Kết quả thi lớp CNCBK41, Ngày: 19/07/2020
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK41
Trung tâm Điện tử &Tin học Hội đồng thi: Khu II - Trường Đại học Cần Thơ - Ngày: 19/07/2020
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
19 |
Trần Vân Anh |
06-05-1998 |
Cần Thơ |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
22 |
Huỳnh Thái Bảo |
19-05-1996 |
Cà Mau |
7.20 |
5.00 |
6.10 |
Trung bình |
80 |
Nguyễn Thị Yến Giang |
15-03-2001 |
Cần Thơ |
7.20 |
8.10 |
7.65 |
Khá |
110 |
Võ Thị Kim Hoa |
01-10-2001 |
Sóc Trăng |
7.60 |
7.70 |
7.65 |
Khá |
120 |
Hoàng Nguyễn Khánh Huyền |
04-10-2001 |
Cần Thơ |
7.20 |
9.80 |
8.50 |
Giỏi |
152 |
Lê Huỳnh Kim |
13-04-2001 |
An Giang |
8.00 |
9.80 |
8.90 |
Giỏi |
190 |
Trương Quỳnh Mai |
31-01-2001 |
Cần Thơ |
8.60 |
8.30 |
8.45 |
Giỏi |
196 |
Nguyễn Thị Ngọc Minh |
11-08-2001 |
Vĩnh Long |
6.60 |
8.80 |
7.70 |
Khá |
221 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
11-11-2001 |
Cần Thơ |
7.00 |
8.90 |
7.95 |
Khá |
243 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
29-07-2001 |
Đắk Lắk |
9.00 |
9.70 |
9.35 |
Giỏi |
279 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
03-02-2001 |
Cần Thơ |
6.80 |
5.00 |
5.90 |
Trung bình |
302 |
Danh Thị Thè Ni |
08-08-2000 |
Cà Mau |
5.60 |
3.50 |
4.55 |
Kh. đạt |
313 |
Lê Hoàng Phúc |
12-07-2001 |
Hậu Giang |
8.00 |
7.30 |
7.65 |
Khá |
325 |
Lê Kim Phương |
17-01-2001 |
Vĩnh Long |
7.20 |
5.00 |
6.10 |
Trung bình |
327 |
Nguyễn Văn Phương |
19-12-2001 |
Vĩnh Long |
5.20 |
4.00 |
4.60 |
Kh. đạt |
332 |
Mai Thanh Quí |
12-02-2000 |
An Giang |
4.80 |
3.50 |
4.15 |
Kh. đạt |
344 |
Phạm Hoàng Diễm Quỳnh |
12-12-1997 |
Cần Thơ |
7.60 |
5.80 |
6.70 |
Trung bình |
372 |
Trần Tuấn Thanh |
14-04-2001 |
Cần Thơ |
4.80 |
4.20 |
4.50 |
Kh. đạt |
402 |
Đỗ Thị Ngọc Thi |
01-01-2001 |
Đồng Tháp |
8.60 |
7.70 |
8.15 |
Giỏi |
432 |
Phan Huỳnh Minh Thư |
03-06-2001 |
Cần Thơ |
7.40 |
5.00 |
6.20 |
Trung bình |
448 |
Trương Thị Cẩm Tiên |
01-12-2001 |
Bạc Liêu |
7.80 |
7.30 |
7.55 |
Khá |
451 |
Nguyễn Xuân Tiền |
28-04-2001 |
Cần Thơ |
6.60 |
4.00 |
5.30 |
Kh. đạt |
460 |
Thạch Phan Ngọc Trang |
25-05-2001 |
Sóc Trăng |
7.00 |
4.00 |
5.50 |
Kh. đạt |
462 |
Dương Thị Bích Trâm |
22-09-2001 |
Sóc Trăng |
9.20 |
7.90 |
8.55 |
Giỏi |
481 |
Trần Thị Tú Trinh |
17-02-2000 |
Bạc Liêu |
7.20 |
6.00 |
6.60 |
Trung bình |
484 |
Huỳnh Quốc Trung |
15-04-1995 |
Vĩnh Long |
7.20 |
5.00 |
6.10 |
Trung bình |
485 |
Lưu Nhựt Trung |
24-01-2000 |
An Giang |
7.40 |
6.60 |
7.00 |
Khá |
518 |
Phạm Ngọc Phương Vy |
29-05-2001 |
Cần Thơ |
9.40 |
9.20 |
9.30 |
Giỏi |
522 |
Lê Thị Bảo Xuyên |
18-06-2001 |
Bến Tre |
6.80 |
5.70 |
6.25 |
Trung bình |
526 |
Nguyễn Thị Như Ý |
16-04-2001 |
Cà Mau |
7.20 |
6.20 |
6.70 |
Trung bình |
Tổng số: 30 thí sinh
Đậu: 23
Rớt: 7
Lưu ý: Các học viên kiểm tra lại thông tin cá nhân thật kỹ nếu có sai thì phản hồi lại ngay