Kết quả thi lớp ACBK33, Ngày thi : 04/08/2019
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp ACBK33
Trung tâm Điện tử &Tin học Ngày thi : 04/08/2019
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
26 |
Phạm Nguyễn Gia Bảo |
10-10-2000 |
Cần Thơ |
8.50 |
10.00 |
9.25 |
Giỏi |
48 |
Nguyễn Xuân Diệu |
10-10-1998 |
Cần Thơ |
5.50 |
5.00 |
5.25 |
Trung bình |
75 |
Nguyễn Thị Bích Đào |
09-02-1999 |
Sóc Trăng |
8.50 |
10.00 |
9.25 |
Giỏi |
99 |
Đỗ Thị Thúy Hằng |
28-04-1995 |
Bình Thuận |
8.50 |
10.00 |
9.25 |
Giỏi |
200 |
Huỳnh Cam Loan |
20-03-1997 |
An Giang |
7.50 |
10.00 |
8.75 |
Giỏi |
211 |
Võ Thị Huỳnh Mai |
26-04-1996 |
Long An |
8.50 |
10.00 |
9.25 |
Giỏi |
274 |
Lâm Thảo Nhi |
06-08-1998 |
Vĩnh Long |
7.00 |
8.00 |
7.50 |
Khá |
279 |
Nguyễn Thị Thiên Nhi |
03-09-1998 |
Bến Tre |
6.00 |
7.50 |
6.75 |
Trung bình |
287 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhiên |
25-12-1998 |
Hậu Giang |
6.00 |
9.50 |
7.75 |
Khá |
311 |
Đinh Hoàng Phúc |
02-03-1995 |
Đồng Tháp |
7.50 |
6.50 |
7.00 |
Khá |
382 |
Đỗ Thị Nguyệt Thu |
13-05-1999 |
Long An |
5.00 |
4.00 |
4.50 |
Kh. đạt |
425 |
Mạch Hương Trang |
22-05-1997 |
Kiên Giang |
8.00 |
10.00 |
9.00 |
Giỏi |
438 |
Huỳnh Thị Ngọc Trân |
04-03-1999 |
Cà Mau |
7.50 |
5.00 |
6.25 |
Trung bình |
491 |
Phạm Thị Thảo Vi |
24-01-1998 |
Cà Mau |
7.00 |
10.00 |
8.50 |
Giỏi |
506 |
Võ Thị Diễm Xuân |
20-08-1998 |
Đồng Tháp |
7.00 |
9.50 |
8.25 |
Giỏi |
Tổng số: 15 thí sinh
Đậu: 14
Rớt: 1