Kết quả thi lớp CNCBK17-Ngày: 11/03/2018
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK17
Trung tâm Điện tử && Tin Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 11/03/2018
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
15 |
Phạm Duy Bằng |
30-01-1995 |
Hậu Giang |
7.00 |
6.00 |
6.50 |
Trung bình |
25 |
Đồng Thị Thùy Dung |
15-10-1996 |
Sóc Trăng |
7.00 |
8.50 |
7.75 |
Khá |
35 |
Hồ Minh Đạt |
11-04-1997 |
Vĩnh Long |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
45 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
21-02-1996 |
Cần Thơ |
5.00 |
8.50 |
6.75 |
Trung bình |
51 |
Vi Văn Hiền |
03-10-1999 |
Cần Thơ |
5.00 |
7.00 |
6.00 |
Trung bình |
62 |
Đỗ Thị Mỹ Hương |
01-03-1998 |
Bến Tre |
9.00 |
9.50 |
9.25 |
Giỏi |
63 |
Lưu Thị Thùy Hương |
22-11-1995 |
Cần Thơ |
5.00 |
5.00 |
5.00 |
Trung bình |
91 |
Trần Thị Trúc Ly |
18-06-1997 |
Cần Thơ |
7.00 |
8.00 |
7.50 |
Khá |
94 |
Nguyễn Xuân Mai |
20-02-1997 |
Cà Mau |
6.50 |
8.50 |
7.50 |
Khá |
118 |
Đỗ Hữu Nghiệm |
26-11-1996 |
Kiên Giang |
6.50 |
8.00 |
7.25 |
Khá |
122 |
Lưu Hồng Ngọc |
10-02-1996 |
Cần Thơ |
6.00 |
6.50 |
6.25 |
Trung bình |
125 |
Huỳnh Thảo Nguyên |
12-11-1995 |
Sóc Trăng |
7.00 |
8.50 |
7.75 |
Khá |
127 |
Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên |
06-11-1996 |
Vĩnh Long |
9.00 |
9.50 |
9.25 |
Giỏi |
128 |
Nguyễn Thái Nguyên |
31-05-1997 |
Cần Thơ |
5.50 |
5.00 |
5.25 |
Trung bình |
129 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
19-10-1998 |
An Giang |
7.50 |
9.50 |
8.50 |
Giỏi |
141 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
28-02-1995 |
Kiên Giang |
5.50 |
5.50 |
5.50 |
Trung bình |
174 |
Đặng Chí Tài |
26-06-1997 |
An Giang |
6.00 |
8.50 |
7.25 |
Khá |
175 |
Nguyễn Tú Tài |
18-04-1997 |
Bạc Liêu |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
179 |
Sơn Vành Tha |
20-07-1997 |
Sóc Trăng |
7.50 |
8.50 |
8.00 |
Giỏi |
202 |
Đặng Ngọc Anh Thư |
25-03-1999 |
An Giang |
5.00 |
6.00 |
5.50 |
Trung bình |
218 |
Ngô Thị Trinh |
10-08-1996 |
Thanh Hóa |
5.00 |
5.00 |
5.00 |
Trung bình |
Tổng số: 21 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 21 Chủ tịch
Rớt: 0