Kết quả thi lớp ACBK40, Ngày: 28/06/2020

                 Trường Đại học Cần Thơ                   Kết quả thi lớp ACBK40
           Trung tâm Điện tử & Tin học               Hội đồng thi: Khu II - Trường Đại học Cần Thơ - Ngày: 28/06/2020

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Đ. LT

Đ. TH

Đ. TB

Xếp loại

9

Lê Tuấn Anh

10-05-2001

Cần Thơ

7.00

5.00

6.00

Trung bình

12

Nguyễn Huỳnh Thúy Anh

09-01-2001

Cần Thơ

6.80

5.00

5.90

Trung bình

20

Trương Vĩnh Ái

08-02-2001

Kiên Giang

8.20

5.80

7.00

Trung bình

32

Lê Nhựt Bình

17-12-1997

Tiền Giang

9.80

9.80

9.80

Giỏi

34

Nguyễn Thị Mộng Cầm

09-06-2000

Sóc Trăng

9.60

9.50

9.55

Giỏi

60

Trầm Lê Duy

12-03-1997

Đồng Tháp

9.60

9.10

9.35

Giỏi

64

Lê Minh Duyệt

21-11-1999

Bến Tre

8.00

9.50

8.75

Giỏi

80

Trần Thị Hồng Gấm

22-04-2001

Cần Thơ

7.80

9.00

8.40

Giỏi

88

Lê Khả Hân

16-03-2001

Bạc Liêu

9.20

8.80

9.00

Giỏi

94

Trần Trung Hiếu

23-08-1996

Hậu Giang

8.00

8.50

8.25

Giỏi

97

Nguyễn Thu Hiền

29-09-2001

Cà Mau

8.00

8.70

8.35

Giỏi

113

Nguyễn Văn Hùng

19-01-1998

Bắc Giang

7.20

3.30

5.25

Kh. đạt

125

Nguyễn Huỳnh Mai Khanh

09-10-1999

Cần Thơ

7.00

5.50

6.25

Trung bình

127

Phạm Duy Khánh

12-02-1998

Hậu Giang

9.00

8.10

8.55

Giỏi

136

Nguyễn Thị Thảo Lan

08-04-1998

Trà Vinh

8.20

6.20

7.20

Khá

137

Tạ Thị Yến Lan

20-06-1998

Sóc Trăng

6.60

8.10

7.35

Khá

145

Đinh Vương Linh

02-06-2001

Cần Thơ

6.60

7.90

7.25

Khá

162

Đinh Hoàng Trúc Mai

05-03-2001

Bạc Liêu

5.60

4.00

4.80

Kh. đạt

170

Nguyễn Văn Minh

06-11-1997

Cần Thơ

6.40

5.00

5.70

Trung bình

172

Lưu Thị Như Mộng

10-11-1993

Hậu Giang

8.00

7.30

7.65

Khá

180

Nguyễn Thùy Mỵ

19-06-1998

Kiên Giang

8.80

9.40

9.10

Giỏi

188

Võ Kim Ngân

07-02-1998

Trà Vinh

6.20

3.90

5.05

Kh. đạt

192

Nguyễn Võ Tấn Nghĩa

27-12-1999

Cần Thơ

5.00

9.80

7.40

Trung bình

198

Văn Thị Hồng Ngọc

07-08-2000

Đồng Tháp

6.60

5.70

6.15

Trung bình

202

Phùng Trần Thảo Nguyên

14-08-2001

Cần Thơ

8.80

9.40

9.10

Giỏi

204

Hồ Thị Nguyền

01-01-1998

Cà Mau

7.00

8.10

7.55

Khá

207

Phan Thị Nhã

07-01-2001

Sóc Trăng

7.60

7.90

7.75

Khá

218

Nguyễn Thị Yến Nhi

02-11-1998

An Giang

5.80

6.70

6.25

Trung bình

226

Thái Thị Tuyết Nhung

29-04-1999

Kiên Giang

8.20

8.20

8.20

Giỏi

227

Trần Thị Hồng Nhung

04-07-2001

Kiên Giang

7.60

8.60

8.10

Giỏi

230

Huỳnh Phương Như

29-12-2001

Sóc Trăng

8.00

9.00

8.50

Giỏi

235

Huỳnh Xây Nic

21-03-2001

Sóc Trăng

6.00

5.50

5.75

Trung bình

241

Lê Hoàng Phúc

16-10-1996

An Giang

7.60

5.60

6.60

Trung bình

257

Nguyễn Bảo Quyên

12-05-2001

Sóc Trăng

8.20

7.20

7.70

Khá

264

Châu Hải Sơn

25-05-2001

Sóc Trăng

6.40

5.00

5.70

Trung bình

272

Ngô Hoàng Tuệ Tâm

10-09-1997

Đồng Tháp

8.80

5.00

6.90

Trung bình

273

Nguyễn Thái Tâm

15-10-2001

Vĩnh Long

8.60

8.70

8.65

Giỏi

275

Lê Phú Tân

04-09-2001

Đồng Tháp

7.00

5.00

6.00

Trung bình

281

Trần Quốc Thanh

24-02-1998

An Giang

6.00

4.30

5.15

Kh. đạt

292

Cao Bá Thắng

29-04-2001

An Giang

3.80

5.00

4.40

Kh. đạt

293

Nguyễn Tất Thắng

19-01-2001

Trà Vinh

7.40

5.90

6.65

Trung bình

295

Phạm Thị Cẩm Thi

17-11-2001

Cần Thơ

8.20

7.90

8.05

Giỏi

308

Đỗ Trang Thư

25-07-2001

Kiên Giang

6.60

6.60

6.60

Trung bình

310

Nguyễn Lê Minh Thư

27-03-2001

Đồng Tháp

7.00

5.60

6.30

Trung bình

314

Phạm Thị Minh Thư

07-11-2001

Cần Thơ

6.20

5.40

5.80

Trung bình

320

Phạm Triệu Ngọc Tiên

12-10-2001

Sóc Trăng

4.40

5.00

4.70

Kh. đạt

322

Lê Văn Chí Tình

29-06-1999

Kiên Giang

8.40

6.40

7.40

Khá

324

Nguyễn Thanh Tính

04-05-1998

Cà Mau

6.60

5.30

5.95

Trung bình

327

Hồ Phúc Toàn

14-12-2001

Hậu Giang

6.60

4.10

5.35

Kh. đạt

330

Nguyễn Thị Thúy Trang

06-04-1999

An Giang

7.20

6.50

6.85

Trung bình

332

Trần Đào Phương Trang

22-03-2001

Cần Thơ

7.40

7.30

7.35

Khá

333

Nguyễn Ngọc Trâm

18-11-1996

Cần Thơ

7.80

8.00

7.90

Khá

340

Nguyễn Thanh Triều

11-03-2000

Cần Thơ

8.20

6.50

7.35

Khá

342

Nguyễn Ngọc Phương Trinh

12-02-1999

Vĩnh Long

8.40

5.50

6.95

Trung bình

352

Lê Thị Kim Trúc

17-11-2000

An Giang

8.00

5.70

6.85

Trung bình

354

Trần Ngọc Thanh Trúc

22-10-2001

Cần Thơ

7.80

5.50

6.65

Trung bình

357

Phạm Hoàng Tuấn

18-08-1998

Đồng Tháp

6.60

5.60

6.10

Trung bình

359

Nguyễn Thị Tuyền

21-07-1998

Hậu Giang

8.40

6.00

7.20

Khá

365

Từ Thị Lan Tường

05-10-2001

An Giang

6.20

3.80

5.00

Kh. đạt

392

Nguyễn Thị Ngọc Yến

09-07-2001

Cần Thơ

7.80

6.30

7.05

Khá

393

Phan Thị Yến

01-10-1998

Hà Tĩnh

8.60

9.30

8.95

Giỏi

         Tổng số: 61 thí sinh                                                                                                        
          Đậu: 53                                                                                                                          
          Rớt: 8

Offers and bonuses by SkyBet at BettingY com

Translate by Google

Trung tâm Thông tin và Quản trị mạng - Trường Đại học Cần Thơ
Lầu 3, Tòa Nhà điều hành, khu II, đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT
Điện thoại: 0292 3830 308 - Email: tttt-qtm@ctu.edu.vn