sóc Trăng |
8.80 |
9.80 |
9.30 |
Giỏi |
547 |
Lê Diễm Trân |
24-01-2000 |
Cà Mau |
5.80 |
2.80 |
4.30 |
Kh. đạt |
560 |
Huỳnh Quốc Trung |
15-04-1995 |
Vĩnh Long |
6.60 |
5.80 |
6.20 |
Trung bình |
602 |
Phạm Ngọc Phương Vy |
29-05-2001 |
Cần Thơ |
8.20 |
9.70 |
8.95 |
Giỏi |
607 |
Lê Thị Bảo Xuyên |
18-06-2001 |
Bến Tre |
5.60 |
8.70 |
7.15 |
Trung bình |
613 |
Nguyễn Thị Như Ý |
16-04-2001 |
Cà Mau |
6.60 |
7.70 |
7.15 |
Khá |
Tổng số: 21 thí sinh
Đậu: 18
Rớt: 3