Kết quả thi lớp CNCBK32, Ngày: 30/06/2019
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK32
Trung tâm Điện tử &Tin học Ngày thi: 30/06/2019
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
22 |
Tống Phương Anh |
24-11-1997 |
Hậu Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
23 |
Nguyễn Quốc Ân |
01-01-1998 |
Bạc Liêu |
7.50 |
9.00 |
8.25 |
Giỏi |
25 |
Nguyễn Huỳnh Bá |
13-04-1997 |
Trà Vinh |
6.50 |
5.50 |
6.00 |
Trung bình |
34 |
Hồng Thị Bảo Châu |
14-04-2000 |
Kiên Giang |
9.00 |
10.00 |
9.50 |
Giỏi |
50 |
Tô Mỹ Diệu |
08-08-1998 |
Cà Mau |
6.50 |
5.00 |
5.75 |
Trung bình |
57 |
Phan Nhật Duy |
25-04-2000 |
Hậu Giang |
5.50 |
5.00 |
5.25 |
Trung bình |
64 |
Võ Thị Thảo Duyên |
19-04-1997 |
Đồng Tháp |
8.50 |
9.50 |
9.00 |
Giỏi |
66 |
Danh Hải Dương |
07-07-1998 |
Cần Thơ |
5.50 |
6.00 |
5.75 |
Trung bình |
81 |
Lâm Huỳnh Đức |
06-12-1998 |
An Giang |
7.50 |
8.00 |
7.75 |
Khá |
91 |
Nguyễn Bích Hạnh |
28-09-2000 |
Kiên Giang |
8.00 |
7.00 |
7.50 |
Khá |
95 |
Đỗ Thị Thúy Hằng |
28-04-1995 |
Bình Thuận |
7.50 |
9.00 |
8.25 |
Giỏi |
96 |
Nguyễn Thị Cẩm Hằng |
23-08-2000 |
Vĩnh Long |
8.00 |
9.00 |
8.50 |
Giỏi |
105 |
Thạch Sóc Hênh |
26-09-1997 |
Trà Vinh |
5.50 |
3.00 |
4.25 |
Kh. đạt |
111 |
Phạm Thu Hoàng |
27-01-2000 |
An Giang |
8.50 |
9.50 |
9.00 |
Giỏi |
127 |
Lê Thị Mỷ Hương |
12-11-1999 |
Trà Vinh |
8.50 |
6.50 |
7.50 |
Khá |
161 |
Nguyễn Nhật Linh |
31-07-1998 |
Cần Thơ |
8.00 |
9.00 |
8.50 |
Giỏi |
171 |
Huỳnh Thị Trúc Ly |
06-04-2000 |
Bến Tre |
8.50 |
9.50 |
9.00 |
Giỏi |
177 |
Trần Quốc Mãi |
31-03-1996 |
Cần Thơ |
8.00 |
9.50 |
8.75 |
Giỏi |
195 |
Bùi Thị Tuyết Nga |
02-10-2000 |
Hậu Giang |
7.00 |
8.00 |
7.50 |
Khá |
232 |
Lý Thị Thảo Nguyên |
05-09-2000 |
Hậu Giang |
7.00 |
9.00 |
8.00 |
Giỏi |
242 |
Nguyễn Thành Nhân |
09-09-1997 |
An Giang |
6.00 |
4.00 |
5.00 |
Trung bình |
245 |
Phạm Minh Nhật |
03-06-1999 |
Vĩnh Long |
7.00 |
9.00 |
8.00 |
Giỏi |
250 |
Lâm Thảo Nhi |
06-08-1998 |
Vĩnh Long |
7.00 |
8.50 |
7.75 |
Khá |
267 |
Đống Thảo Như |
10-07-1996 |
Cà Mau |
6.50 |
4.50 |
5.50 |
Trung bình |
271 |
Lê Thị Huỳnh Như |
17-05-1997 |
Cà Mau |
8.50 |
8.50 |
8.50 |
Giỏi |
273 |
Phan Ngọc Như |
04-07-2000 |
Vĩnh Long |
7.50 |
6.00 |
6.75 |
Trung bình |
278 |
Kim Thị Đa Ni |
02-01-1998 |
Trà Vinh |
6.50 |
5.00 |
5.75 |
Trung bình |
284 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
11-08-1999 |
Sóc Trăng |
5.50 |
5.00 |
5.25 |
Trung bình |
288 |
Lê Điền Phát |
09-04-1999 |
Bạc Liêu |
9.00 |
9.50 |
9.25 |
Giỏi |
294 |
Nguyễn Thành Phú |
12-08-1999 |
Long An |
7.50 |
5.00 |
6.25 |
Trung bình |
305 |
Phạm Minh Phước |
25-10-2000 |
Cần Thơ |
7.50 |
8.50 |
8.00 |
Giỏi |
316 |
Đỗ Ngọc Sơn |
19-04-1999 |
Cần Thơ |
8.00 |
7.50 |
7.75 |
Khá |
326 |
Lý Trí Tấn |
20-09-2000 |
Cần Thơ |
7.50 |
10.00 |
8.75 |
Giỏi |
335 |
Võ Thị Thanh Thanh |
09-10-1995 |
Trà Vinh |
6.50 |
7.50 |
7.00 |
Khá |
344 |
Nguyễn Phúc Thảo |
14-09-1998 |
Bến Tre |
8.00 |
9.50 |
8.75 |
Giỏi |
345 |
Trần Phương Thảo |
11-06-1998 |
Vĩnh Long |
7.50 |
9.50 |
8.50 |
Giỏi |
352 |
Thái Thị Cẩm Thi |
22-01-1997 |
Hậu Giang |
6.50 |
7.50 |
7.00 |
Khá |
356 |
Phạm Thị Ý Thơ |
02-08-2000 |
Kiên Giang |
7.50 |
8.50 |
8.00 |
Giỏi |
361 |
Nguyễn Thiên Thuận |
09-11-1999 |
Vĩnh Long |
7.00 |
7.50 |
7.25 |
Khá |
416 |
Hồ Bảo Trọng |
15-04-1998 |
Kiên Giang |
8.50 |
10.00 |
9.25 |
Giỏi |
426 |
Trần Văn Trung |
16-08-1998 |
An Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
427 |
Nguyễn Huỳnh Phương Trúc |
23-07-1998 |
An Giang |
5.50 |
9.00 |
7.25 |
Trung bình |
430 |
Trần Nhựt Trường |
09-05-2000 |
Sóc Trăng |
6.00 |
7.50 |
6.75 |
Trung bình |
438 |
Châu Thị Mộng Tuyền |
02-05-1999 |
Trà Vinh |
8.00 |
6.00 |
7.00 |
Khá |
463 |
Trần Phương Vy |
09-03-2000 |
Kiên Giang |
6.00 |
5.50 |
5.75 |
Trung bình |
475 |
Huỳnh Lê Phương Trúc |
01-01-2000 |
An Giang |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
Trung bình |
476 |
Đặng Thị Ngọc Linh |
23-03-2000 |
An Giang |
6.00 |
8.50 |
7.25 |
Khá |
477 |
Ngô Phạm Diễm My |
24-11-2000 |
An Giang |
6.50 |
5.00 |
5.75 |
Trung bình |
478 |
Nguyễn Ngọc Mai |
04-01-2000 |
An Giang |
9.00 |
9.00 |
9.00 |
Giỏi |
Tổng số: 49 thí sinh
Đậu: 46
Rớt: 3