Kết quả thi lớp CNCBK34, Ngày: 25/08/2019
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK34
Trung tâm Điện tử &Tin học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 25/08/2019
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
7 |
Nguyễn Ngọc Minh Anh |
25-02-1999 |
Kiên Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
10 |
Trần Thị Phương Anh |
06-06-1999 |
Cần Thơ |
7.50 |
8.50 |
8.00 |
Giỏi |
14 |
Nguyễn Khánh Băng |
03-10-2000 |
Cần Thơ |
8.00 |
6.50 |
7.25 |
Khá |
16 |
Nguyễn Thị Kim Bình |
10-02-1999 |
Cần Thơ |
4.00 |
5.00 |
4.50 |
Kh. đạt |
30 |
Hồ Hoàng Duy |
28-01-1999 |
Cần Thơ |
7.50 |
6.00 |
6.75 |
Trung bình |
32 |
Phan Thúy Duy |
01-01-2000 |
Bạc Liêu |
8.00 |
5.00 |
6.50 |
Trung bình |
38 |
Lê Huỳnh Kim Dương |
18-08-2000 |
Cần Thơ |
6.50 |
7.00 |
6.75 |
Trung bình |
46 |
Nguyễn Thị Tiểu Đăng |
07-10-1997 |
Cần Thơ |
7.00 |
10.00 |
8.50 |
Giỏi |
58 |
Nguyễn Thị Ngân Hà |
16-10-1999 |
Sóc Trăng |
6.00 |
5.50 |
5.75 |
Trung bình |
77 |
Đào Thu Hoài |
08-04-2000 |
Kiên Giang |
7.00 |
8.00 |
7.50 |
Khá |
78 |
Nguyễn Thị Bích Hợp |
23-09-1999 |
Cần Thơ |
6.50 |
3.50 |
5.00 |
Trung bình |
82 |
Nguyễn Thị Hoàng Huyên |
05-02-2000 |
An Giang |
5.50 |
5.00 |
5.25 |
Trung bình |
83 |
Mai Thị Trúc Huỳnh |
14-03-2000 |
Đồng Tháp |
9.00 |
8.00 |
8.50 |
Giỏi |
86 |
Phạm Nguyễn Gia Hưng |
02-08-1997 |
Tiền Giang |
7.00 |
5.50 |
6.25 |
Trung bình |
102 |
Trần Nguyên Khoa |
10-05-1996 |
Cần Thơ |
6.00 |
5.50 |
5.75 |
Trung bình |
107 |
Lư Thị Diễm Kiều |
15-01-1999 |
Cần Thơ |
8.00 |
7.50 |
7.75 |
Khá |
114 |
Trần Hoàng Len |
27-10-2000 |
Cần Thơ |
8.00 |
10.00 |
9.00 |
Giỏi |
122 |
Nguyễn Thụy Thùy Linh |
27-08-1997 |
Tiền Giang |
7.00 |
10.00 |
8.50 |
Giỏi |
131 |
Nguyễn Tấn Lộc |
20-03-2000 |
Sóc Trăng |
7.00 |
10.00 |
8.50 |
Giỏi |
133 |
Ngô Văn Luân |
05-08-1999 |
Kiên Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
140 |
Neáng Srây Mâp |
07-05-2000 |
An Giang |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
Trung bình |
143 |
Tô Ngọc Muội |
07-06-2000 |
Bạc Liêu |
9.00 |
6.50 |
7.75 |
Khá |
160 |
Nguyễn Triệu Hồng Ngân |
24-04-2000 |
Cần Thơ |
5.00 |
3.50 |
4.25 |
Kh. đạt |
162 |
Vỏ Thị Kim Ngân |
20-03-1998 |
Vĩnh Long |
7.50 |
5.00 |
6.25 |
Trung bình |
167 |
Đào Trọng Nghĩa |
28-01-2000 |
Cần Thơ |
7.50 |
8.00 |
7.75 |
Khá |
179 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
27-02-1996 |
Sóc Trăng |
7.00 |
7.50 |
7.25 |
Khá |
191 |
Trịnh Thị Yến Nhi |
10-05-1998 |
Cần Thơ |
7.00 |
3.00 |
5.00 |
Trung bình |
193 |
Lê Thị Nhí |
09-04-1999 |
Bạc Liêu |
5.50 |
5.00 |
5.25 |
Trung bình |
213 |
Trần Hoài Phát |
24-11-2000 |
Bến Tre |
7.00 |
6.00 |
6.50 |
Trung bình |
215 |
Lai Hồng Phong |
06-03-1997 |
Cần Thơ |
7.50 |
8.00 |
7.75 |
Khá |
216 |
Trần Nguyễn Duy Phong |
03-07-1999 |
Đồng Tháp |
7.50 |
5.00 |
6.25 |
Trung bình |
227 |
Phan Nguyễn Xuân Phương |
11-09-1999 |
Cà Mau |
6.00 |
8.50 |
7.25 |
Khá |
230 |
Trịnh Thị Yến Phương |
10-05-1998 |
Cần Thơ |
6.50 |
3.00 |
4.75 |
Kh. đạt |
234 |
Lê Minh Quí |
17-03-1999 |
Cần Thơ |
7.50 |
7.00 |
7.25 |
Khá |
245 |
Nguyễn Hồng Sánh |
29-11-2000 |
Cà Mau |
8.50 |
8.00 |
8.25 |
Giỏi |
247 |
Danh Sỉ |
11-01-2000 |
Sóc Trăng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
255 |
Trần Thị Thanh Tâm |
06-04-1997 |
Cần Thơ |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
264 |
Nguyễn Ngô Thiên Thanh |
05-08-2000 |
Cần Thơ |
7.00 |
8.50 |
7.75 |
Khá |
273 |
Lê Thị Thu Thảo |
21-05-2000 |
Cần Thơ |
7.50 |
8.00 |
7.75 |
Khá |
274 |
Lý Thu Thảo |
08-07-1999 |
An Giang |
7.00 |
6.00 |
6.50 |
Trung bình |
278 |
Nguyễn Thị The |
17-04-2000 |
An Giang |
6.00 |
3.50 |
4.75 |
Kh. đạt |
286 |
Nguyễn Lê Ngọc Thịnh |
23-06-2000 |
Cần Thơ |
8.50 |
9.50 |
9.00 |
Giỏi |
289 |
Tiêu Trí Thông |
26-10-1999 |
Kiên Giang |
8.00 |
7.50 |
7.75 |
Khá |
294 |
Phùng Thị Cẩm Thúy |
18-06-2000 |
Cần Thơ |
9.50 |
5.00 |
7.25 |
Trung bình |
295 |
Ngô Thị Thu Thủy |
19-02-1999 |
An Giang |
8.00 |
9.00 |
8.50 |
Giỏi |
308 |
Nguyễn Cao Ngọc Tiên |
30-04-1999 |
Cần Thơ |
6.50 |
5.50 |
6.00 |
Trung bình |
330 |
Phạm Ngọc Bảo Trâm |
12-07-1996 |
Cần Thơ |
8.50 |
5.50 |
7.00 |
Trung bình |
331 |
Võ Thị Huyền Trâm |
21-06-1999 |
Cần Thơ |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
Trung bình |
345 |
Nguyễn Thị Trinh |
07-05-2000 |
An Giang |
4.00 |
1.00 |
2.50 |
Kh. đạt |
346 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
06-07-1999 |
Vĩnh Long |
8.00 |
8.50 |
8.25 |
Giỏi |
356 |
Lê Thị Thanh Trúc |
07-12-1999 |
An Giang |
8.50 |
6.00 |
7.25 |
Khá |
357 |
Võ Thị Thanh Trúc |
13-07-1998 |
Cần Thơ |
8.00 |
6.50 |
7.25 |
Khá |
360 |
Ngô Minh Tuấn |
14-07-1997 |
Cần Thơ |
7.00 |
4.00 |
5.50 |
Trung bình |
370 |
Trịnh Thảo Vân |
02-12-2000 |
Long An |
8.00 |
8.50 |
8.25 |
Giỏi |
377 |
Nguyễn Thị Lan Vy |
11-01-2000 |
Bạc Liêu |
5.00 |
8.00 |
6.50 |
Trung bình |
390 |
Lâm Ngọc Yến |
24-09-2000 |
Hậu Giang |
4.50 |
5.00 |
4.75 |
Kh. đạt |
Tổng số: 56 thí sinh
Đậu: 46
Rớt: 10