Kết quả thi lớp ACBK19, Ngày: 13/05/2018
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp ACBK19
Trung tâm Điện tử &Tin học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 13/05/2018
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
6 |
Hồ Thị Loan Anh |
27-05-1994 |
Cần Thơ |
6.50 |
5.00 |
5.75 |
T.Bình |
11 |
Nguyễn Thị Khiết Anh |
18-04-1996 |
Hậu Giang |
6.50 |
7.00 |
6.75 |
T.Bình |
12 |
Nguyễn Thụy Phương Anh |
12-10-1994 |
Cần Thơ |
5.50 |
2.50 |
4.00 |
Kh. đạt |
14 |
Hồ Đặng Gia Bảo |
30-04-1999 |
Đồng Tháp |
7.00 |
9.50 |
8.25 |
Giỏi |
19 |
Võ Thị Mỹ Bình |
14-01-1999 |
An Giang |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
T.Bình |
33 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
15-06-1996 |
Hậu Giang |
7.50 |
7.00 |
7.25 |
Khá |
37 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
26-08-1997 |
An Giang |
7.00 |
7.50 |
7.25 |
Khá |
41 |
Nguyễn Văn Phú Em |
20-11-1999 |
An Giang |
8.00 |
5.00 |
6.50 |
T.Bình |
61 |
Hồ Thị Diệu Hiền |
19-05-1995 |
Cần Thơ |
7.00 |
10.00 |
8.50 |
Giỏi |
62 |
Phan Minh Xuân Hoa |
01-08-1999 |
An Giang |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
T.Bình |
65 |
Nguyễn Thị Kim Hoàng |
26-01-1996 |
Vĩnh Long |
6.50 |
5.00 |
5.75 |
T.Bình |
73 |
Nguyễn Thị Diệu Huyền |
31-03-1999 |
An Giang |
8.50 |
8.50 |
8.50 |
Giỏi |
78 |
Lê Thị Cẩm Hường |
17-02-1999 |
Vĩnh Long |
8.50 |
6.50 |
7.50 |
Khá |
83 |
Hồ Vân Khánh |
18-08-1998 |
Bến Tre |
5.00 |
4.00 |
4.50 |
Kh. đạt |
84 |
Đỗ Kiều Khen |
30-09-1996 |
Cà Mau |
9.00 |
9.00 |
9.00 |
Giỏi |
85 |
Nguyễn Đăng Khoa |
23-08-1996 |
Bạc Liêu |
7.50 |
6.00 |
6.75 |
T.Bình |
89 |
Nguyễn Thị Diễm Kiều |
10-10-1995 |
Bến Tre |
9.00 |
8.00 |
8.50 |
Giỏi |
104 |
Đặng Thị Hồng Luyến |
12-10-1994 |
Sóc Trăng |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
T.Bình |
108 |
Từ Minh Lý |
06-01-1998 |
Trà Vinh |
8.00 |
6.50 |
7.25 |
Khá |
118 |
Trần Lê Khiết Minh |
23-05-1997 |
Cà Mau |
7.50 |
6.00 |
6.75 |
T.Bình |
125 |
Neàng Ri Na |
06-01-1996 |
An Giang |
8.50 |
5.00 |
6.75 |
T.Bình |
129 |
Nguyễn Thị Nga |
17-04-1997 |
Cần Thơ |
7.50 |
6.00 |
6.75 |
T.Bình |
142 |
Nguyễn Thị Mỹ Ngọc |
06-12-1998 |
An Giang |
8.00 |
9.50 |
8.75 |
Giỏi |
143 |
Phạm Thị Kim Ngọc |
13-10-1997 |
Cần Thơ |
7.50 |
8.00 |
7.75 |
Khá |
151 |
Hồ Uyển Nhi |
01-04-1998 |
Bến Tre |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
155 |
Nguyễn Bảo Nhi |
03-01-1997 |
Cần Thơ |
7.50 |
9.00 |
8.25 |
Giỏi |
156 |
Phan Thị Bé Nhi |
21-10-1997 |
An Giang |
8.00 |
5.50 |
6.75 |
T.Bình |
157 |
Trần Yến Nhi |
26-07-1996 |
Cà Mau |
6.00 |
9.00 |
7.50 |
Khá |
167 |
Phan Thanh Nhựt |
19-06-1996 |
Kiên Giang |
8.50 |
10.00 |
9.25 |
Giỏi |
168 |
Phạm Hồng Nhựt |
24-02-1996 |
Vĩnh Long |
7.00 |
5.50 |
6.25 |
T.Bình |
172 |
Lý Thị Mỷ Oanh |
19-04-1996 |
Cần Thơ |
7.50 |
7.50 |
7.50 |
Khá |
190 |
Neáng Phi Rôm |
09-05-1995 |
An Giang |
7.00 |
6.00 |
6.50 |
T.Bình |
200 |
Phạm Hoàng Tân |
16-06-1998 |
Bến Tre |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
T.Bình |
224 |
Trần Thị Bích Thuyền |
18-06-1996 |
An Giang |
8.00 |
8.50 |
8.25 |
Giỏi |
225 |
Phạm Thị Thúy |
19-05-1983 |
Hà Tĩnh |
7.00 |
8.00 |
7.50 |
Khá |
228 |
Nguyễn Ngọc Anh Thư |
20-10-1996 |
Cần Thơ |
6.50 |
5.50 |
6.00 |
T.Bình |
240 |
Phạm Thị Mỹ Tiên |
19-07-1999 |
An Giang |
4.50 |
5.00 |
4.75 |
Kh. đạt |
254 |
Dương Thị Ngọc Trâm |
12-11-1998 |
Bến Tre |
7.50 |
7.00 |
7.25 |
Khá |
263 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
02-08-1999 |
An Giang |
7.50 |
10.00 |
8.75 |
Giỏi |
266 |
Võ Thị Ánh Tuyết |
17-01-1995 |
Trà Vinh |
6.50 |
7.00 |
6.75 |
T.Bình |
267 |
Trần Thị Kim Tuyền |
12-06-1997 |
Kiên Giang |
6.50 |
5.50 |
6.00 |
T.Bình |
274 |
Trương Huỳnh Lan Viên |
16-10-1999 |
An Giang |
7.50 |
7.00 |
7.25 |
Khá |
Tổng số: 42 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 39 Chủ tịch
Rớt: 3