Kết quả thi lớp CNCBK27, Ngày: 06/01/2019
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK27
Trung tâm Điện tử &Tin học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 06/01/2019
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
12 |
Đào Minh Châu |
04-09-2000 |
Cần Thơ |
4,50 |
6,00 |
5,25 |
Trung bình |
61 |
Trang Thị Cẩm Hướng |
15-11-2000 |
Bạc Liêu |
8,00 |
5,00 |
6,50 |
Trung bình |
87 |
Nguyễn Ngọc Phi Loan |
20-10-1996 |
Sóc Trăng |
7,00 |
9,00 |
8,00 |
Giỏi |
98 |
Huỳnh Thanh Ngân |
20-10-2000 |
Vĩnh Long |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Kh. đạt |
120 |
Huỳnh Thị Yến Nhi |
26-06-2000 |
Tiền Giang |
9,00 |
6,50 |
7,75 |
Khá |
122 |
Nguyễn Thị Ánh Nhi |
13-01-2000 |
An Giang |
6,00 |
4,00 |
5,00 |
Trung bình |
133 |
Nguyễn Thị Hàn Ni |
26-02-2000 |
Bến Tre |
8,00 |
6,00 |
7,00 |
Khá |
161 |
Cao Trường Sơn |
02-08-1995 |
Long An |
6,50 |
6,00 |
6,25 |
Trung bình |
190 |
Trần Thị Diễm Thúy |
25-10-2000 |
Kiên Giang |
7,00 |
6,00 |
6,50 |
Trung bình |
206 |
Đỗ Ngọc Bích Trà |
01-01-2000 |
Trà Vinh |
6,50 |
6,50 |
6,50 |
Trung bình |
207 |
Nguyễn Hoàng Ngọc Trang |
16-06-2000 |
Bạc Liêu |
6,50 |
6,50 |
6,50 |
Trung bình |
219 |
Đỗ Ngọc Trinh |
21-09-2000 |
Cần Thơ |
6,50 |
7,00 |
6,75 |
Trung bình |
222 |
Quách Thị Diễm Trinh |
03-01-1997 |
Sóc Trăng |
0,00 |
0,00 |
0,00 |
Kh. đạt |
234 |
Trần Hoài Tuân |
10-07-1991 |
Cần Thơ |
8,00 |
6,00 |
7,00 |
Khá |
251 |
Nguyễn Phạm Hải Yến |
12-09-2000 |
An Giang |
8,50 |
8,00 |
8,25 |
Giỏi |
Tổng số: 15 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 13 Chủ tịch
Rớt: 2