Kết quả thi lớp ACBK35, Ngày: 06/10/2019
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp ACBK35
Trung tâm Điện tử & Tin học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 06/10/2019
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
24 |
Trần Thị Bé Bảy |
22-01-1998 |
Cà Mau |
9.00 |
9.00 |
9.00 |
Giỏi |
30 |
Lâm Văn Chánh |
01-07-1991 |
Cần Thơ |
6.50 |
5.00 |
5.75 |
Trung bình |
54 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
06-08-2000 |
Sóc Trăng |
8.50 |
6.00 |
7.25 |
Khá |
121 |
Võ Thị Tuyết Kha |
04-07-1997 |
Hậu Giang |
9.00 |
9.00 |
9.00 |
Giỏi |
122 |
Huỳnh Vĩnh Khang |
26-05-1997 |
Trà Vinh |
10.00 |
9.50 |
9.75 |
Giỏi |
135 |
Nguyễn Thị Thúy Kiều |
14-05-1999 |
Đồng Tháp |
8.50 |
9.00 |
8.75 |
Giỏi |
138 |
Thái Thị Thúy Liểu |
20-12-1999 |
Trà Vinh |
8.50 |
5.00 |
6.75 |
Trung bình |
139 |
Phan Thị Mộng Lin |
31-05-1999 |
An Giang |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
Trung bình |
192 |
Phạm Vũ Nguyên |
10-09-1995 |
Đồng Tháp |
7.50 |
5.50 |
6.50 |
Trung bình |
194 |
Tạ Trung Nguyên |
29-03-1999 |
Tp. Hồ Chí Minh |
7.50 |
9.00 |
8.25 |
Giỏi |
204 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
14-09-1997 |
Vĩnh Long |
9.00 |
9.50 |
9.25 |
Giỏi |
212 |
Sử Ngọc Nho |
04-06-1990 |
Bạc Liêu |
5.00 |
5.00 |
5.00 |
Trung bình |
213 |
Nguyễn Đình Nhu |
08-06-1997 |
Đồng Tháp |
7.00 |
9.50 |
8.25 |
Giỏi |
217 |
Huỳnh Thị Huỳnh Như |
01-05-1998 |
Trà Vinh |
7.50 |
5.50 |
6.50 |
Trung bình |
218 |
Phạm Ngọc Huỳnh Như |
17-12-1999 |
An Giang |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
Trung bình |
223 |
Nguyễn Thị Mỹ Nương |
14-07-1999 |
An Giang |
6.50 |
9.50 |
8.00 |
Khá |
253 |
Nguyễn Thành Sang |
24-09-1997 |
Vĩnh Long |
8.00 |
9.50 |
8.75 |
Giỏi |
278 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
18-01-1997 |
An Giang |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
Giỏi |
281 |
Trịnh Thị Thu Thảo |
12-07-1995 |
An Giang |
6.50 |
5.50 |
6.00 |
Trung bình |
290 |
Nguyễn Thị Diễm Thúy |
25-07-1997 |
Bạc Liêu |
10.00 |
7.00 |
8.50 |
Giỏi |
296 |
Nguyễn Trần Anh Thư |
04-02-2000 |
Bạc Liêu |
7.00 |
5.50 |
6.25 |
Trung bình |
300 |
Lê Nguyễn Phương Thy |
01-02-1996 |
Cần Thơ |
9.00 |
8.50 |
8.75 |
Giỏi |
308 |
Trần Sỷ Toàn |
11-12-1997 |
Cần Thơ |
7.50 |
9.00 |
8.25 |
Giỏi |
312 |
Lê Thị Huyền Trang |
26-11-2000 |
Cần Thơ |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
Giỏi |
323 |
Nguyễn Thị Ngọc Trân |
06-08-1995 |
Cần Thơ |
7.00 |
2.50 |
4.75 |
Kh. đạt |
332 |
Võ Thị Kiều Trinh |
27-05-2000 |
An Giang |
7.00 |
5.50 |
6.25 |
Trung bình |
346 |
Nguyễn Thị Lan Tường |
10-01-1998 |
Tiền Giang |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
Trung bình |
367 |
Đàm Kim Ngọc Xuyên |
05-05-1999 |
An Giang |
8.00 |
8.50 |
8.25 |
Giỏi |
369 |
Huỳnh Thị Như Ý |
08-05-2000 |
Trà Vinh |
9.00 |
9.50 |
9.25 |
Giỏi |
373 |
Trần Thị Ngọc Ý |
13-02-1999 |
Đồng Tháp |
8.50 |
9.50 |
9.00 |
Giỏi |
Tổng số: 30 thí sinh
Đậu: 29
Rớt: 1