Kết quả thi lớp ACBK28, Ngày: 03/03/2019
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp ACBK28
Trung tâm Điện tử & Tin học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 03/03/2019
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
2 |
Huỳnh Thị Lan Anh |
06-12-2000 |
Cần Thơ |
6.50 |
7.00 |
6.75 |
T.Bình |
6 |
Tống Lưu Vân Anh |
21-01-1996 |
Cần Thơ |
6.00 |
5.00 |
5.50 |
T.Bình |
9 |
Hà Quốc Bình |
02-07-1997 |
Cần Thơ |
6.00 |
5.00 |
5.50 |
T.Bình |
19 |
Nguyễn Cẩm Chúc |
24-08-1997 |
Sóc Trăng |
8.50 |
6.00 |
7.25 |
Khá |
21 |
Ngô Thị Hồng Cúc |
29-03-1996 |
Kiên Giang |
5.00 |
5.00 |
5.00 |
T.Bình |
24 |
Nguyễn Phú Cường |
25-01-1996 |
Vĩnh Long |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
T.Bình |
28 |
Lâm Kim Dung |
01-06-2000 |
Hậu Giang |
8.50 |
8.50 |
8.50 |
Giỏi |
37 |
Nguyễn Phúc Duy |
11-09-2000 |
Hậu Giang |
7.50 |
5.00 |
6.25 |
T.Bình |
39 |
Ninh Hoài Phương Duy |
14-12-1992 |
Cần Thơ |
7.50 |
6.50 |
7.00 |
Khá |
70 |
Bùi Nguyễn Minh Hằng |
10-04-1998 |
Cần Thơ |
6.00 |
6.50 |
6.25 |
T.Bình |
71 |
Tưởng Thị Thúy Hằng |
14-10-1996 |
Hậu Giang |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
T.Bình |
77 |
Nguyễn Công Hậu |
15-02-1995 |
Vĩnh Long |
5.00 |
3.00 |
4.00 |
Kh. đạt |
78 |
Võ Phước Hậu |
27-06-1997 |
Cần Thơ |
7.00 |
6.00 |
6.50 |
T.Bình |
89 |
Trương Thái Huy |
08-05-1997 |
An Giang |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
T.Bình |
104 |
Vương Dĩ Khang |
07-02-2000 |
Cần Thơ |
6.00 |
7.00 |
6.50 |
T.Bình |
122 |
Nguyễn Thị Trúc Linh |
01-01-1996 |
Vĩnh Long |
4.00 |
4.00 |
4.00 |
Kh. đạt |
126 |
Nguyễn Hữu Lợi |
28-08-1997 |
An Giang |
9.00 |
9.00 |
9.00 |
Giỏi |
133 |
Nguyễn Trúc Ly |
01-11-2000 |
Vĩnh Long |
10.00 |
8.00 |
9.00 |
Giỏi |
144 |
Trần Cẫm My |
10-07-1995 |
Cà Mau |
5.00 |
4.00 |
4.50 |
Kh. đạt |
145 |
Trương Thùy Mỵ |
11-05-2000 |
Kiên Giang |
7.50 |
6.50 |
7.00 |
Khá |
154 |
Huỳnh Thanh Ngân |
20-10-2000 |
Vĩnh Long |
8.50 |
6.00 |
7.25 |
Khá |
169 |
Hứa Hồng Ngọc |
15-11-1997 |
Cần Thơ |
7.50 |
6.00 |
6.75 |
T.Bình |
175 |
Lê Trần Quốc Nhã |
02-11-2000 |
Cần Thơ |
8.00 |
6.00 |
7.00 |
Khá |
178 |
Bành Ngọc Yến Nhi |
01-10-1998 |
Vĩnh Long |
8.50 |
9.50 |
9.00 |
Giỏi |
191 |
Nguyễn Huỳnh Như |
10-03-1998 |
Cần Thơ |
6.00 |
5.00 |
5.50 |
T.Bình |
194 |
Phan Quỳnh Như |
07-10-1996 |
Cần Thơ |
4.50 |
5.00 |
4.75 |
Kh. đạt |
195 |
Phạm Thị Huỳnh Như |
01-07-1997 |
Kiên Giang |
8.00 |
5.50 |
6.75 |
T.Bình |
211 |
Phạm Thị Trúc Phương |
24-09-1996 |
Vĩnh Long |
5.00 |
3.00 |
4.00 |
Kh. đạt |
214 |
Đào Minh Quyên |
22-04-1997 |
Cần Thơ |
6.00 |
5.50 |
5.75 |
T.Bình |
222 |
Trần Thanh Sơn |
01-01-1998 |
Trà Vinh |
8.00 |
8.50 |
8.25 |
Giỏi |
236 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
16-01-1997 |
Sóc Trăng |
6.50 |
6.00 |
6.25 |
T.Bình |
237 |
Trần Minh Thạnh |
09-10-1994 |
An Giang |
8.00 |
8.50 |
8.25 |
Giỏi |
249 |
Nguyễn Hồ Như Thủy |
15-10-1997 |
Cần Thơ |
7.00 |
6.00 |
6.50 |
T.Bình |
252 |
Nguyễn Châu Ngọc Thư |
06-07-2000 |
Cần Thơ |
9.00 |
9.00 |
9.00 |
Giỏi |
262 |
Nguyễn Chí Toàn |
20-12-1986 |
Hậu Giang |
7.50 |
8.00 |
7.75 |
Khá |
267 |
Nguyễn Ngọc Huyền Trang |
10-01-2000 |
Hậu Giang |
6.00 |
5.50 |
5.75 |
T.Bình |
270 |
Huỳnh Quang Trạng |
03-07-2000 |
Hậu Giang |
6.00 |
6.50 |
6.25 |
T.Bình |
280 |
Võ Thị Huyền Trân |
17-11-1996 |
Vĩnh Long |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
T.Bình |
311 |
Lê Văn Vinh |
19-05-1997 |
Đồng Nai |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
T.Bình |
316 |
Lê Ngọc Thảo Vy |
26-07-1997 |
Đồng Tháp |
7.00 |
6.00 |
6.50 |
T.Bình |
328 |
Danh Thị Hải Yến |
00-00-1999 |
Bạc Liêu |
7.50 |
5.00 |
6.25 |
T.Bình |
Tổng số: 41 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 36 Chủ tịch
Rớt: 5