Kết quả thi lớp CNCBK30, Ngày: 28/04/2019
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK30
Trung tâm Điện tử &Tin học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 28/04/2019
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
3 |
Tạ Trường An |
01-01-1998 |
Cà Mau |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
Trung bình |
14 |
Vũ Ngọc Ánh |
07-06-1999 |
Bạc Liêu |
4.50 |
4.50 |
4.50 |
Kh. đạt |
24 |
Tô Kim Dung |
13-06-1997 |
Cà Mau |
6.00 |
8.00 |
7.00 |
Khá |
31 |
Huỳnh Thị Mỹ Duyên |
20-11-1997 |
Vĩnh Long |
6.50 |
9.00 |
7.75 |
Khá |
37 |
Danh Tuấn Dũng |
16-09-1998 |
Kiên Giang |
4.00 |
4.50 |
4.25 |
Kh. đạt |
43 |
Lư Minh Đăng |
04-10-1997 |
Cần Thơ |
7.00 |
6.00 |
6.50 |
Trung bình |
44 |
Nguyễn Huỳnh Đức |
16-02-1999 |
Hậu Giang |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
Trung bình |
46 |
Huỳnh Thị Hồng Gấm |
29-10-1996 |
Cần Thơ |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
62 |
Lê Thành Hiếu |
05-08-1999 |
An Giang |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
Trung bình |
66 |
Nguyễn Thị Ngọc Hòa |
13-03-1998 |
An Giang |
7.00 |
3.00 |
5.00 |
Trung bình |
75 |
Đỗ Ngọc Khanh |
03-10-1997 |
Kiên Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
85 |
Tô Thảo Trúc Linh |
09-03-1998 |
Vĩnh Long |
7.00 |
7.50 |
7.25 |
Khá |
90 |
Lê Thị Trúc Ly |
08-11-1999 |
Cần Thơ |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
Trung bình |
91 |
Trần Thị Mỹ Ly |
14-04-1997 |
An Giang |
7.50 |
7.00 |
7.25 |
Khá |
95 |
Võ Thành Minh |
14-07-1997 |
Cần Thơ |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
Trung bình |
101 |
Nguyễn Diểm My |
15-04-1997 |
Cà Mau |
7.00 |
4.00 |
5.50 |
Trung bình |
108 |
Lê Hồng Ngân |
06-02-1997 |
Sóc Trăng |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
112 |
Lê Thị Bích Ngọc |
16-02-1998 |
Cần Thơ |
6.00 |
7.00 |
6.50 |
Trung bình |
133 |
Trần Thiên Nhi |
26-06-1997 |
Cần Thơ |
7.50 |
7.50 |
7.50 |
Khá |
135 |
Dương Cẩm Nhung |
16-02-1998 |
Vĩnh Long |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
140 |
Đặng Hoàng Ninh |
08-11-1997 |
Cần Thơ |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
Giỏi |
141 |
Phan Nguyễn Phát |
30-06-1999 |
Cần Thơ |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
Trung bình |
148 |
Trần Hoàng Thiên Phúc |
06-12-1999 |
An Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
150 |
Phạm Minh Phước |
25-10-2000 |
Cần Thơ |
5.00 |
3.50 |
4.25 |
Kh. đạt |
154 |
Phan Thị Thái Quyên |
16-08-1999 |
Hậu Giang |
6.50 |
5.00 |
5.75 |
Trung bình |
165 |
Lư Thị Mỹ Thi |
04-05-1995 |
An Giang |
6.50 |
5.50 |
6.00 |
Trung bình |
166 |
Phạm Thị Cẩm Thi |
22-05-1998 |
Vĩnh Long |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
167 |
Thái Thị Cẩm Thi |
22-01-1997 |
Hậu Giang |
4.00 |
5.00 |
4.50 |
Kh. đạt |
170 |
Huỳnh Chí Thiện |
13-10-1999 |
Trà Vinh |
6.50 |
5.50 |
6.00 |
Trung bình |
174 |
Đỗ Anh Thư |
06-03-1999 |
Cà Mau |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
Trung bình |
176 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
03-03-1996 |
An Giang |
5.00 |
7.50 |
6.25 |
Trung bình |
177 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
12-03-1997 |
Sóc Trăng |
9.00 |
10.00 |
9.50 |
Giỏi |
187 |
Phan Thủy Tiên |
11-04-1997 |
Sóc Trăng |
8.50 |
9.00 |
8.75 |
Giỏi |
190 |
Trương Thanh Tính |
27-12-1999 |
Trà Vinh |
6.00 |
7.50 |
6.75 |
Trung bình |
194 |
Trịnh Thị Thùy Trang |
24-10-1997 |
Đồng Tháp |
7.50 |
8.00 |
7.75 |
Khá |
209 |
Diệp Thị Thanh Tuyền |
20-01-1999 |
Trà Vinh |
7.00 |
5.50 |
6.25 |
Trung bình |
210 |
Dương Thị Phương Uyên |
31-05-1996 |
Cần Thơ |
6.50 |
8.00 |
7.25 |
Khá |
211 |
Lê Thị Kim Vàng |
27-09-1999 |
An Giang |
6.00 |
5.00 |
5.50 |
Trung bình |
218 |
Trần Ánh Xuân |
02-02-1997 |
Vĩnh Long |
8.50 |
6.50 |
7.50 |
Khá |
220 |
Đặng Thị Như Ý |
28-10-1997 |
Hậu Giang |
6.00 |
4.50 |
5.25 |
Trung bình |
224 |
Văn Nguyễn Phương Yến |
15-04-1997 |
Sóc Trăng |
8.00 |
9.50 |
8.75 |
Giỏi |
Tổng số: 41 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 33 Chủ tịch
Rớt: 8