Kết quả thi lớp ACBK30, ngày: 05/05/2019
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp ACBK30
Trung tâm Điện tử & Tin học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 05/05/2019
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
31 |
Tô Kim Dung |
13-06-1997 |
Cà Mau |
6.50 |
9.00 |
7.75 |
Khá |
39 |
Huỳnh Thị Mỹ Duyên |
20-11-1997 |
Vĩnh Long |
8.00 |
9.50 |
8.75 |
Giỏi |
42 |
Danh Tuấn Dũng |
16-09-1998 |
Kiên Giang |
5.50 |
5.50 |
5.50 |
Trung bình |
48 |
Lư Minh Đăng |
04-10-1997 |
Cần Thơ |
8.50 |
7.00 |
7.75 |
Khá |
51 |
Nguyễn Huỳnh Đức |
16-02-1999 |
Hậu Giang |
7.00 |
5.50 |
6.25 |
Trung bình |
64 |
Trần Như Hảo |
12-01-2000 |
Cần Thơ |
4.50 |
6.00 |
5.25 |
Kh. đạt |
88 |
Đỗ Ngọc Khanh |
03-10-1997 |
Kiên Giang |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
Trung bình |
109 |
Tô Thảo Trúc Linh |
09-03-1998 |
Vĩnh Long |
8.00 |
5.00 |
6.50 |
Trung bình |
114 |
Trần Qui Hoàng Long |
06-11-2000 |
Sóc Trăng |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
Trung bình |
118 |
Lê Thị Trúc Ly |
08-11-1999 |
Cần Thơ |
7.50 |
6.50 |
7.00 |
Khá |
119 |
Trần Thị Mỹ Ly |
14-04-1997 |
An Giang |
9.00 |
8.00 |
8.50 |
Giỏi |
124 |
Đặng Hoàng Ninh |
08-11-1997 |
Cần Thơ |
8.50 |
8.50 |
8.50 |
Giỏi |
126 |
Võ Thành Minh |
14-07-1997 |
Cần Thơ |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
Trung bình |
134 |
Lê Hồng Ngân |
06-02-1997 |
Sóc Trăng |
8.50 |
9.00 |
8.75 |
Giỏi |
139 |
Lê Thị Bích Ngọc |
16-02-1998 |
Cần Thơ |
6.00 |
5.00 |
5.50 |
Trung bình |
156 |
Trần Thiên Nhi |
26-06-1997 |
Cần Thơ |
8.00 |
9.50 |
8.75 |
Giỏi |
158 |
Dương Cẩm Nhung |
16-02-1998 |
Vĩnh Long |
8.00 |
5.00 |
6.50 |
Trung bình |
172 |
Trần Hoàng Thiên Phúc |
06-12-1999 |
An Giang |
8.00 |
5.00 |
6.50 |
Trung bình |
203 |
Phạm Thị Cẩm Thi |
22-05-1998 |
Vĩnh Long |
7.50 |
5.50 |
6.50 |
Trung bình |
208 |
Huỳnh Chí Thiện |
13-10-1999 |
Trà Vinh |
6.50 |
8.00 |
7.25 |
Khá |
217 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
03-03-1996 |
An Giang |
7.50 |
8.50 |
8.00 |
Giỏi |
218 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
12-03-1997 |
Sóc Trăng |
9.00 |
9.00 |
9.00 |
Giỏi |
227 |
Phan Thủy Tiên |
11-04-1997 |
Sóc Trăng |
10.00 |
9.50 |
9.75 |
Giỏi |
231 |
Trương Thanh Tính |
27-12-1999 |
Trà Vinh |
7.00 |
8.00 |
7.50 |
Khá |
236 |
Trịnh Thị Thùy Trang |
24-10-1997 |
Đồng Tháp |
9.50 |
9.00 |
9.25 |
Giỏi |
241 |
Nguyễn Tố Trân |
24-11-2000 |
Cần Thơ |
8.50 |
7.00 |
7.75 |
Khá |
255 |
Dương Thị Phương Uyên |
31-05-1996 |
Cần Thơ |
7.50 |
9.50 |
8.50 |
Giỏi |
263 |
Trần Ánh Xuân |
02-02-1997 |
Vĩnh Long |
8.00 |
9.00 |
8.50 |
Giỏi |
264 |
Đặng Thị Như Ý |
28-10-1997 |
Hậu Giang |
8.00 |
5.50 |
6.75 |
Trung bình |
267 |
Văn Nguyễn Phương Yến |
15-04-1997 |
Sóc Trăng |
9.00 |
10.00 |
9.50 |
Giỏi |
Tổng số: 30 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 29 Chủ tịch
Rớt: 1