Kết quả thi lớp ACBK32, Ngày: 07/07/2019
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp ACBK32
Trung tâm Điện tử &Tin học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 07/07/2019
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
20 |
Trịnh Quyền Anh |
17-08-1999 |
Kiên Giang |
7.50 |
10.00 |
8.75 |
Giỏi |
39 |
Hồng Thị Bảo Châu |
14-04-2000 |
Kiên Giang |
9.00 |
10.00 |
9.50 |
Giỏi |
46 |
Lâm Thị Tố Chinh |
29-09-1999 |
Kiên Giang |
8.00 |
9.50 |
8.75 |
Giỏi |
56 |
Tô Mỹ Diệu |
08-08-1998 |
Cà Mau |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
Giỏi |
65 |
Phan Nhật Duy |
25-04-2000 |
Hậu Giang |
6.00 |
5.50 |
5.75 |
Trung bình |
73 |
Võ Thị Thảo Duyên |
19-04-1997 |
Đồng Tháp |
9.00 |
9.50 |
9.25 |
Giỏi |
75 |
Danh Hải Dương |
07-07-1998 |
Cần Thơ |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
Trung bình |
94 |
Lâm Huỳnh Đức |
06-12-1998 |
An Giang |
9.00 |
10.00 |
9.50 |
Giỏi |
109 |
Nguyễn Bích Hạnh |
28-09-2000 |
Kiên Giang |
8.00 |
9.50 |
8.75 |
Giỏi |
112 |
Nguyễn Thị Cẩm Hằng |
23-08-2000 |
Vĩnh Long |
8.00 |
10.00 |
9.00 |
Giỏi |
119 |
Thạch Sốc Hênh |
26-09-1997 |
Trà Vinh |
6.00 |
9.00 |
7.50 |
Khá |
129 |
Phạm Thu Hoàng |
27-01-2000 |
An Giang |
7.50 |
9.00 |
8.25 |
Giỏi |
142 |
Lê Thị Mỷ Hương |
12-11-1999 |
Trà Vinh |
8.00 |
9.00 |
8.50 |
Giỏi |
161 |
Thạch Thị Sa Khunh |
03-09-1999 |
Trà Vinh |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
Trung bình |
177 |
Đặng Thị Ngọc Linh |
23-03-2000 |
An Giang |
7.00 |
9.00 |
8.00 |
Giỏi |
194 |
Huỳnh Thị Trúc Ly |
06-04-2000 |
Bến Tre |
9.00 |
9.00 |
9.00 |
Giỏi |
202 |
Nguyễn Ngọc Mai |
04-01-2000 |
An Giang |
9.00 |
9.50 |
9.25 |
Giỏi |
216 |
Ngô Phạm Diễm My |
24-11-2000 |
An Giang |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
Trung bình |
223 |
Bùi Thị Tuyết Nga |
02-10-2000 |
Hậu Giang |
6.50 |
8.00 |
7.25 |
Khá |
266 |
Lý Thị Thảo Nguyên |
05-09-2000 |
Hậu Giang |
7.50 |
8.50 |
8.00 |
Giỏi |
268 |
Nguyễn Ngọc Nguyên |
20-02-1994 |
Đồng Tháp |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
Trung bình |
314 |
Đống Thảo Như |
10-07-1996 |
Cà Mau |
8.00 |
6.50 |
7.25 |
Khá |
317 |
Lê Thị Huỳnh Như |
17-05-1997 |
Cà Mau |
8.50 |
8.00 |
8.25 |
Giỏi |
320 |
Phan Ngọc Như |
04-07-2000 |
Vĩnh Long |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
Giỏi |
330 |
Kim Thị Đa Ni |
02-01-1998 |
Trà Vinh |
7.00 |
5.50 |
6.25 |
Trung bình |
337 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
11-08-1999 |
Sóc Trăng |
7.00 |
8.00 |
7.50 |
Khá |
363 |
Phạm Minh Phước |
25-10-2000 |
Cần Thơ |
7.50 |
9.50 |
8.50 |
Giỏi |
378 |
Trương Tấn Sang |
18-09-1996 |
Vĩnh Long |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
Giỏi |
391 |
Lý Trí Tấn |
20-09-2000 |
Cần Thơ |
8.00 |
8.50 |
8.25 |
Giỏi |
410 |
Nguyễn Phúc Thảo |
14-09-1998 |
Bến Tre |
8.50 |
10.00 |
9.25 |
Giỏi |
411 |
Trần Phương Thảo |
11-06-1998 |
Vĩnh Long |
8.00 |
10.00 |
9.00 |
Giỏi |
419 |
Thái Thị Cẩm Thi |
22-01-1997 |
Hậu Giang |
7.00 |
8.00 |
7.50 |
Khá |
425 |
Phạm Thị Ý Thơ |
02-08-2000 |
Kiên Giang |
8.00 |
7.00 |
7.50 |
Khá |
442 |
Võ Thị Anh Thư |
03-11-1999 |
Trà Vinh |
8.00 |
9.50 |
8.75 |
Giỏi |
486 |
Hồ Bảo Trọng |
15-04-1998 |
Kiên Giang |
9.00 |
10.00 |
9.50 |
Giỏi |
493 |
Trần Văn Trung |
16-08-1998 |
An Giang |
8.00 |
7.00 |
7.50 |
Khá |
494 |
Huỳnh Lê Phương Trúc |
01-01-2000 |
An Giang |
7.00 |
5.50 |
6.25 |
Trung bình |
495 |
Nguyễn Huỳnh Phương Trúc |
23-07-1998 |
An Giang |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
496 |
Trần Nhựt Trường |
09-05-2000 |
Sóc Trăng |
8.00 |
5.00 |
6.50 |
Trung bình |
508 |
Châu Thị Mộng Tuyền |
02-05-1999 |
Trà Vinh |
9.00 |
9.00 |
9.00 |
Giỏi |
533 |
Trần Phương Vy |
09-03-2000 |
Kiên Giang |
8.00 |
6.00 |
7.00 |
Khá |
Tổng số: 41 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 41 Chủ tịch
Rớt: 0