Kết quả thi lớp CNCBK29, Ngày: 31/03/2019
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK29
Trung tâm Điện tử & Tin học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 31/03/2019
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
17 |
Trần Ngọc Cẩm |
11-12-2000 |
Cần Thơ |
4.50 |
1.50 |
3.00 |
Kh. đạt |
59 |
Trần Thị Ngọc Hà |
17-06-1998 |
Kiên Giang |
6.50 |
6.00 |
6.25 |
Trung bình |
136 |
Trần Quí Hoàng Long |
06-11-2000 |
Sóc Trăng |
7.00 |
4.00 |
5.50 |
Trung bình |
207 |
Trần Thị Như |
30-01-2000 |
Kiên Giang |
7.50 |
7.50 |
7.50 |
Khá |
217 |
Phạm Vĩnh Phú |
10-06-2000 |
Đồng Tháp |
6.50 |
6.00 |
6.25 |
Trung bình |
257 |
Trần Tiến Thạnh |
01-11-1996 |
Cần Thơ |
4.50 |
5.50 |
5.00 |
Trung bình |
258 |
Võ Hữu Thành |
16-01-1998 |
Sóc Trăng |
6.50 |
7.50 |
7.00 |
Khá |
265 |
Trần Như Hảo |
12-01-2000 |
Cần Thơ |
7.50 |
5.00 |
6.25 |
Trung bình |
268 |
Nguyễn Trần Thi Thi |
16-03-2000 |
Kiên Giang |
7.50 |
4.50 |
6.00 |
Trung bình |
287 |
Trần Kim Thùy |
06-09-2000 |
Kiên Giang |
8.00 |
9.00 |
8.50 |
Giỏi |
292 |
Nguyễn Lê Minh Thư |
09-01-2000 |
Cần Thơ |
7.50 |
4.00 |
5.75 |
Trung bình |
300 |
Bùi Trần Tín |
05-08-1999 |
Kiên Giang |
7.50 |
4.00 |
5.75 |
Trung bình |
317 |
Nguyễn Thị Mỹ Trân |
19-11-1997 |
Cần Thơ |
7.00 |
5.50 |
6.25 |
Trung bình |
318 |
Nguyễn Tố Trân |
24-11-2000 |
Cần Thơ |
8.50 |
6.50 |
7.50 |
Khá |
Tổng số: 14 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 13 Chủ tịch
Rớt: 1