Kết quả thi lớp CNCBK19, Ngày: 06/05/2018
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK19
Trung tâm Điện tử &Tin học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 06/05/2018
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
6 |
Nguyễn Thị Khiết Anh |
18-04-1996 |
Hậu Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
7 |
Nguyễn Tuấn Anh |
02-09-1994 |
Cà Mau |
4.00 |
5.50 |
4.75 |
Kh. đạt |
8 |
Tống Lưu Vân Anh |
21-01-1996 |
Cần Thơ |
5.50 |
6.00 |
5.75 |
Trung bình |
10 |
Hồ Đặng Gia Bảo |
30-04-1999 |
Đồng Tháp |
6.00 |
7.50 |
6.75 |
Trung bình |
14 |
Võ Thị Mỹ Bình |
14-01-1999 |
An Giang |
7.00 |
6.00 |
6.50 |
Trung bình |
25 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
15-06-1996 |
Hậu Giang |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
29 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
26-08-1997 |
An Giang |
6.00 |
5.50 |
5.75 |
Trung bình |
31 |
Thiệu Hoàng Minh Đức |
23-07-1999 |
Trà Vinh |
7.50 |
9.00 |
8.25 |
Giỏi |
32 |
Nguyễn Văn Phú Em |
20-11-1999 |
An Giang |
6.50 |
4.50 |
5.50 |
Trung bình |
54 |
Nguyễn Trung Hiếu |
15-09-1995 |
Kiên Giang |
6.00 |
7.00 |
6.50 |
Trung bình |
55 |
Hồ Thị Diệu Hiền |
19-05-1995 |
Cần Thơ |
7.50 |
8.00 |
7.75 |
Khá |
65 |
Nguyễn Thị Diệu Huyền |
31-03-1999 |
An Giang |
7.00 |
9.50 |
8.25 |
Giỏi |
69 |
Lê Thị Cẩm Hường |
17-02-1999 |
Vĩnh Long |
8.00 |
5.50 |
6.75 |
Trung bình |
76 |
Hồ Vân Khánh |
18-08-1998 |
Bến Tre |
6.00 |
3.00 |
4.50 |
Kh. đạt |
77 |
Đỗ Kiều Khen |
30-09-1996 |
Cà Mau |
6.50 |
8.00 |
7.25 |
Khá |
78 |
Nguyễn Đăng Khoa |
23-08-1996 |
Bạc Liêu |
5.00 |
8.00 |
6.50 |
Trung bình |
83 |
Nguyễn Thị Diễm Kiều |
10-10-1995 |
Bến Tre |
6.50 |
10.00 |
8.25 |
Khá |
93 |
Đặng Thị Hồng Luyến |
12-10-1994 |
Sóc Trăng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
94 |
Từ Minh Lý |
06-01-1998 |
Trà Vinh |
6.50 |
7.50 |
7.00 |
Khá |
102 |
Trần Lê Khiết Minh |
23-05-1997 |
Cà Mau |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
107 |
Nguyễn Thị Nga |
17-04-1997 |
Cần Thơ |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
Trung bình |
112 |
Lê Thị Mỹ Nghệ |
02-05-1999 |
An Giang |
8.00 |
6.50 |
7.25 |
Khá |
120 |
Nguyễn Thị Mỹ Ngọc |
06-12-1998 |
An Giang |
8.00 |
9.50 |
8.75 |
Giỏi |
121 |
Phạm Thị Kim Ngọc |
13-10-1997 |
Cần Thơ |
7.50 |
5.00 |
6.25 |
Trung bình |
128 |
Hồ Uyển Nhi |
01-04-1998 |
Bến Tre |
8.00 |
5.00 |
6.50 |
Trung bình |
130 |
Nguyễn Bảo Nhi |
03-01-1997 |
Cần Thơ |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
131 |
Phan Thị Bé Nhi |
21-10-1997 |
An Giang |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
Trung bình |
133 |
Trần Yến Nhi |
26-07-1996 |
Cà Mau |
7.50 |
7.00 |
7.25 |
Khá |
140 |
Phạm Hồng Nhựt |
24-02-1996 |
Vĩnh Long |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
160 |
Phạm Hoàng Tân |
16-06-1998 |
Bến Tre |
6.50 |
7.00 |
6.75 |
Trung bình |
161 |
Sơn Ngọc Thanh |
25-05-1995 |
Trà Vinh |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
180 |
Trần Thị Bích Thuyền |
18-06-1996 |
An Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
191 |
Phạm Thị Mỹ Tiên |
19-07-1999 |
An Giang |
5.50 |
5.00 |
5.25 |
Trung bình |
192 |
Trần Mỹ Tiên |
28-07-1997 |
Sóc Trăng |
5.00 |
6.50 |
5.75 |
Trung bình |
203 |
Trần Ngân Trang |
11-10-1997 |
Vĩnh Long |
6.00 |
5.50 |
5.75 |
Trung bình |
204 |
Dương Thị Ngọc Trâm |
12-11-1998 |
Bến Tre |
8.00 |
6.00 |
7.00 |
Khá |
214 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
02-08-1999 |
An Giang |
9.00 |
9.50 |
9.25 |
Giỏi |
218 |
Võ Thị Ánh Tuyết |
17-01-1995 |
Trà Vinh |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
223 |
Trương Huỳnh Lan Viên |
16-10-1999 |
An Giang |
6.00 |
8.00 |
7.00 |
Khá |
Tổng số: 39 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 29 Chủ tịch
Rớt: 10
Người lập bảng