Kết quả thi tin học lớp ACBK16-Ngày: 04/02/2018
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp ACBK16
Trung tâm Điện tử &Tin học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 04/02/2018
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
1 |
Lê Tuấn Anh |
14-12-1996 |
Kiên Giang |
5.00 |
6.50 |
5.75 |
T.Bình |
11 |
Danh Thị Bích |
04-02-1998 |
Kiên Giang |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
T.Bình |
19 |
Lê Tấn Cường |
10-09-1996 |
Vĩnh Long |
7.50 |
9.50 |
8.50 |
Giỏi |
25 |
Lê Thanh Duy |
25-10-1997 |
An Giang |
6.00 |
7.00 |
6.50 |
T.Bình |
32 |
Trương Thị Hồng Duyên |
12-02-1996 |
Kiên Giang |
7.00 |
9.50 |
8.25 |
Giỏi |
33 |
Lư Nguyễn Thái Dương |
15-01-1997 |
Cần Thơ |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
34 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
10-12-1996 |
An Giang |
7.50 |
7.00 |
7.25 |
Khá |
42 |
Huỳnh Đức |
08-07-1999 |
Sóc Trăng |
5.50 |
5.00 |
5.25 |
T.Bình |
50 |
Trịnh Phước Hào |
28-09-1999 |
Sóc Trăng |
7.50 |
8.00 |
7.75 |
Khá |
51 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
20-10-1996 |
Đồng Tháp |
7.00 |
10.00 |
8.50 |
Giỏi |
52 |
Võ Thị Mỹ Hạnh |
16-11-1997 |
Cần Thơ |
6.50 |
4.00 |
5.25 |
Kh. đạt |
62 |
Chu Thị Ánh Hồng |
16-10-1996 |
Cần Thơ |
6.50 |
8.50 |
7.50 |
Khá |
63 |
Trần Thị Thu Hồng |
08-03-1996 |
Bến Tre |
7.50 |
10.00 |
8.75 |
Giỏi |
67 |
Nguyễn Hoàng Huy |
21-09-1995 |
Cần Thơ |
9.00 |
8.50 |
8.75 |
Giỏi |
70 |
Võ Thị Ngọc Huyền |
05-12-1997 |
Sóc Trăng |
8.00 |
9.00 |
8.50 |
Giỏi |
80 |
Trương Hồng Khuyên |
02-09-1995 |
Cần Thơ |
6.50 |
9.00 |
7.75 |
Khá |
85 |
Cao Thị Yến Linh |
29-10-1995 |
Sóc Trăng |
6.00 |
4.50 |
5.25 |
Kh. đạt |
88 |
Trương Huyền Linh |
10-08-1996 |
Cà Mau |
7.00 |
9.50 |
8.25 |
Giỏi |
97 |
Nguyễn Thị Huyền Minh |
14-11-1996 |
An Giang |
4.50 |
4.50 |
4.50 |
Kh. đạt |
99 |
Hồ Thị My |
30-04-1997 |
Bạc Liêu |
7.00 |
8.00 |
7.50 |
Khá |
100 |
Nguyễn Tố My |
12-10-1995 |
Cà Mau |
5.50 |
4.00 |
4.75 |
Kh. đạt |
106 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
10-03-1997 |
An Giang |
6.50 |
6.00 |
6.25 |
T.Bình |
134 |
Võ Thị Yến Nhi |
28-11-1996 |
Cần Thơ |
8.00 |
7.00 |
7.50 |
Khá |
136 |
Trần Thị Cẩm Nhung |
24-11-1996 |
Cần Thơ |
4.00 |
4.00 |
4.00 |
Kh. đạt |
137 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
07-05-1996 |
An Giang |
5.50 |
8.50 |
7.00 |
T.Bình |
140 |
Võ Văn Ô |
15-07-1995 |
Kiên Giang |
7.50 |
5.00 |
6.25 |
T.Bình |
143 |
Huỳnh Tấn Phát |
10-03-1994 |
Bạc Liêu |
7.00 |
9.00 |
8.00 |
Giỏi |
148 |
Hồ Hoàng Phúc |
16-09-1995 |
Cần Thơ |
6.00 |
9.50 |
7.75 |
Khá |
149 |
Dương Hải Phụng |
01-02-1998 |
Kiên Giang |
7.50 |
9.00 |
8.25 |
Giỏi |
155 |
Huỳnh Thị Quyên |
03-06-1994 |
Vĩnh Long |
6.00 |
5.50 |
5.75 |
T.Bình |
157 |
Trần Thanh Thùy Sang |
17-09-1995 |
Kiên Giang |
6.00 |
6.50 |
6.25 |
T.Bình |
174 |
Nguyễn Tấn Thành |
25-01-1994 |
Tiền Giang |
7.00 |
9.50 |
8.25 |
Giỏi |
175 |
Nguyễn Mạnh Thân |
31-12-1994 |
Cần Thơ |
6.50 |
5.50 |
6.00 |
T.Bình |
204 |
Nguyễn Thị Kiều Tiên |
26-09-1997 |
Long An |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
207 |
Nguyễn Minh Tiến |
19-11-1997 |
Bạc Liêu |
5.50 |
7.00 |
6.25 |
T.Bình |
208 |
Nguyễn Thị Ngọc Tiền |
10-07-1997 |
Bạc Liêu |
6.50 |
5.50 |
6.00 |
T.Bình |
214 |
Bùi Kim Trang |
19-09-1998 |
Cà Mau |
7.50 |
8.00 |
7.75 |
Khá |
215 |
Cao Thị Kiều Trang |
05-07-1996 |
Cần Thơ |
7.00 |
9.00 |
8.00 |
Giỏi |
221 |
Lê Ngọc Trâm |
24-04-1999 |
Cà Mau |
5.50 |
5.50 |
5.50 |
T.Bình |
222 |
Lê Thị Ngọc Trân |
18-09-1999 |
An Giang |
5.00 |
5.00 |
5.00 |
T.Bình |
223 |
Lưu Thị Huyền Trân |
22-04-1996 |
Sóc Trăng |
7.00 |
10.00 |
8.50 |
Giỏi |
225 |
Nguyễn Thị Quế Trân |
25-03-1995 |
Đồng Tháp |
7.50 |
6.00 |
6.75 |
T.Bình |
227 |
Lư Thị Kim Trinh |
24-12-1996 |
Cần Thơ |
6.00 |
4.00 |
5.00 |
Kh. đạt |
233 |
Châu Ngọc Tuyên |
07-03-1997 |
Cần Thơ |
5.50 |
6.00 |
5.75 |
T.Bình |
240 |
Nguyễn Gia Uyên |
15-05-1998 |
Cà Mau |
7.50 |
5.00 |
6.25 |
T.Bình |
Tổng số: 45 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 39 Chủ tịch
Rớt: 6