Kết quả thi lớp CNCBK25, Ngày: 28/10/2018
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK25
Trung tâm Điện tử & Tin học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 28/10/2018
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
15 |
Nguyễn Thị Diệu Ái |
02-02-1997 |
Bến Tre |
8.50 |
10.00 |
9.25 |
Giỏi |
48 |
Phạm Linh Đang |
28-03-2000 |
Kiên Giang |
5.50 |
4.00 |
4.75 |
Kh. đạt |
52 |
Dương Thị Anh Đào |
11-01-1997 |
Cần Thơ |
5.50 |
10.00 |
7.75 |
Trung bình |
53 |
Lâm Thành Đạt |
19-04-1997 |
Vĩnh Long |
9.00 |
9.50 |
9.25 |
Giỏi |
54 |
Nguyễn Minh Đẳng |
16-02-1997 |
Cà Mau |
7.50 |
8.50 |
8.00 |
Giỏi |
62 |
Nguyễn Hoàng Giang |
02-12-1997 |
An Giang |
6.00 |
6.50 |
6.25 |
Trung bình |
76 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
25-08-1998 |
Cần Thơ |
6.50 |
8.50 |
7.50 |
Khá |
91 |
Trần Thị Huyền |
26-11-1997 |
Cần Thơ |
5.00 |
4.50 |
4.75 |
Kh. đạt |
100 |
Cao Ngọc Yến Khoa |
01-05-1998 |
Bến Tre |
5.00 |
9.50 |
7.25 |
Trung bình |
106 |
Bùi Vĩnh Kỳ |
23-04-2000 |
Kiên Giang |
6.00 |
6.50 |
6.25 |
Trung bình |
110 |
Ngô Ngọc Lài |
25-02-1998 |
Cần Thơ |
5.50 |
8.00 |
6.75 |
Trung bình |
121 |
Trần Chí Linh |
12-12-1997 |
Cà Mau |
4.50 |
4.00 |
4.25 |
Kh. đạt |
133 |
Tạ Thị Thùy Mỵ |
13-12-1997 |
Tiền Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
147 |
Bùi Thị Nguyện |
16-01-1986 |
Quảng Ngãi |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
155 |
Võ Thành Nhân |
22-04-1998 |
Vĩnh Long |
7.00 |
10.00 |
8.50 |
Giỏi |
162 |
Nguyễn Uyên Nhi |
14-11-1997 |
Hậu Giang |
6.00 |
7.50 |
6.75 |
Trung bình |
165 |
Võ Thị Yến Nhi |
18-10-1998 |
Cần Thơ |
6.50 |
6.00 |
6.25 |
Trung bình |
171 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến Nhung |
06-06-1998 |
Long An |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
Trung bình |
172 |
Võ Mai Huỳnh Nhung |
01-05-1996 |
Hậu Giang |
6.50 |
5.00 |
5.75 |
Trung bình |
198 |
Nguyễn Ngọc Phụng |
24-11-1998 |
Kiên Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
204 |
Võ Kim Mai Phương |
09-11-1996 |
Hậu Giang |
6.00 |
9.00 |
7.50 |
Khá |
206 |
Lê Hoàng Quy |
14-05-1996 |
An Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
208 |
Đặng Thị Thúy Quyên |
03-09-1997 |
Cần Thơ |
6.50 |
6.00 |
6.25 |
Trung bình |
209 |
Đỗ Ngọc Quyến |
10-10-1998 |
Bạc Liêu |
7.00 |
4.50 |
5.75 |
Trung bình |
210 |
Lương Thị Hồng Quyên |
01-01-1998 |
Vĩnh Long |
7.00 |
4.50 |
5.75 |
Trung bình |
213 |
Trần Thị Mai Quyền |
19-01-1997 |
Vĩnh Long |
7.00 |
8.50 |
7.75 |
Khá |
243 |
Lê Thị Hồng Thái |
16-07-1996 |
Sóc Trăng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
244 |
Lâm Hiếu Thảo |
12-03-1997 |
Sóc Trăng |
5.00 |
4.50 |
4.75 |
Kh. đạt |
245 |
Trần Thị Thu Thảo |
19-10-1997 |
Sóc Trăng |
6.00 |
7.00 |
6.50 |
Trung bình |
262 |
Phan Thị Kiều Thu |
15-12-1997 |
Sóc Trăng |
7.00 |
9.50 |
8.25 |
Giỏi |
295 |
Dương Lý Trang |
07-09-1998 |
Vĩnh Long |
4.50 |
5.50 |
5.00 |
Trung bình |
297 |
Lê Thị Trang |
06-10-1997 |
An Giang |
5.50 |
8.00 |
6.75 |
Trung bình |
301 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
07-12-1997 |
Trà Vinh |
9.00 |
10.00 |
9.50 |
Giỏi |
302 |
Nguyễn Thị Ngọc Trang |
14-03-1998 |
Cần Thơ |
6.50 |
5.50 |
6.00 |
Trung bình |
303 |
Sơn Thị Tú Trang |
16-01-1997 |
Sóc Trăng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
305 |
Võ Thị Thùy Trang |
10-04-2000 |
Kiên Giang |
5.50 |
4.50 |
5.00 |
Trung bình |
326 |
Đặng Thị Anh Trúc |
01-11-1997 |
Cần Thơ |
7.50 |
4.00 |
5.75 |
Trung bình |
337 |
Nguyễn Phương Uyên |
28-03-1997 |
Vĩnh Long |
5.00 |
7.00 |
6.00 |
Trung bình |
347 |
Tạ Thị Như Ý |
11-03-1999 |
Cần Thơ |
7.00 |
7.50 |
7.25 |
Khá |
Tổng số: 39 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 29 Chủ tịch
Rớt: 10