Kết quả thi lớp CNCBK40, Ngày: 21/06/2020

                      Trường Đại học Cần Thơ                                           Kết quả thi lớp CNCBK40
                 Trung tâm Điện tử &Tin học                                    Hội đồng thi: Khu II - Trường Đại học Cần Thơ - Ngày: 21/06/2020

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Đ. LT

Đ. TH

Đ. TB

Xếp loại

10

Lê Tuấn Anh

10-05-2001

Cần Thơ

5.60

4.20

4.90

Kh. đạt

15

Nguyễn Huỳnh Thúy Anh

09-01-2001

Cần Thơ

6.60

3.80

5.20

Kh. đạt

22

Trương Vĩnh Ái

08-02-2001

Kiên Giang

7.40

5.00

6.20

Trung bình

38

Lê Nhựt Bình

17-12-1997

Tiền Giang

9.60

9.50

9.55

Giỏi

41

Nguyễn Thị Mộng Cầm

09-06-2000

Sóc Trăng

9.20

9.50

9.35

Giỏi

68

Trầm Lê Duy

12-03-1997

Đồng Tháp

9.40

8.80

9.10

Giỏi

72

Lê Minh Duyệt

21-11-1999

Bến Tre

7.80

9.20

8.50

Giỏi

84

Phạm Đệ

14-07-2000

An Giang

0.00

0.00

0.00

Kh. đạt

87

Trương Thành Đông

30-12-1999

Kiên Giang

7.00

8.40

7.70

Khá

93

Trần Thị Hồng Gấm

22-04-2001

Cần Thơ

7.60

6.40

7.00

Khá

101

Lê Khả Hân

16-03-2001

Bạc Liêu

7.80

8.50

8.15

Giỏi

107

Trần Trung Hiếu

23-08-1996

Hậu Giang

7.40

6.80

7.10

Khá

108

Nguyễn Thu Hiền

29-09-2001

Cà Mau

6.80

9.20

8.00

Khá

133

Nguyễn Văn Hùng

19-01-1998

Bắc Giang

6.80

5.00

5.90

Trung bình

139

Trần Thị Kim Hương

31-12-1999

An Giang

6.80

8.80

7.80

Khá

146

Lê Duy Khang

13-05-1999

Bến Tre

7.20

5.50

6.35

Trung bình

151

Nguyễn Huỳnh Mai Khanh

09-10-1999

Cần Thơ

6.40

5.20

5.80

Trung bình

153

Phạm Duy Khánh

12-02-1998

Hậu Giang

7.60

7.40

7.50

Khá

164

Nguyễn Thị Thảo Lan

08-04-1998

Trà Vinh

7.40

3.80

5.60

Kh. đạt

166

Tạ Thị Yến Lan

20-06-1998

Sóc Trăng

7.20

8.90

8.05

Giỏi

175

Đinh Vương Linh

02-06-2001

Cần Thơ

7.40

5.20

6.30

Trung bình

197

Đinh Hoàng Trúc Mai

05-03-2001

Bạc Liêu

4.60

3.50

4.05

Kh. đạt

203

Thái Trần Hoàng Minh

28-01-2001

Cần Thơ

7.80

7.20

7.50

Khá

205

Lưu Thị Như Mộng

10-11-1993

Hậu Giang

8.40

6.20

7.30

Khá

215

Nguyễn Thùy Mỵ

19-06-1998

Kiên Giang

8.00

9.80

8.90

Giỏi

224

Tăng Lê Hoài Ngân

01-07-1995

Tiền Giang

0.00

0.00

0.00

Kh. đạt

227

Võ Kim Ngân

07-02-1998

Trà Vinh

0.00

0.00

0.00

Kh. đạt

229

Nguyễn Võ Tấn Nghĩa

27-12-1999

Cần Thơ

6.40

8.50

7.45

Khá

240

Văn Thị Hồng Ngọc

07-08-2000

Đồng Tháp

6.80

5.00

5.90

Trung bình

243

Lê Đình Nguyên

10-02-1998

Cần Thơ

0.00

0.00

0.00

Kh. đạt

245

Phùng Trần Thảo Nguyên

14-08-2001

Cần Thơ

9.40

9.00

9.20

Giỏi

246

Hồ Thị Nguyền

01-01-1998

Cà Mau

7.80

8.20

8.00

Giỏi

248

Phan Thị Nhã

07-01-2001

Sóc Trăng

6.80

6.70

6.75

Trung bình

272

Thái Thị Tuyết Nhung

29-04-1999

Kiên Giang

7.00

6.20

6.60

Trung bình

273

Trần Thị Hồng Nhung

04-07-2001

Kiên Giang

7.60

6.20

6.90

Trung bình

277

Huỳnh Phương Như

29-12-2001

Sóc Trăng

8.00

6.70

7.35

Khá

312

Nguyễn Bảo Quyên

12-05-2001

Sóc Trăng

7.00

6.30

6.65

Trung bình

331

Lê Phú Tân

04-09-2001

Đồng Tháp

6.60

5.00

5.80

Trung bình

351

Nguyễn Tất Thắng

19-01-2001

Trà Vinh

6.20

5.50

5.85

Trung bình

354

Phạm Thị Cẩm Thi

17-11-2001

Cần Thơ

7.40

5.80

6.60

Trung bình

367

Đặng Thị Minh Thùy

18-06-1998

Cần Thơ

0.00

0.00

0.00

Kh. đạt

372

Đỗ Trang Thư

25-07-2001

Kiên Giang

6.40

6.30

6.35

Trung bình

375

Nguyễn Lê Minh Thư

27-03-2001

Đồng Tháp

5.40

3.50

4.45

Kh. đạt

377

Phạm Thị Minh Thư

07-11-2001

Cần Thơ

7.40

2.80

5.10

Kh. đạt

392

Phạm Triệu Ngọc Tiên

12-12-2001

Sóc Trăng

4.20

2.50

3.35

Kh. đạt

396

Lê Văn Chí Tình

29-06-1999

Kiên Giang

8.40

7.60

8.00

Khá

401

Hồ Phúc Toàn

14-12-2001

Hậu Giang

6.20

2.20

4.20

Kh. đạt

403

Nguyễn Thị Thúy Trang

06-04-1999

An Giang

5.60

4.40

5.00

Kh. đạt

405

Trần Đào Phương Trang

22-03-2001

Cần Thơ

7.40

5.40

6.40

Trung bình

407

Nguyễn Ngọc Trâm

18-11-1996

Cần Thơ

8.40

5.40

6.90

Trung bình

412

Lê Diễm Trân

24-01-2000

Cà Mau

0.00

0.00

0.00

Kh. đạt

420

Nguyễn Thanh Triều

11-03-2000

Cần Thơ

7.80

3.80

5.80

Kh. đạt

425

Nguyễn Ngọc Phương Trinh

12-02-1999

Vĩnh Long

7.00

5.00

6.00

Trung bình

433

Lê Thị Kim Trúc

17-11-2000

An Giang

6.40

5.50

5.95

Trung bình

434

Trần Ngọc Thanh Trúc

22-10-2001

Cần Thơ

5.60

1.70

3.65

Kh. đạt

437

Phạm Hoàng Tuấn

18-08-1998

Đồng Tháp

6.20

9.30

7.75

Khá

447

Từ Thị Lan Tường

05-10-2001

An Giang

6.00

4.00

5.00

Kh. đạt

487

Nguyễn Thị Ngọc Yến

09-07-2001

Cần Thơ

8.00

6.10

7.05

Khá

488

Phan Thị Yến

01-10-1998

Hà Tĩnh

6.80

5.70

6.25

Trung bình

                   Tổng số: 59 thí sinh                                                                                                        
                   Đậu: 41                                                                                                                          
                   Rớt: 18

             Các em kiểm tra lại thông tin cá nhân, nếu có sai sót phản hồi lại đến hết thứ sáu (03/07/2020).


           

Offers and bonuses by SkyBet at BettingY com

Translate by Google

Trung tâm Thông tin và Quản trị mạng - Trường Đại học Cần Thơ
Lầu 3, Tòa Nhà điều hành, khu II, đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT
Điện thoại: 0292 3830 308 - Email: tttt-qtm@ctu.edu.vn