Kết quả thi lớp ACBK45, Ngày: 22/11/2020

     Trường Đại học Cần Thơ                   Kết quả thi lớp ACBK45
Trung tâm Điện tử &Tin học               Hội đồng thi: Khu II - Trường Đại học Cần Thơ - Ngày: 22/11/2020

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Đ. LT

Đ. TH

Đ. TB

Xếp loại

1

1

Khưu Trường An

30-10-1998

Bạc Liêu

5.60

5.00

5.30

Trung bình

2

27

Võ Vân Anh

01-09-1999

Bạc Liêu

7.60

7.60

7.60

Khá

3

89

Trần Quốc Duy

01-10-1998

Cần Thơ

8.00

6.40

7.20

Khá

4

92

Lê Thị Thùy Duyên

19-12-2001

Hậu Giang

7.80

8.20

8.00

Giỏi

5

95

Nguyễn Thị Cẩm Duyên

29-10-2000

An Giang

8.80

8.20

8.50

Giỏi

6

170

Nguyễn Thị Linh Huệ

20-01-1999

An Giang

6.80

8.20

7.50

Khá

7

174

Vũ Đức Huy

28-11-1998

Cà Mau

5.80

5.00

5.40

Trung bình

8

184

Nguyễn Thị Như Huỳnh

06-08-2001

Cần Thơ

7.20

5.00

6.10

Trung bình

9

187

Phạm Phước Hưng

01-09-1996

Đồng Tháp

6.40

5.80

6.10

Trung bình

10

191

Phạm Thu Hương

02-03-2001

Cần Thơ

5.40

5.00

5.20

Trung bình

11

212

Lưu Thái Nhật Khoa

06-11-2000

Bình Dương

6.40

8.70

7.55

Khá

12

239

Nguyễn Thị Trúc Liêm

16-05-2000

Đồng Tháp

8.00

8.00

8.00

Giỏi

13

264

Trịnh Thúy Linh

03-03-2000

Bạc Liêu

7.00

5.80

6.40

Trung bình

14

268

Nguyễn Thị Kim Loan

03-08-2000

An Giang

6.00

3.50

4.75

Kh. đạt

15

331

Mai Lê Gia Ngân

18-01-2000

Vĩnh Long

7.00

9.70

8.35

Giỏi

16

353

Nguyễn Văn Ngoan

02-05-2001

Cần Thơ

6.20

3.30

4.75

Kh. đạt

17

375

Võ Bội Ngọc

02-02-2000

Trà Vinh

6.60

6.70

6.65

Trung bình

18

380

Nguyễn Sĩ Nguyên

28-05-1999

Cần Thơ

9.40

9.10

9.25

Giỏi

19

395

Dương Mỹ Nhân

01-10-1999

Bạc Liêu

6.40

5.60

6.00

Trung bình

20

409

Nguyễn Thị Nhi

27-03-2001

An Giang

7.40

5.70

6.55

Trung bình

21

417

Nguyễn Võ Yến Nhi

28-01-1997

Hậu Giang

7.40

6.90

7.15

Khá

22

432

Lê Phạm Hồng Nhung

01-01-2000

Tiền Giang

8.00

8.30

8.15

Giỏi

23

435

Bùi Thị Huỳnh Như

25-05-2001

Kiên Giang

6.20

6.00

6.10

Trung bình

24

462

Huỳnh Tấn Phát

01-09-1999

Sóc Trăng

8.20

8.70

8.45

Giỏi

25

494

Nguyễn Minh Phương

02-07-1999

Cần Thơ

7.60

6.80

7.20

Khá

26

500

Phạm Thị Thu Phượng

11-03-2000

Cần Thơ

6.40

6.30

6.35

Trung bình

27

561

Trần Thanh Thanh

19-09-1998

Cà Mau

7.00

8.20

7.60

Khá

28

564

Dương Hoàng Ngọc Thảo

16-12-1995

Cần Thơ

7.80

8.70

8.25

Giỏi

29

565

Đắc Thị Thu Thảo

30-06-1997

Bình Thuận

6.60

7.90

7.25

Khá

30

591

Cao Cường Chí Thọ

14-01-1998

Bạc Liêu

8.40

7.70

8.05

Giỏi

31

622

Lê Hoài Thương

14-10-2000

Cần Thơ

6.60

8.20

7.40

Khá

32

644

Nguyễn Thị Huyền Trang

15-10-1997

Bắc Ninh

6.20

8.00

7.10

Khá

33

646

Phạm Thị Huyền Trang

15-12-2001

Cần Thơ

5.80

5.00

5.40

Trung bình

34

659

Liêu Thị Mỹ Trân

29-08-2000

Sóc Trăng

8.40

8.30

8.35

Giỏi

35

665

Phạm Lưu Quế Trân

05-01-2000

Cần Thơ

6.20

8.20

7.20

Khá

36

670

Nguyễn Hữu Triết

09-09-1999

Cần Thơ

6.80

8.50

7.65

Khá

37

679

Ngô Minh Đức Trí

03-09-1995

Cần Thơ

7.40

6.60

7.00

Khá

38

685

Phạm Thị Thanh Trúc

14-06-2001

Đồng Tháp

6.00

7.70

6.85

Trung bình

39

721

Huỳnh Thanh Vạn

11-01-2001

Cần Thơ

7.80

8.30

8.05

Giỏi

40

749

Nguyễn Phương Vy

29-10-1995

Vĩnh Long

7.40

7.20

7.30

Khá

41

751

Nguyễn Thị Tuyền Vy

10-06-1998

Cà Mau

5.60

6.70

6.15

Trung bình

42

757

Võ Đào Thảo Vy

12-10-1999

Vĩnh Long

7.80

8.90

8.35

Giỏi

43

770

Phùng Phi Yến

23-06-2000

Long An

8.00

9.70

8.85

Giỏi

Tổng số: 43 thí sinh                                                                                                        
Đậu: 41                                                                                                                          
Rớt: 2

Offers and bonuses by SkyBet at BettingY com

Translate by Google

Trung tâm Thông tin và Quản trị mạng - Trường Đại học Cần Thơ
Lầu 3, Tòa Nhà điều hành, khu II, đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT
Điện thoại: 0292 3830 308 - Email: tttt-qtm@ctu.edu.vn