Kết quả thi lớp CNCBK21, Ngày: 08/07/2018

     Trường Đại học Cần Thơ                                              Kết quả thi lớp CNCBK21
Trung tâm Điện tử & Tin học                 Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 08/07/2018

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Đ. LT

Đ. TH

Đ. TB

Xếp loại

9

Lê Thị Kim Anh

01-01-1997

Cần Thơ

8.00

7.50

7.75

Khá

11

Nguyễn Trần Phương Anh

01-11-1999

Vĩnh Long

6.00

6.50

6.25

Trung bình

14

Trần Thị Ngọc Anh

11-10-1996

Cà Mau

0.00

0.00

0.00

Kh. đạt

16

Phạm Nguyễn Thiên Ân

30-07-1996

Cần Thơ

7.00

5.00

6.00

Trung bình

23

Nguyễn Thị Ngọc Bích

18-09-1997

Vĩnh Long

8.00

6.00

7.00

Khá

37

Lê Phương Cương

02-10-1995

Bạc Liêu

8.00

7.00

7.50

Khá

43

Neáng Sóc Diên

01-04-1998

An Giang

8.00

6.00

7.00

Khá

68

Nguyễn Thị Thùy Dương

14-02-1997

An Giang

6.50

9.00

7.75

Khá

74

Ngô Quốc Đạt

06-04-1997

Cần Thơ

0.00

0.00

0.00

Kh. đạt

75

Nguyễn Thành Đạt

11-12-1998

Cần Thơ

7.00

6.00

6.50

Trung bình

84

Đào Thị Giang

23-09-1997

Thanh Hóa

4.00

4.00

4.00

Kh. đạt

95

Lý Hào

19-09-1996

Cần Thơ

5.50

3.00

4.25

Kh. đạt

96

Nguyễn Thị Lan Hảo

17-06-1997

Vĩnh Long

6.50

8.50

7.50

Khá

97

Tô Thị Như Hảo

13-08-1997

Cần Thơ

8.00

9.50

8.75

Giỏi

102

Danh Hiền

27-10-1997

Kiên Giang

6.00

4.00

5.00

Trung bình

109

Võ Văn Hiền

20-04-1995

An Giang

6.50

7.00

6.75

Trung bình

110

Trần Mỹ Hoa

21-02-1998

Hậu Giang

7.00

5.00

6.00

Trung bình

113

Hồ Thanh Hoàng

04-05-1980

Sóc Trăng

4.50

5.00

4.75

Kh. đạt

119

Đặng Quang Huy

25-02-1998

Kiên Giang

7.00

5.50

6.25

Trung bình

120

Nguyễn Đức Huy

28-06-1997

Hậu Giang

6.00

5.00

5.50

Trung bình

121

Nguyễn Quốc Huy

20-10-1994

Cần Thơ

9.00

10.00

9.50

Giỏi

126

Phan Như Huỳnh

02-08-1999

Cà Mau

8.00

9.50

8.75

Giỏi

128

Hồ Thị Ngọc Hương

06-11-1998

Đồng Tháp

7.00

8.50

7.75

Khá

133

Thái Tuyết Kha

13-05-1997

Cà Mau

8.50

9.50

9.00

Giỏi

141

Trần Kim Khánh

08-08-1997

Vĩnh Long

7.50

6.50

7.00

Khá

149

Nguyễn Thị Diễm Kiều

04-04-1998

Tiền Giang

7.50

8.50

8.00

Giỏi

151

Lưu Thị Ngọc Lam

16-09-1997

Cà Mau

6.00

5.00

5.50

Trung bình

154

Đặng Văn Tuấn Linh

09-03-1997

An Giang

7.00

6.00

6.50

Trung bình

157

Đổ Uyển Phương Linh

16-12-1999

An Giang

7.00

6.50

6.75

Trung bình

161

Lê Thị Mộng Linh

08-06-1998

An Giang

6.00

5.50

5.75

Trung bình

164

Nguyễn Thị Mỹ Linh

20-10-1997

Nghệ An

6.00

7.50

6.75

Trung bình

170

Bùi Thanh Loan

16-02-1998

Cần Thơ

6.50

6.00

6.25

Trung bình

179

Trần Vũ Luân

09-03-1998

Sóc Trăng

6.50

5.00

5.75

Trung bình

185

Trần Võ Anh Minh

10-03-1998

Kiên Giang

6.50

7.00

6.75

Trung bình

189

Cao Cẩm My

01-01-1996

Cà Mau

6.50

8.00

7.25

Khá

200

Lương Hồng Bội Ngân

12-10-1997

Cần Thơ

0.00

0.00

0.00

Kh. đạt

203

Nguyễn Thị Hồng Ngân

09-09-1995

Sóc Trăng

7.50

7.50

7.50

Khá

205

Phạm Kim Ngân

13-06-1999

An Giang

7.00

9.00

8.00

Giỏi

208

Nguyễn Ngọc Bảo Nghi

28-09-1998

Cần Thơ

6.50

8.00

7.25

Khá

209

Nguyễn Thị Mộng Nghi

07-09-1999

An Giang

5.50

6.00

5.75

Trung bình

221

Huỳnh Bảo Ngọc

18-05-1998

Vĩnh Long

7.00

7.00

7.00

Khá

225

Hồ Thanh Nhàn

07-02-1988

Sóc Trăng

5.50

5.50

5.50

Trung bình

227

Phan Thi Thanh Nhã

25-06-1996

Tiền Giang

7.00

6.00

6.50

Trung bình

229

Đặng Trọng Nhân

15-07-1997

Cần Thơ

0.00

0.00

0.00

Kh. đạt

233

Phan Trí Nhân

16-07-1998

Vĩnh Long

8.00

6.50

7.25

Khá

234

Trương Ái Nhân

12-12-1996

Sóc Trăng

9.00

10.00

9.50

Giỏi

256

Phạm Thị Nhung

19-09-1998

Cà Mau

8.50

9.50

9.00

Giỏi

258

Võ Thị Tuyết Nhung

28-06-1999

Sóc Trăng

8.00

8.00

8.00

Giỏi

259

Bùi Huỳnh Như

01-11-1999

Cần Thơ

6.50

5.50

6.00

Trung bình

270

Trần Tấn Phát

22-10-1999

Đồng Tháp

5.50

5.00

5.25

Trung bình

272

Danh Thị Kim Phiến

14-12-1995

Bạc Liêu

0.00

0.00

0.00

Kh. đạt

277

Trần Hùng Phú

16-11-1996

Tiền Giang

9.00

10.00

9.50

Giỏi

278

Huỳnh Hữu Phúc

04-01-2005

Cần Thơ

0.00

0.00

0.00

Kh. đạt

279

Phan Thị Ngọc Phụng

04-01-1998

Đồng Tháp

6.00

6.50

6.25

Trung bình

282

Lưu Thị Lam Phương

16-09-1997

Cà Mau

4.50

5.00

4.75

Kh. đạt

288

Hồng Vinh Quang

29-12-1999

Trà Vinh

8.00

5.50

6.75

Trung bình

293

Đoàn Thị Kim Quyên

19-11-1997

Long An

8.00

9.50

8.75

Giỏi

297

Nguyễn Thị Cẩm Quyên

20-11-1995

Long An

7.00

9.00

8.00

Giỏi

300

Phan Thị Hồng Quyên

22-10-2002

Cần Thơ

5.00

4.00

4.50

Kh. đạt

305

Nguyễn Thanh Sơn

16-04-1999

Cà Mau

9.00

9.50

9.25

Giỏi

306

Võ Thị Mỹ Sương

04-02-1998

Kiên Giang

6.50

5.00

5.75

Trung bình

310

Trần Tấn Tài

25-02-1997

Sóc Trăng

8.00

8.50

8.25

Giỏi

328

Huỳnh Như Thảo

17-11-1998

Cà Mau

7.00

8.00

7.50

Khá

329

Lê Thị Thanh Thảo

06-09-1995

Cần Thơ

6.00

6.00

6.00

Trung bình

330

Nguyễn Thiên Thảo

05-05-1997

Đồng Tháp

7.50

10.00

8.75

Giỏi

333

Lâm Thị Kim Thi

00-00-1996

Đồng Tháp

7.00

7.50

7.25

Khá

342

Ngô Văn Thoại

28-08-1997

Cần Thơ

5.00

4.50

4.75

Kh. đạt

347

Nguyễn Ngọc Thu

25-04-1998

Kiên Giang

6.50

10.00

8.25

Khá

354

Châu Thị Anh Thư

06-05-1998

Cần Thơ

7.00

3.00

5.00

Trung bình

358

Nguyễn Minh Thư

18-08-1999

An Giang

5.50

7.00

6.25

Trung bình

360

Trần Nhật Thư

27-02-1998

Cà Mau

6.00

6.50

6.25

Trung bình

373

Nguyễn Thành Tống

29-08-1996

Cần Thơ

9.00

9.50

9.25

Giỏi

374

Huỳnh Thị Thảo Trang

01-08-1994

Cần Thơ

7.00

6.00

6.50

Trung bình

376

Nguyễn Ngọc Thùy Trang

22-04-1999

Đồng Tháp

6.00

9.00

7.50

Khá

377

Trần Huyền Trang

26-11-1997

Sóc Trăng

8.00

8.00

8.00

Giỏi

379

Phạm Công Trạng

25-08-1999

An Giang

8.00

7.00

7.50

Khá

385

Sơn Thị Bích Trân

24-12-1997

Sóc Trăng

9.00

8.50

8.75

Giỏi

394

Trần Hà Mộng Trinh

05-10-1997

Cần Thơ

8.00

8.00

8.00

Giỏi

396

Mai Nhã Trúc

14-03-1998

Vĩnh Long

7.50

9.00

8.25

Giỏi

397

Nguyễn Trần Thy Trúc

18-05-1997

An Giang

7.00

8.50

7.75

Khá

406

Nguyễn Thị Bích Tuyền

22-03-1996

Sóc Trăng

6.50

9.50

8.00

Khá

408

Nguyễn Thị Kim Tươi

04-11-1999

Cần Thơ

5.00

2.00

3.50

Kh. đạt

412

Nguyễn Thị Hải Vân

21-07-1997

Cần Thơ

7.00

7.00

7.00

Khá

427

Trần Thị Cẩm Xuyến

07-10-1997

An Giang

7.00

7.50

7.25

Khá

Tổng số: 84 thí sinh                                                                             Cần Thơ, ngày           tháng            năm
Đậu: 71                                                                                                                    Chủ tịch
Rớt: 13
Người lập bảng

Offers and bonuses by SkyBet at BettingY com

Translate by Google

Trung tâm Thông tin và Quản trị mạng - Trường Đại học Cần Thơ
Lầu 3, Tòa Nhà điều hành, khu II, đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT
Điện thoại: 0292 3830 308 - Email: tttt-qtm@ctu.edu.vn