Kết quả thi lớp CNCBK16 - Ngày: 28/01/2018
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK16
Trung tâm Điện tử && Tin Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 28/01/2018
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
4 |
Lê Tuấn Anh |
14-12-1996 |
Kiên Giang |
4.50 |
4.00 |
4.25 |
Kh. đạt |
13 |
Danh Thị Bích |
04-02-1998 |
Kiên Giang |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
Trung bình |
22 |
Lê Tấn Cường |
10-09-1996 |
Vĩnh Long |
7.50 |
9.50 |
8.50 |
Giỏi |
27 |
Lê Thanh Duy |
25-10-1997 |
An Giang |
7.50 |
8.50 |
8.00 |
Giỏi |
34 |
Trương Thị Hồng Duyên |
12-02-1996 |
Kiên Giang |
8.00 |
10.00 |
9.00 |
Giỏi |
35 |
Lư Nguyễn Thái Dương |
15-01-1997 |
Cần Thơ |
8.50 |
5.50 |
7.00 |
Trung bình |
36 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
10-12-1996 |
An Giang |
6.00 |
7.00 |
6.50 |
Trung bình |
46 |
Huỳnh Đức |
08-07-1999 |
Sóc Trăng |
5.00 |
7.00 |
6.00 |
Trung bình |
53 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
20-10-1996 |
Đồng Tháp |
5.00 |
7.50 |
6.25 |
Trung bình |
59 |
Nguyễn Thu Hiền |
25-07-1997 |
Vĩnh Long |
5.00 |
5.00 |
5.00 |
Trung bình |
62 |
Chu Thị Ánh Hồng |
16-10-1996 |
Cần Thơ |
6.00 |
9.50 |
7.75 |
Khá |
64 |
Trần Thị Thu Hồng |
08-03-1996 |
Bến Tre |
8.50 |
8.50 |
8.50 |
Giỏi |
67 |
Nguyễn Hoàng Huy |
21-09-1995 |
Cần Thơ |
8.00 |
9.50 |
8.75 |
Giỏi |
68 |
Mai Diệu Huyền |
07-04-1997 |
Bến Tre |
6.00 |
7.00 |
6.50 |
Trung bình |
71 |
Võ Thị Ngọc Huyền |
05-12-1997 |
Sóc Trăng |
8.00 |
10.00 |
9.00 |
Giỏi |
82 |
Trần Chương Khánh |
24-02-1997 |
Cần Thơ |
6.50 |
6.00 |
6.25 |
Trung bình |
84 |
Trương Hồng Khuyên |
02-09-1995 |
Cần Thơ |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
Trung bình |
89 |
Cao Thị Yến Linh |
29-10-1995 |
Sóc Trăng |
6.00 |
5.50 |
5.75 |
Trung bình |
95 |
Trương Huyền Linh |
10-08-1996 |
Cà Mau |
7.00 |
9.00 |
8.00 |
Giỏi |
99 |
Nguyễn Thị Huyền Minh |
14-11-1996 |
An Giang |
5.50 |
6.50 |
6.00 |
Trung bình |
101 |
Hồ Thị My |
30-04-1997 |
Bạc Liêu |
7.00 |
8.50 |
7.75 |
Khá |
106 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
10-03-1997 |
An Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
107 |
Nguyễn Thị Kim Ngàn |
16-11-1997 |
Sóc Trăng |
7.00 |
10.00 |
8.50 |
Giỏi |
130 |
Võ Thị Yến Nhi |
28-11-1996 |
Cần Thơ |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
133 |
Trần Thị Cẩm Nhung |
24-11-1996 |
Cần Thơ |
4.00 |
5.00 |
4.50 |
Kh. đạt |
135 |
Đổ Bảo Quỳnh Như |
29-08-1997 |
Đồng Tháp |
5.00 |
7.00 |
6.00 |
Trung bình |
136 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
07-05-1996 |
An Giang |
5.50 |
8.50 |
7.00 |
Trung bình |
139 |
Võ Văn Ô |
15-07-1995 |
Kiên Giang |
6.00 |
5.50 |
5.75 |
Trung bình |
140 |
Huỳnh Tấn Phát |
10-03-1994 |
Bạc Liêu |
7.00 |
9.00 |
8.00 |
Giỏi |
143 |
Hồ Hoàng Phúc |
16-09-1995 |
Cần Thơ |
6.50 |
10.00 |
8.25 |
Khá |
147 |
Dương Hải Phụng |
01-02-1998 |
Kiên Giang |
6.50 |
9.50 |
8.00 |
Khá |
149 |
Thái Thị Yến Phương |
07-11-1997 |
An Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
156 |
Huỳnh Thị Quyên |
03-06-1994 |
Vĩnh Long |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
169 |
Nguyễn Tấn Thành |
25-01-1994 |
Tiền Giang |
8.00 |
10.00 |
9.00 |
Giỏi |
170 |
Cao Thanh Thảo |
26-01-1997 |
An Giang |
5.50 |
6.50 |
6.00 |
Trung bình |
171 |
Huỳnh Trần Nhật Thảo |
31-05-1996 |
Cần Thơ |
6.00 |
9.00 |
7.50 |
Khá |
176 |
Nguyễn Mạnh Thân |
31-12-1994 |
Cần Thơ |
6.00 |
7.50 |
6.75 |
Trung bình |
181 |
Hồ Mỹ Tho |
03-09-1998 |
Bến Tre |
8.50 |
10.00 |
9.25 |
Giỏi |
183 |
Lê Kim Thoa |
30-04-1996 |
Bến Tre |
5.50 |
5.50 |
5.50 |
Trung bình |
193 |
Dương Anh Thư |
15-05-1997 |
Sóc Trăng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
196 |
Bùi Hoài Thương |
10-09-1996 |
Cà Mau |
4.50 |
9.00 |
6.75 |
Trung bình |
200 |
Nguyễn Minh Tiến |
19-11-1997 |
Bạc Liêu |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
Trung bình |
204 |
Nguyễn Thị Ngọc Tiền |
10-07-1997 |
Bạc Liêu |
7.50 |
5.00 |
6.25 |
Trung bình |
208 |
Bùi Kim Trang |
19-09-1998 |
Cà Mau |
5.50 |
8.00 |
6.75 |
Trung bình |
209 |
Cao Thị Kiều Trang |
05-07-1996 |
Cần Thơ |
8.00 |
6.50 |
7.25 |
Khá |
215 |
Lê Ngọc Trâm |
24-04-1999 |
Cà Mau |
4.50 |
5.50 |
5.00 |
Trung bình |
217 |
Lê Thị Ngọc Trân |
18-09-1999 |
An Giang |
5.00 |
4.50 |
4.75 |
Kh. đạt |
218 |
Lưu Thị Huyền Trân |
22-04-1996 |
Sóc Trăng |
7.00 |
9.50 |
8.25 |
Giỏi |
219 |
Nguyễn Bảo Trân |
23-06-1996 |
Bạc Liêu |
5.50 |
4.50 |
5.00 |
Trung bình |
220 |
Nguyễn Thị Quế Trân |
25-03-1995 |
Đồng Tháp |
8.00 |
8.50 |
8.25 |
Giỏi |
221 |
Phạm Thị Huyền Trân |
16-12-1997 |
Bến Tre |
6.50 |
6.00 |
6.25 |
Trung bình |
222 |
Lư Thị Kim Trinh |
24-12-1996 |
Cần Thơ |
5.00 |
3.50 |
4.25 |
Kh. đạt |
229 |
Châu Ngọc Tuyên |
07-03-1997 |
Cần Thơ |
7.00 |
7.50 |
7.25 |
Khá |
235 |
Nguyễn Gia Uyên |
15-05-1998 |
Cà Mau |
7.00 |
8.00 |
7.50 |
Khá |
244 |
Trần Đặng Tường Vy |
20-01-1996 |
Cần Thơ |
5.00 |
4.50 |
4.75 |
Kh. đạt |
246 |
Đặng Thị Thanh Vỹ |
06-07-1997 |
Cần Thơ |
5.00 |
4.00 |
4.50 |
Kh. đạt |
249 |
Lâm Kim Yến |
26-03-1996 |
Kiên Giang |
8.00 |
9.50 |
8.75 |
Giỏi |
Tổng số: 57 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 46 Chủ tịch
Rớt: 11