Kết quả thi lớp ACBK36, Ngày: 03/11/2019
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp ACBK36
Trung tâm Điện tử &Tin học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 03/11/2019
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
21 |
Trịnh Dương Mỹ Anh |
07-01-2000 |
An Giang |
7.00 |
6.00 |
6.50 |
Trung bình |
24 |
Nguyễn Hoàng Ân |
28-11-1996 |
Hậu Giang |
6.00 |
7.50 |
6.75 |
Trung bình |
38 |
Hồ Kim Chi |
17-07-2000 |
Bến Tre |
9.00 |
7.00 |
8.00 |
Giỏi |
49 |
Đặng Ngọc Dung |
12-10-1998 |
Cần Thơ |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
Trung bình |
98 |
Võ Thị Hồng Hạnh |
10-05-2000 |
Sóc Trăng |
8.00 |
9.00 |
8.50 |
Giỏi |
120 |
Phan Kim Hồng |
01-01-2000 |
Bình Phước |
9.00 |
8.00 |
8.50 |
Giỏi |
139 |
Phạm Khánh Hưng |
25-02-1999 |
Sóc Trăng |
6.00 |
7.00 |
6.50 |
Trung bình |
164 |
Nguyễn Hoàng Khái |
15-02-1998 |
Cà Mau |
5.00 |
5.50 |
5.25 |
Trung bình |
165 |
Cao Việt Khánh |
13-08-2000 |
Cần Thơ |
9.00 |
6.50 |
7.75 |
Khá |
168 |
Lê Minh Khoa |
01-12-1998 |
Cần Thơ |
5.50 |
4.00 |
4.75 |
Kh. đạt |
185 |
Trần Thị Kim Liên |
01-10-1982 |
Cần Thơ |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
Giỏi |
200 |
Trừu Khánh Linh |
14-03-1996 |
Bình Dương |
8.00 |
7.50 |
7.75 |
Khá |
212 |
Lê Thị Diễm Mi |
04-02-1998 |
Sóc Trăng |
9.00 |
8.00 |
8.50 |
Giỏi |
269 |
Đoàn Thị Thanh Nhẩn |
03-11-2000 |
Sóc Trăng |
8.00 |
4.00 |
6.00 |
Kh. đạt |
271 |
Đồng Thị Út Nhi |
20-07-1996 |
Hậu Giang |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
Trung bình |
278 |
Trần Thị Kim Nhi |
14-10-1999 |
Sóc Trăng |
7.50 |
5.50 |
6.50 |
Trung bình |
290 |
Lê Thị Thùy Như |
28-06-1998 |
Cà Mau |
8.00 |
9.00 |
8.50 |
Giỏi |
297 |
Huỳnh Ny |
07-03-2000 |
Cà Mau |
6.00 |
4.00 |
5.00 |
Kh. đạt |
306 |
Trần Hoài Phát |
24-11-2000 |
Bến Tre |
7.00 |
6.00 |
6.50 |
Trung bình |
345 |
Thạch Chanh Bô Rây |
03-09-1997 |
Trà Vinh |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
Trung bình |
347 |
Trần Thanh Sang |
22-01-1997 |
An Giang |
6.00 |
5.50 |
5.75 |
Trung bình |
353 |
Châu Quốc Sự |
25-04-2000 |
Cà Mau |
7.00 |
4.00 |
5.50 |
Kh. đạt |
358 |
Quách Tấn Tài |
17-09-1997 |
Sóc Trăng |
7.00 |
4.00 |
5.50 |
Kh. đạt |
391 |
Thạch Thị Thảo |
20-10-1997 |
Trà Vinh |
7.00 |
5.50 |
6.25 |
Trung bình |
392 |
Trần Thanh Thảo |
03-08-1996 |
Cần Thơ |
9.00 |
8.00 |
8.50 |
Giỏi |
413 |
Đỗ Thị Minh Thư |
01-05-1996 |
Sóc Trăng |
9.00 |
8.50 |
8.75 |
Giỏi |
432 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
29-12-1998 |
An Giang |
9.00 |
8.50 |
8.75 |
Giỏi |
436 |
Trần Mỹ Tine |
05-05-1998 |
Cà Mau |
8.00 |
7.50 |
7.75 |
Khá |
456 |
Lê Nguyễn Ái Trân |
13-08-1998 |
Cần Thơ |
5.50 |
5.50 |
5.50 |
Trung bình |
478 |
Trần Thành Trung |
05-12-1998 |
Vĩnh Long |
8.50 |
6.00 |
7.25 |
Khá |
479 |
Trần Văn Trưởng |
14-04-1997 |
Nam Định |
7.50 |
5.00 |
6.25 |
Trung bình |
482 |
Đinh Minh Tuệ |
03-03-1996 |
Bến Tre |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
Giỏi |
488 |
Châu Ánh Tuyết |
08-11-2000 |
Long An |
6.00 |
3.50 |
4.75 |
Kh. đạt |
513 |
Nguyễn Thoại Vỹ |
14-05-2001 |
Cần Thơ |
5.50 |
5.50 |
5.50 |
Trung bình |
520 |
Nguyễn Văn Ý |
15-08-1998 |
Đồng Tháp |
7.50 |
6.50 |
7.00 |
Khá |
Tổng số: 35 thí sinh
Đậu: 29
Rớt: 6