Kết quả thi lớp ACBK34, Ngày: 08/09/2019
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp ACBK34
Trung tâm Điện tử &Tin học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 08/09/2019
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
10 |
Nguyễn Ngọc Minh Anh |
25-02-1999 |
Kiên Giang |
7.50 |
5.00 |
6.25 |
Trung bình |
14 |
Trần Thị Phương Anh |
06-06-1999 |
Cần Thơ |
7.00 |
9.50 |
8.25 |
Giỏi |
18 |
Nguyễn Thị Kim Bình |
10-02-1999 |
Cần Thơ |
6.50 |
5.00 |
5.75 |
Trung bình |
40 |
Hồ Hoàng Duy |
28-01-1999 |
Cần Thơ |
6.00 |
5.50 |
5.75 |
Trung bình |
47 |
Nguyễn Thị Yến Duyên |
19-03-1999 |
Đồng Tháp |
8.50 |
10.00 |
9.25 |
Giỏi |
49 |
Lê Huỳnh Kim Dương |
18-08-2000 |
Cần Thơ |
8.00 |
10.00 |
9.00 |
Giỏi |
56 |
Nguyễn Thị Tiểu Đăng |
07-10-1997 |
Cần Thơ |
8.00 |
10.00 |
9.00 |
Giỏi |
90 |
Nguyễn Thị Bích Hợp |
23-09-1999 |
Cần Thơ |
5.50 |
5.00 |
5.25 |
Trung bình |
95 |
Nguyễn Thị Hoàng Huyên |
05-02-2000 |
An Giang |
5.50 |
5.50 |
5.50 |
Trung bình |
103 |
Phạm Nguyễn Gia Hưng |
02-08-1997 |
Tiền Giang |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
104 |
Đổ Thị Diễm Hương |
02-07-1995 |
Kiên Giang |
5.50 |
7.00 |
6.25 |
Trung bình |
123 |
Trần Nguyên Khoa |
10-05-1996 |
Cần Thơ |
6.00 |
7.50 |
6.75 |
Trung bình |
129 |
Nguyễn Thị Thiên Kim |
27-02-1996 |
Cần Thơ |
5.50 |
5.50 |
5.50 |
Trung bình |
135 |
Trần Hoàng Len |
27-10-2000 |
Cần Thơ |
9.00 |
9.50 |
9.25 |
Giỏi |
144 |
Nguyễn Nhật Linh |
31-07-1998 |
Cần Thơ |
8.00 |
10.00 |
9.00 |
Giỏi |
145 |
Nguyễn Thụy Thùy Linh |
27-08-1997 |
Tiền Giang |
8.00 |
10.00 |
9.00 |
Giỏi |
157 |
Nguyễn Tấn Lộc |
20-03-2000 |
Sóc Trăng |
7.50 |
9.50 |
8.50 |
Giỏi |
160 |
Trần Minh Lộc |
30-12-2000 |
Cần Thơ |
5.50 |
5.00 |
5.25 |
Trung bình |
202 |
Đào Trọng Nghĩa |
28-01-2000 |
Cần Thơ |
9.00 |
9.50 |
9.25 |
Giỏi |
203 |
Đoàn Trọng Nghĩa |
30-12-1995 |
Cần Thơ |
6.00 |
6.50 |
6.25 |
Trung bình |
223 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
27-02-1996 |
Sóc Trăng |
8.00 |
7.50 |
7.75 |
Khá |
238 |
Lê Thị Nhí |
09-04-1999 |
Bạc Liêu |
8.00 |
6.00 |
7.00 |
Khá |
249 |
Trịnh Thị Yến Nhi |
10-05-1998 |
Cần Thơ |
7.00 |
4.00 |
5.50 |
Kh. đạt |
285 |
Phan Nguyễn Xuân Phương |
11-09-1999 |
Cà Mau |
6.00 |
7.00 |
6.50 |
Trung bình |
295 |
Nguyễn Lê Anh Quốc |
28-07-2002 |
Cần Thơ |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
308 |
Nguyễn Hồng Sánh |
29-11-2000 |
Cà Mau |
9.50 |
9.50 |
9.50 |
Giỏi |
309 |
Danh Sỉ |
11-01-2000 |
Sóc Trăng |
7.50 |
7.00 |
7.25 |
Khá |
321 |
Trần Thị Thanh Tâm |
06-04-1997 |
Cần Thơ |
7.50 |
9.50 |
8.50 |
Giỏi |
333 |
Nguyễn Ngô Thiên Thanh |
05-08-2000 |
Cần Thơ |
7.00 |
8.00 |
7.50 |
Khá |
342 |
Lê Thị Thu Thảo |
21-05-2000 |
Cần Thơ |
9.00 |
8.00 |
8.50 |
Giỏi |
343 |
Lý Thu Thảo |
08-07-1999 |
An Giang |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
Trung bình |
351 |
Nguyễn Thị The |
17-04-2000 |
An Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
357 |
Nguyễn Lê Ngọc Thịnh |
23-06-2000 |
Cần Thơ |
9.00 |
10.00 |
9.50 |
Giỏi |
366 |
Ngô Thị Thu Thủy |
19-02-1999 |
An Giang |
8.00 |
10.00 |
9.00 |
Giỏi |
367 |
Phùng Thị Cẩm Thúy |
18-06-2000 |
Cần Thơ |
9.00 |
9.50 |
9.25 |
Giỏi |
408 |
Phạm Ngọc Bảo Trâm |
12-07-1996 |
Cần Thơ |
9.50 |
7.00 |
8.25 |
Giỏi |
436 |
Lê Thị Thanh Trúc |
07-12-1999 |
An Giang |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
Giỏi |
440 |
Võ Thị Thanh Trúc |
13-07-1998 |
Cần Thơ |
7.50 |
8.00 |
7.75 |
Khá |
446 |
Ngô Minh Tuấn |
14-07-1997 |
Cần Thơ |
8.00 |
8.50 |
8.25 |
Giỏi |
464 |
Trịnh Thảo Vân |
02-12-2000 |
Long An |
8.50 |
10.00 |
9.25 |
Giỏi |
476 |
Nguyễn Thị Lan Vy |
11-04-2000 |
Bạc Liêu |
6.00 |
9.50 |
7.75 |
Khá |
485 |
Lâm Ngọc Yến |
24-09-2000 |
Hậu Giang |
6.50 |
6.00 |
6.25 |
Trung bình |
Tổng số: 42 thí sinh
Đậu: 39
Rớt: 3