Kết quả thi lớp CNCBK36, Ngày: 27/10/2019
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK36
Trung tâm Điện tử & Tin học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 27/10/2019
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
21 |
Trịnh Dương Mỹ Anh |
07-01-2000 |
An Giang |
7.50 |
7.00 |
7.25 |
Khá |
30 |
Hồ Kim Chi |
17-07-2000 |
Bến Tre |
8.50 |
6.00 |
7.25 |
Khá |
40 |
Đặng Ngọc Dung |
12-10-1998 |
Cần Thơ |
8.00 |
8.50 |
8.25 |
Giỏi |
74 |
Võ Thị Hồng Hạnh |
10-05-2000 |
Sóc Trăng |
8.00 |
6.00 |
7.00 |
Khá |
92 |
Phan Kim Hồng |
01-01-2000 |
Bình Phước |
9.00 |
6.00 |
7.50 |
Khá |
108 |
Phạm Khánh Hưng |
25-02-1999 |
Sóc Trăng |
7.00 |
7.50 |
7.25 |
Khá |
115 |
Nguyễn Hoàng Khái |
15-02-1998 |
Cà Mau |
6.00 |
4.50 |
5.25 |
T.bình |
118 |
Cao Việt Khánh |
13-08-2000 |
Cần Thơ |
8.50 |
3.50 |
6.00 |
T.bình |
121 |
Lê Minh Khoa |
01-12-1998 |
Cần Thơ |
6.00 |
4.00 |
5.00 |
T.bình |
130 |
Trần Thị Kim Liên |
01-10-1982 |
Cần Thơ |
6.00 |
4.00 |
5.00 |
T.bình |
137 |
Phan Thị Tài Linh |
30-12-2000 |
An Giang |
6.00 |
6.50 |
6.25 |
T.bình |
153 |
Lê Thị Diễm Mi |
04-02-1998 |
Sóc Trăng |
9.00 |
8.00 |
8.50 |
Giỏi |
173 |
Trần Phương Nghi |
08-08-1997 |
Vĩnh Long |
7.00 |
6.00 |
6.50 |
T.bình |
190 |
Đoàn Thị Thanh Nhẩn |
03-11-2000 |
Sóc Trăng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
200 |
Đồng Thị Út Nhi |
20-07-1996 |
Hậu Giang |
7.00 |
4.00 |
5.50 |
T.bình |
215 |
Lê Thị Thùy Như |
28-06-1998 |
Cà Mau |
8.00 |
6.00 |
7.00 |
Khá |
225 |
Huỳnh Ny |
07-03-2000 |
Cà Mau |
6.00 |
5.00 |
5.50 |
T.bình |
259 |
Trần Thanh Sang |
22-01-1997 |
An Giang |
6.50 |
1.50 |
4.00 |
Kh. đạt |
266 |
Châu Quốc Sự |
25-04-2000 |
Cà Mau |
4.50 |
3.50 |
4.00 |
Kh. đạt |
269 |
Quách Tấn Tài |
17-09-1997 |
Sóc Trăng |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
T.bình |
298 |
Trần Thanh Thảo |
03-08-1996 |
Cần Thơ |
7.50 |
6.00 |
6.75 |
T.bình |
334 |
Trần Mỹ Tine |
05-05-1998 |
Cà Mau |
7.00 |
5.50 |
6.25 |
T.bình |
338 |
Điền Thị Phương Trang |
13-01-1998 |
Sóc Trăng |
7.50 |
6.00 |
6.75 |
T.bình |
351 |
Lê Nguyễn Ái Trân |
13-08-1998 |
Cần Thơ |
6.00 |
5.00 |
5.50 |
T.bình |
374 |
Trần Thành Trung |
05-12-1998 |
Vĩnh Long |
8.00 |
5.50 |
6.75 |
T.bình |
378 |
Trần Văn Trưởng |
14-04-1997 |
Nam Định |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
387 |
Châu Ánh Tuyết |
08-11-2000 |
Long An |
7.00 |
4.00 |
5.50 |
T.bình |
417 |
Nguyễn Văn Ý |
15-08-1998 |
Đồn Tháp |
7.50 |
4.50 |
6.00 |
T.bình |
Tổng số: 28 thí sinh
Đậu: 24
Rớt: 4