Kết quả thi lớp CNCBK35, Ngày: 29/09/2019
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK35
Trung tâm Điện tử &Tin học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 29/09/2019
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
10 |
Trần Thị Bé Bảy |
22-01-1998 |
Cà Mau |
9,00 |
6,50 |
7,75 |
Khá |
14 |
Lâm Văn Chánh |
01-07-1991 |
Cần Thơ |
6,00 |
2,50 |
4,25 |
Kh. đạt |
31 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
06-08-2000 |
Sóc Trăng |
6,50 |
7,50 |
7,00 |
Khá |
77 |
Trần Thị Diễm Hương |
10-08-1998 |
Hậu Giang |
6,50 |
4,00 |
5,25 |
T.Bình |
78 |
Võ Thị Tuyết Kha |
04-07-1997 |
Hậu Giang |
7,50 |
6,50 |
7,00 |
Khá |
79 |
Huỳnh Vĩnh Khang |
26-05-1997 |
Trà Vinh |
9,50 |
9,50 |
9,50 |
Giỏi |
89 |
Nguyễn Thị Thúy Kiều |
14-05-1999 |
Đồng Tháp |
7,00 |
7,00 |
7,00 |
Khá |
91 |
Thái Thị Thúy Liễu |
20-12-1999 |
Trà Vinh |
6,50 |
5,00 |
5,75 |
T.Bình |
92 |
Phan Thị Mộng Lin |
31-05-1999 |
An Giang |
6,00 |
4,50 |
5,25 |
T.Bình |
97 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
12-06-1999 |
Đồng Tháp |
7,50 |
5,00 |
6,25 |
T.Bình |
98 |
Nguyễn Tống Linh |
20-08-1996 |
Cần Thơ |
7,50 |
6,00 |
6,75 |
T.Bình |
102 |
Trương Thanh Long |
31-12-1999 |
An Giang |
6,00 |
9,00 |
7,50 |
Khá |
136 |
Nguyễn Triệu Hồng Ngân |
24-04-2000 |
Cần Thơ |
5,50 |
3,50 |
4,50 |
Kh. đạt |
155 |
Phạm Vũ Nguyên |
10-09-1995 |
Đồng Tháp |
7,00 |
4,00 |
5,50 |
T.Bình |
156 |
Sơn Lệ Nguyên |
14-12-1999 |
Sóc Trăng |
7,00 |
5,00 |
6,00 |
T.Bình |
157 |
Tạ Trung Nguyên |
29-03-1999 |
Tp. Hồ Chí Minh |
6,50 |
7,00 |
6,75 |
T.Bình |
162 |
Đinh Huỳnh Minh Nhật |
12-12-1992 |
Cần Thơ |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Kh. đạt |
165 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
31-05-2001 |
Hậu Giang |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Kh. đạt |
166 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
14-09-1997 |
Vĩnh Long |
8,00 |
6,50 |
7,25 |
Khá |
170 |
Trần Thị Kim Nhi |
14-10-1999 |
Sóc Trăng |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Kh. đạt |
174 |
Sử Ngọc Nho |
04-06-1990 |
Bạc Liêu |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Kh. đạt |
175 |
Nguyễn Đình Nhu |
08-06-1997 |
Đồng Tháp |
6,50 |
7,00 |
6,75 |
T.Bình |
178 |
Huỳnh Thị Huỳnh Như |
01-05-1998 |
Trà Vinh |
7,50 |
5,00 |
6,25 |
T.Bình |
182 |
Phạm Ngọc Huỳnh Như |
17-12-1999 |
An Giang |
7,50 |
5,00 |
6,25 |
T.Bình |
185 |
Nguyễn Thị Mỹ Nương |
14-07-1999 |
An Giang |
8,50 |
6,00 |
7,25 |
Khá |
203 |
Nguyễn Thành Sang |
24-09-1997 |
Vĩnh Long |
7,50 |
10,00 |
8,75 |
Giỏi |
219 |
Lê Ngọc Thảo |
03-09-1999 |
Kiên Giang |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Kh. đạt |
220 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
18-01-1997 |
An Giang |
8,00 |
6,00 |
7,00 |
Khá |
221 |
Trịnh Thị Thu Thảo |
12-07-1995 |
An Giang |
6,50 |
3,50 |
5,00 |
T.Bình |
231 |
Nguyễn Thị Diễm Thúy |
25-07-1997 |
Bạc Liêu |
10,00 |
8,50 |
9,25 |
Giỏi |
237 |
Nguyễn Trần Anh Thư |
04-02-2000 |
Bạc Liêu |
7,00 |
5,00 |
6,00 |
T.Bình |
239 |
Lê Nguyễn Phương Thy |
01-02-1996 |
Cần Thơ |
8,50 |
5,00 |
6,75 |
T.Bình |
242 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
02-05-1999 |
Trà Vinh |
6,00 |
6,00 |
6,00 |
T.Bình |
245 |
Trần Sỷ Toàn |
11-12-1997 |
Cần Thơ |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Kh. đạt |
247 |
Lê Thị Huyền Trang |
26-11-2000 |
Cần Thơ |
7,00 |
6,50 |
6,75 |
T.Bình |
277 |
Nguyễn Thị Lan Tường |
10-01-1998 |
Tiền Giang |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Kh. đạt |
294 |
Đàm Kim Ngọc Xuyên |
05-05-1999 |
An Giang |
7,50 |
5,50 |
6,50 |
T.Bình |
295 |
Huỳnh Thị Như Ý |
08-05-2000 |
Trà Vinh |
8,50 |
5,00 |
6,75 |
T.Bình |
298 |
Trần Thị Ngọc Ý |
13-02-1999 |
Đồng Tháp |
7,50 |
5,00 |
6,25 |
T.Bình |
303 |
Danh Hồng Yến |
19-05-1998 |
Sóc Trăng |
6,50 |
5,00 |
5,75 |
T.Bình |
Tổng số: 40 thí sinh
Đậu : 31
Rớt: 9