Kết quả thi lớp CNCBK28, Ngày: 24/02/2019
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK28
Trung tâm Điện tử & Tin học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 24/02/2019
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
1 |
Huỳnh Thị Lan Anh |
06-12-2000 |
Cần Thơ |
6.00 |
9.00 |
7.50 |
Khá |
12 |
Nguyễn Cẩm Chúc |
24-08-1997 |
Sóc Trăng |
8.00 |
5.00 |
6.50 |
T.bình |
14 |
Ngô Thị Hồng Cúc |
29-03-1996 |
Kiên Giang |
6.50 |
5.00 |
5.75 |
T.bình |
18 |
Lâm Kim Dung |
01-06-2000 |
Hậu Giang |
8.50 |
10.00 |
9.25 |
Giỏi |
22 |
Nguyễn Phúc Duy |
11-09-2000 |
Hậu Giang |
6.50 |
9.50 |
8.00 |
Khá |
27 |
Phạm Thị Ngọc Duyên |
01-04-1998 |
Cần Thơ |
6.50 |
7.50 |
7.00 |
Khá |
46 |
Nguyễn Ngọc Hà |
17-12-1999 |
Đồng Tháp |
7.00 |
9.00 |
8.00 |
Giỏi |
50 |
Bùi Nguyễn Minh Hằng |
10-04-1998 |
Cần Thơ |
8.50 |
9.00 |
8.75 |
Giỏi |
51 |
Tưởng Thị Thúy Hằng |
14-10-1996 |
Hậu Giang |
7.00 |
6.00 |
6.50 |
T.bình |
58 |
Bùi Hữu Hậu |
15-09-2000 |
Đồng Tháp |
7.50 |
9.00 |
8.25 |
Giỏi |
59 |
Nguyễn Công Hậu |
15-02-1995 |
Vĩnh Long |
4.00 |
5.00 |
4.50 |
Kh. đạt |
71 |
Trương Thái Huy |
08-05-1997 |
An Giang |
7.00 |
4.00 |
5.50 |
T.bình |
78 |
Nguyễn Lê Minh Khang |
28-10-1997 |
Cần Thơ |
6.50 |
5.50 |
6.00 |
T.bình |
81 |
Vương Dĩ Khang |
07-02-2000 |
Cần Thơ |
7.00 |
9.50 |
8.25 |
Giỏi |
94 |
Nguyễn Thị Trúc Linh |
01-01-1996 |
Vĩnh Long |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
100 |
Nguyễn Trúc Ly |
01-11-2000 |
Vĩnh Long |
9.50 |
9.00 |
9.25 |
Giỏi |
107 |
Trần Cẩm My |
10-07-1995 |
Cà Mau |
5.50 |
5.00 |
5.25 |
T.bình |
108 |
Trương Thùy Mỵ |
11-05-2000 |
Kiên Giang |
6.50 |
9.50 |
8.00 |
Khá |
115 |
Châu Thị Kim Ngân |
21-07-2000 |
Cần Thơ |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
T.bình |
117 |
Huỳnh Thanh Ngân |
20-10-2000 |
Vĩnh Long |
7.50 |
10.00 |
8.75 |
Giỏi |
126 |
Hứa Hồng Ngọc |
15-11-1997 |
Cần Thơ |
6.00 |
6.50 |
6.25 |
T.bình |
128 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
28-03-1996 |
Cần Thơ |
4.50 |
5.50 |
5.00 |
T.bình |
131 |
Lê Trần Quốc Nhã |
02-11-2000 |
Cần Thơ |
8.00 |
7.00 |
7.50 |
Khá |
134 |
Trần Mỹ Ngân |
12-12-2000 |
Sóc Trăng |
7.50 |
8.50 |
8.00 |
Giỏi |
136 |
Bành Ngọc Yến Nhi |
01-10-1998 |
Vĩnh Long |
8.00 |
6.50 |
7.25 |
Khá |
140 |
Phan Thị Yến Nhi |
19-08-2000 |
An Giang |
5.50 |
3.50 |
4.50 |
Kh. đạt |
142 |
Từ Thanh Nhi |
07-12-1999 |
Cần Thơ |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
148 |
Nguyễn Huỳnh Như |
10-03-1998 |
Cần Thơ |
6.50 |
5.50 |
6.00 |
T.bình |
149 |
Phạm Thị Huỳnh Như |
01-07-1997 |
Kiên Giang |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
T.bình |
165 |
Đào Minh Quyên |
22-04-1997 |
Cần Thơ |
7.00 |
7.50 |
7.25 |
Khá |
167 |
Châu Thị Thúy Quỳnh |
07-09-2000 |
An Giang |
7.00 |
4.00 |
5.50 |
T.bình |
174 |
Trần Thanh Sơn |
01-01-1998 |
Trà Vinh |
7.50 |
6.50 |
7.00 |
Khá |
188 |
Đổng Giang Thái |
22-04-1998 |
Cần Thơ |
6.50 |
9.00 |
7.75 |
Khá |
189 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
16-01-1997 |
Sóc Trăng |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
T.bình |
191 |
Trần Minh Thạnh |
09-10-1994 |
An Giang |
6.50 |
5.50 |
6.00 |
T.bình |
195 |
Đổng Đức Thịnh |
20-09-2000 |
Cần Thơ |
4.00 |
4.50 |
4.25 |
Kh. đạt |
212 |
Nguyễn Châu Ngọc Thư |
06-07-2000 |
Cần Thơ |
7.50 |
10.00 |
8.75 |
Giỏi |
222 |
Nguyễn Chí Toàn |
20-12-1986 |
Hậu Giang |
8.00 |
6.50 |
7.25 |
Khá |
225 |
Nguyễn Kim Hoài Trang |
03-10-2000 |
An Giang |
8.00 |
6.50 |
7.25 |
Khá |
226 |
Nguyễn Ngọc Huyền Trang |
10-01-2000 |
Hậu Giang |
5.50 |
5.50 |
5.50 |
T.bình |
228 |
Trịnh Thị Ngọc Trang |
06-07-1996 |
Cần Thơ |
4.50 |
5.50 |
5.00 |
T.bình |
229 |
Huỳnh Quang Trạng |
03-07-2000 |
Cần Thơ |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
T.bình |
247 |
Lê Minh Tuấn |
01-11-1998 |
Vĩnh Long |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
259 |
Lê Văn Vinh |
19-05-1997 |
An Giang |
8.50 |
8.50 |
8.50 |
Giỏi |
261 |
Lê Quang Vũ |
31-03-1995 |
Cần Thơ |
4.50 |
4.50 |
4.50 |
Kh. đạt |
262 |
Lê Ngọc Thảo Vy |
26-07-1997 |
Đồng Tháp |
7.00 |
5.50 |
6.25 |
T.bình |
272 |
Danh Thị Hải Yến |
00-00-1999 |
Bạc Liêu |
8.00 |
5.50 |
6.75 |
T.bình |
Tổng số: 47 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 41 Chủ tịch
Rớt: 6