Kết quả thi lớp CNCBK26, Ngày: 25/11/2018
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK26
Trung tâm Điện tử &Tin học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 25/11/2018
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
8 |
Trần Văn Sĩ Ben |
22-07-1997 |
An Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
15 |
Huỳnh Thị Bảo Châu |
24-04-1997 |
Cần Thơ |
6.00 |
5.00 |
5.50 |
Trung bình |
19 |
Thạch Anh Của |
24-09-1996 |
Vĩnh Long |
6.50 |
5.50 |
6.00 |
Trung bình |
21 |
Huỳnh Thế Dân |
04-04-1999 |
Cần Thơ |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
Trung bình |
22 |
Huỳnh Văn Dễ |
28-12-1997 |
An Giang |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
Trung bình |
27 |
Hà Nguyễn Hoàng Duy |
21-03-1997 |
Đồng Tháp |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
43 |
Trần Thị Kim Đồng |
01-12-1997 |
Cần Thơ |
7.00 |
4.00 |
5.50 |
Trung bình |
47 |
Ngô Hoàng Giang |
16-06-1997 |
An Giang |
6.50 |
6.00 |
6.25 |
Trung bình |
55 |
Phạm Thu Hằng |
16-02-1998 |
An Giang |
7.00 |
9.00 |
8.00 |
Giỏi |
63 |
Lê Tuyết Hoa |
27-10-1999 |
Kiên Giang |
8.50 |
6.50 |
7.50 |
Khá |
68 |
Võ Thị Mỹ Huyền |
27-12-2000 |
Cần Thơ |
9.00 |
9.50 |
9.25 |
Giỏi |
69 |
Trần Hoàng Khang |
18-02-1995 |
Bạc Liêu |
3.00 |
2.00 |
2.50 |
Kh. đạt |
78 |
Trà Thị Lẹ |
03-03-1997 |
Sóc Trăng |
7.00 |
5.50 |
6.25 |
Trung bình |
79 |
Đặng Thị Thùy Linh |
21-12-1997 |
Cần Thơ |
6.00 |
9.00 |
7.50 |
Khá |
84 |
Trịnh Ngọc Linh |
25-06-1997 |
Đồng Tháp |
6.00 |
5.00 |
5.50 |
Trung bình |
86 |
Đinh Thị Bích Loan |
27-05-1997 |
Cần Thơ |
5.50 |
5.00 |
5.25 |
Trung bình |
91 |
Phạm Lê Thiên Lý |
10-08-1997 |
Cần Thơ |
6.50 |
5.00 |
5.75 |
Trung bình |
101 |
Trần Khánh My |
03-06-1998 |
Sóc Trăng |
6.50 |
9.00 |
7.75 |
Khá |
104 |
Phan Thành Nam |
19-04-1999 |
Cần Thơ |
5.00 |
4.00 |
4.50 |
Kh. đạt |
109 |
Lê Thị Bích Ngân |
12-07-1997 |
Đồng Tháp |
8.50 |
7.50 |
8.00 |
Giỏi |
112 |
Nguyễn Thị Nghĩa Thanh |
22-08-1997 |
Bà Rịa |
7.50 |
9.00 |
8.25 |
Giỏi |
118 |
Lâm Thị Thái Nguyên |
26-09-1998 |
Cà Mau |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
Trung bình |
120 |
Phạm Thị Minh Nguyệt |
01-06-1999 |
An Giang |
6.50 |
5.00 |
5.75 |
Trung bình |
136 |
Trần Thị Bích Như |
27-02-1999 |
An Giang |
6.50 |
4.00 |
5.25 |
Trung bình |
138 |
Cao Hăng Ny |
16-02-1999 |
Vĩnh Long |
7.50 |
5.00 |
6.25 |
Trung bình |
146 |
Lê Hoàng Quy |
14-05-1996 |
An Giang |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
Trung bình |
154 |
Lữ Thị Thanh Thanh |
04-07-1991 |
An Giang |
8.50 |
8.00 |
8.25 |
Giỏi |
168 |
Trần Thị Thúy |
13-06-1998 |
Bạc Liêu |
5.50 |
4.00 |
4.75 |
Kh. đạt |
183 |
Trần Minh Tiền |
24-08-1995 |
Cần Thơ |
6.00 |
2.50 |
4.25 |
Kh. đạt |
185 |
Huỳnh Minh Tín |
16-02-1995 |
Hậu Giang |
3.00 |
3.00 |
3.00 |
Kh. đạt |
196 |
Nguyễn Hữu Trọn |
20-10-1996 |
Cần Thơ |
4.00 |
3.50 |
3.75 |
Kh. đạt |
201 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
21-12-1997 |
Vĩnh Long |
6.50 |
8.00 |
7.25 |
Khá |
202 |
Trần Minh Tuyến |
09-05-1997 |
Cần Thơ |
6.00 |
8.50 |
7.25 |
Khá |
207 |
Nguyễn Quốc Việt |
29-12-1997 |
An Giang |
8.00 |
7.00 |
7.50 |
Khá |
211 |
Trần Thanh Tường Vy |
25-12-2000 |
Đồng Tháp |
6.00 |
5.50 |
5.75 |
Trung bình |
Tổng số: 35 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 27 Chủ tịch
Rớt: 8
Lưu ý: khi xem điểm nhớ kiểm tra lại thông tin của mình lần nữa, Nếu có sai sót thì phải báo lại ngay để kịp thời chính sửa lại.