Kết quả thi lớp ACBK21, Ngày: 15/07/2018

     Trường Đại học Cần Thơ                                             Kết quả thi lớp ACBK21
Trung tâm Điện tử & Tin học                 Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 15/07/2018

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Đ. LT

Đ. TH

Đ. TB

Xếp loại

5

Lê Thị Thúy An

07-02-1997

Vĩnh Long

7.00

8.00

7.50

Khá

17

Lê Thị Kim Anh

01-01-1997

Cần Thơ

8.00

10.00

9.00

Giỏi

21

Nguyễn Thúy Ái

10-09-1996

Cà Mau

7.00

8.50

7.75

Khá

23

Phạm Nguyễn Thiên Ân

30-07-1996

Cần Thơ

0.00

0.00

0.00

Kh. đạt

43

Ngô Minh Chí

18-08-1997

Bến Tre

6.50

7.00

6.75

T.Bình

50

Ngô Minh Cường

18-09-1997

Cần Thơ

6.00

6.50

6.25

T.Bình

55

Neáng Sóc Diện

01-04-1998

An Giang

7.00

4.00

5.50

Kh. đạt

82

Nguyễn Thị Thùy Dương

14-02-1997

An Giang

6.50

8.00

7.25

Khá

108

Nguyễn Thị Lan Hảo

17-06-1997

Vĩnh Long

7.50

8.00

7.75

Khá

109

Tô Thị Như Hảo

13-08-1997

Cần Thơ

7.50

8.00

7.75

Khá

121

Võ Văn Hiền

20-04-1995

An Giang

6.50

8.00

7.25

Khá

124

Trần Mỹ Hoa

21-02-1998

Hậu Giang

6.00

5.00

5.50

T.Bình

138

Nguyễn Quốc Huy

20-10-1994

Cần Thơ

9.00

9.00

9.00

Giỏi

149

Hồ Thị Ngọc Hương

06-11-1998

Đồng Tháp

7.50

6.50

7.00

Khá

158

Thái Tuyết Kha

13-05-1997

Cà Mau

9.00

9.50

9.25

Giỏi

165

Trần Kim Khánh

08-08-1997

Vĩnh Long

9.00

8.50

8.75

Giỏi

167

Lưu Đặc Khoa

06-01-1996

Kiên Giang

0.00

0.00

0.00

Kh. đạt

176

Nguyễn Thị Diễm Kiều

04-04-1998

Tiền Giang

7.00

9.50

8.25

Giỏi

183

Đỗ Uyển Phương Linh

16-12-1999

An Giang

8.00

7.50

7.75

Khá

187

Lê Thị Mộng Linh

08-06-1998

An Giang

0.00

0.00

0.00

Kh. đạt

195

Bùi Thanh Loan

16-02-1998

Cần Thơ

4.50

6.00

5.25

Kh. đạt

211

Trần Võ Anh Minh

10-03-1998

Kiên Giang

6.50

8.50

7.50

Khá

216

Cao Cẩm My

01-01-1996

Cà Mau

7.00

6.50

6.75

T.Bình

231

Nguyễn Thị Hồng Ngân

09-09-1995

Sóc Trăng

6.00

8.50

7.25

Khá

233

Phạm Kim Ngân

13-06-1999

An Giang

8.50

8.50

8.50

Giỏi

236

Lê Thị Mỹ Nghệ

02-05-1999

An Giang

8.50

5.50

7.00

T.Bình

238

Nguyễn Thị Mộng Nghi

07-09-1999

An Giang

6.50

6.50

6.50

T.Bình

248

Huỳnh Bảo Ngọc

18-05-1998

Vĩnh Long

6.50

6.50

6.50

T.Bình

251

Phan Chấn Nguyên

15-01-1995

Cà Mau

6.00

6.50

6.25

T.Bình

256

Phan Thị Thanh Nhã

25-06-1996

Tiền Giang

7.00

7.00

7.00

Khá

259

Hứa Thái Nhân

16-08-1982

Trà Vinh

9.00

9.00

9.00

Giỏi

260

Lê Hải Nhân

03-04-1998

Vĩnh Long

5.00

7.00

6.00

T.Bình

264

Trương Ái Nhân

12-12-1996

Sóc Trăng

9.50

9.00

9.25

Giỏi

268

Lê Quỳnh Nhi

20-01-1997

Đồng Tháp

8.00

4.00

6.00

Kh. đạt

272

Nguyễn Thị Thiên Nhi

13-05-1999

Cần Thơ

6.00

6.00

6.00

T.Bình

293

Võ Thị Tuyết Nhung

28-06-1999

Sóc Trăng

7.00

9.00

8.00

Giỏi

295

Bùi Huỳnh Như

01-11-1999

Cần Thơ

5.50

8.00

6.75

T.Bình

316

Trần Hùng Phú

16-11-1996

Tiền Giang

9.00

9.50

9.25

Giỏi

321

Lâm Kiều Phương

24-07-1995

Hậu Giang

6.50

5.50

6.00

T.Bình

326

Phan Thị Hồng Phương

01-09-1999

Cần Thơ

5.50

3.50

4.50

Kh. đạt

338

Đoàn Thị Kim Quyên

19-11-1997

Long An

9.50

9.00

9.25

Giỏi

342

Nguyễn Thị Cẩm Quyên

20-11-1995

Long An

7.00

9.50

8.25

Giỏi

345

Phạm Thị Hồng Quyên

22-10-2002

Cần Thơ

5.00

4.00

4.50

Kh. đạt

365

Võ Minh Tân

29-07-1997

Sóc Trăng

8.50

9.00

8.75

Giỏi

380

Nguyễn Thiên Thảo

05-05-1997

Đồng Tháp

8.50

10.00

9.25

Giỏi

381

Huỳnh Thị Thảo Trang

01-08-1994

Cần Thơ

6.00

5.50

5.75

T.Bình

384

Lê Hồng Thế

16-08-1998

Cần Thơ

0.00

0.00

0.00

Kh. đạt

385

Lâm Thị Kim Thi

00-00-1996

Đồng Tháp

9.00

7.00

8.00

Giỏi

404

Châu Thị Anh Thư

06-05-1998

Cần Thơ

6.00

5.00

5.50

T.Bình

409

Lê Thị Minh Thư

20-01-1996

Cần Thơ

6.50

8.00

7.25

Khá

410

Nguyễn Minh Thư

18-08-1999

An Giang

6.00

3.50

4.75

Kh. đạt

415

Trần Nhật Thư

27-02-1998

Cà Mau

6.00

8.00

7.00

Khá

425

Phạm Thị Mỹ Tiên

19-07-1999

An Giang

6.00

5.00

5.50

T.Bình

432

Nguyễn Thanh Tống

29-08-1996

Cần Thơ

9.00

10.00

9.50

Giỏi

438

Trần Huyền Trang

26-11-1997

Sóc Trăng

7.50

8.00

7.75

Khá

447

Sơn Thị Bích Trân

24-12-1997

Sóc Trăng

10.00

8.00

9.00

Giỏi

455

Nguyễn Thị Mỹ Trinh

22-09-1998

Kiên Giang

4.50

5.00

4.75

Kh. đạt

456

Trần Hà Mộng Trinh

05-10-1997

Cần Thơ

8.00

8.00

8.00

Giỏi

457

Nguyễn Minh Trị

20-07-1999

Cà Mau

4.50

5.50

5.00

Kh. đạt

458

Mai Nhã Trúc

14-03-1998

Vĩnh Long

8.50

9.50

9.00

Giỏi

459

Nguyễn Trần Thy Trúc

18-05-1997

An Giang

6.00

9.00

7.50

Khá

472

Nguyễn Thị Bích Tuyền

22-03-1996

Sóc Trăng

6.00

9.00

7.50

Khá

484

Nguyễn Tường Vi

07-09-1994

Trà Vinh

6.50

5.50

6.00

T.Bình

497

Trần Thị Cẩm Xuyến

07-10-1997

An Giang

8.00

5.00

6.50

T.Bình

Tổng số: 64 thí sinh                                                                             Cần Thơ, ngày           tháng            năm
Đậu: 52                                                                                                                    Chủ tịch
Rớt: 12
Người lập bảng

Offers and bonuses by SkyBet at BettingY com

Translate by Google

Trung tâm Thông tin và Quản trị mạng - Trường Đại học Cần Thơ
Lầu 3, Tòa Nhà điều hành, khu II, đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TPCT
Điện thoại: 0292 3830 308 - Email: tttt-qtm@ctu.edu.vn