Kết quả thi lớp CNCBK37, Ngày: 24/11/2019
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK37
Trung tâm Điện tử &Tin học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 24/11/2019
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
4 |
Nguyễn Bá Thanh An |
25-04-1999 |
Vĩnh Long |
8.00 |
9.00 |
8.50 |
Giỏi |
11 |
Nguyễn Trường An |
03-07-1999 |
Đồng Tháp |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
T.bình |
12 |
Lê Thị Thu Ân |
17-01-2001 |
An Giang |
7.00 |
5.50 |
6.25 |
T.bình |
24 |
Nguyễn Thị Thu Trúc |
13-12-1999 |
Sóc Trăng |
6.50 |
4.00 |
5.25 |
T.bình |
32 |
Lê Văn Dô |
05-10-1999 |
Trà Vinh |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
49 |
Nguyễn Thị Trúc Đào |
10-02-1999 |
Sóc Trăng |
6.50 |
5.50 |
6.00 |
T.bình |
53 |
Nguyễn Thanh Đoan |
16-07-1999 |
Bạc Liêu |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
62 |
Lâm Chí Hào |
02-02-1997 |
An Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
72 |
Trần Thị Thu Hiền |
16-11-1995 |
Hà Tĩnh |
8.00 |
5.50 |
6.75 |
T.bình |
82 |
Phạm Ngọc Huyền |
31-01-2001 |
Cần Thơ |
8.00 |
5.00 |
6.50 |
T.bình |
91 |
Trần Trúc Kha |
01-07-1998 |
Tiền Giang |
6.50 |
5.50 |
6.00 |
T.bình |
92 |
Bùi Cao Khải |
26-03-1981 |
Hà Nội |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
94 |
Huỳnh Nguyễn Nguyên Khang |
25-09-1999 |
Cà Mau |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
96 |
Lê Văn Khang |
13-09-2001 |
Kiên Giang |
7.00 |
4.00 |
5.50 |
T.bình |
105 |
Phạm Trúc Khuê |
07-02-2001 |
Cần Thơ |
7.50 |
8.00 |
7.75 |
Khá |
109 |
Tô Ngọc Lan |
20-08-1999 |
Cà Mau |
7.50 |
8.00 |
7.75 |
Khá |
123 |
Nguyễn Hoàng Phi Long |
09-05-1998 |
Cần Thơ |
4.50 |
5.00 |
4.75 |
Kh. đạt |
129 |
Lê Ngọc Ly |
01-01-2001 |
Cà Mau |
5.00 |
4.00 |
4.50 |
Kh. đạt |
131 |
Nguyễn Chúc Ly |
22-12-1998 |
Bạc Liêu |
5.00 |
3.50 |
4.25 |
Kh. đạt |
156 |
Phạm Đặng Thanh Ngân |
20-01-1998 |
An Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
169 |
Phạm Nguyễn Như Ngọc |
28-02-1997 |
Tiền Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
172 |
Trần Thị Minh Ngọc |
01-06-1996 |
Đồng Tháp |
7.00 |
7.50 |
7.25 |
Khá |
173 |
Trương Thị Bích Ngọc |
04-06-1998 |
An Giang |
7.00 |
3.50 |
5.25 |
T.bình |
174 |
Đỗ Kim Nguyên |
03-11-1998 |
Cần Thơ |
5.00 |
5.00 |
5.00 |
T.bình |
178 |
Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên |
15-08-1999 |
Bạc Liêu |
5.50 |
3.00 |
4.25 |
Kh. đạt |
180 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
19-04-1999 |
Sóc Trăng |
5.00 |
5.50 |
5.25 |
T.bình |
183 |
Tô Minh Nhật |
10-10-1998 |
Bạc Liêu |
7.00 |
8.50 |
7.75 |
Khá |
187 |
Phan Thị Tuyết Nhi |
18-02-1997 |
An Giang |
4.00 |
3.50 |
3.75 |
Kh. đạt |
198 |
Huỳnh Thị Như Oanh |
01-11-2001 |
Bạc Liêu |
6.00 |
1.00 |
3.50 |
Kh. đạt |
206 |
Ngô Triều Phú |
30-06-1994 |
Cà Mau |
5.00 |
5.50 |
5.25 |
T.bình |
210 |
Bùi Thị Diễm Phương |
07-12-1998 |
Kiên Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
217 |
Trịnh Thị Yến Phương |
10-05-1998 |
Cần Thơ |
6.00 |
5.00 |
5.50 |
T.bình |
230 |
Lê Huỳnh Thanh Tân |
25-05-1999 |
Cần Thơ |
3.50 |
1.00 |
2.25 |
Kh. đạt |
231 |
Hoàng Xuân Thái |
21-06-1996 |
Bình Định |
7.50 |
9.50 |
8.50 |
Giỏi |
240 |
Trần Thị Mỹ Thanh |
09-10-1998 |
An Giang |
5.50 |
6.50 |
6.00 |
T.bình |
243 |
Nguyễn Thu Thảo |
14-04-1999 |
Cần Thơ |
7.00 |
6.00 |
6.50 |
T.bình |
250 |
Trần Thị Mai Thi |
01-01-1998 |
Trà Vinh |
5.00 |
3.00 |
4.00 |
Kh. đạt |
255 |
Mai Phạm Minh Thông |
01-11-1997 |
Tiền Giang |
6.50 |
5.00 |
5.75 |
T.bình |
256 |
Nguyễn Hoàng Bảo Thơ |
09-09-1999 |
Sóc Trăng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
258 |
Phạm Thị Hồng Thơm |
22-10-1999 |
Đồng Tháp |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
268 |
Phan Mộng Thùy |
10-08-1998 |
Sóc Trăng |
4.00 |
1.50 |
2.75 |
Kh. đạt |
281 |
Trần Thị Kim Tiền |
07-11-1999 |
Hậu Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
289 |
Trần Thị Ngọc Trăm |
06-07-2001 |
Cần Thơ |
6.50 |
5.00 |
5.75 |
T.bình |
290 |
Huỳnh Thị Huyền Trâm |
28-06-1998 |
Bến Tre |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
T.bình |
296 |
Nguyễn Trần Bảo Trân |
02-08-1999 |
Vĩnh Long |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
301 |
Lạc Minh Trí |
21-05-1999 |
Cần Thơ |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
302 |
Nguyễn Văn Trí |
17-11-1998 |
Bạc Liêu |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
308 |
Phan Xuân Trường |
18-10-1999 |
Cần Thơ |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
315 |
Dương Huỳnh Lan Tường |
28-08-1999 |
Đồng Tháp |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
331 |
Nguyễn Ngọc Thanh Xuân |
07-09-1998 |
Vĩnh Long |
6.00 |
2.00 |
4.00 |
Kh. đạt |
Tổng số: 50 thí sinh
Đậu: 24
Rớt: 26