Kết quả thi tin học (Khóa thi ngày 03/12/2017)
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp ACBK14
Trung tâm Điện tử &Tin học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 03/12/2017
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
4 |
Lê Thị Loan Anh |
17-08-1978 |
Hậu Giang |
6.00 |
7.00 |
6.50 |
T.Bình |
8 |
Nguyễn Phạm Vân Anh |
08-07-1999 |
Đồng Tháp |
9.00 |
8.00 |
8.50 |
Giỏi |
14 |
Võ Minh Kiều Châu |
23-11-1996 |
An Giang |
7.00 |
8.50 |
7.75 |
Khá |
17 |
Nguyễn Thị Mỹ Chi |
16-09-1997 |
Kiên Giang |
8.50 |
9.00 |
8.75 |
Giỏi |
18 |
Trần Thái Chiến |
09-09-1995 |
An Giang |
7.00 |
7.50 |
7.25 |
Khá |
23 |
Nguyễn Hoàng Dung |
12-03-1996 |
Bạc Liêu |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
25 |
Cao Thị Thúy Duy |
05-09-1997 |
Kiên Giang |
9.00 |
9.00 |
9.00 |
Giỏi |
30 |
Trần Khắc Duy |
29-05-1995 |
Cà Mau |
9.00 |
10.00 |
9.50 |
Giỏi |
32 |
Phạm Tấn Dũ |
14-12-1995 |
Kiên Giang |
10.00 |
10.00 |
10.00 |
Giỏi |
33 |
Trần Hoàng Dũng |
06-03-1995 |
Cần Thơ |
6.50 |
5.50 |
6.00 |
T.Bình |
39 |
Nguyễn Ngọc Điểm |
05-06-1995 |
Cà Mau |
9.50 |
8.00 |
8.75 |
Giỏi |
47 |
Trần Ngọc Thanh Giang |
09-04-1987 |
Cần Thơ |
9.00 |
10.00 |
9.50 |
Giỏi |
50 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
19-02-1985 |
Hậu Giang |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
52 |
Trần Thị Bạch Hạt |
05-05-1979 |
Hậu Giang |
6.50 |
8.00 |
7.25 |
Khá |
65 |
Bùi Quang Huy |
28-07-1997 |
Cần Thơ |
8.50 |
9.50 |
9.00 |
Giỏi |
69 |
Phạm Thị Ngọc Huyền |
21-09-1999 |
Cần Thơ |
7.50 |
9.50 |
8.50 |
Giỏi |
72 |
Võ Văn Húa |
12-04-1995 |
Cần Thơ |
7.00 |
7.50 |
7.25 |
Khá |
83 |
Lê Ngọc Khoa |
12-05-1982 |
Cần Thơ |
6.00 |
5.50 |
5.75 |
T.Bình |
89 |
Bùi Thị Thiên Lan |
16-10-1995 |
Bến Tre |
8.50 |
9.50 |
9.00 |
Giỏi |
96 |
Nguyễn Lê Khánh Linh |
29-11-1993 |
Vĩnh Long |
8.00 |
8.50 |
8.25 |
Giỏi |
100 |
Từ Thị Thùy Linh |
11-10-1980 |
Cần Thơ |
9.00 |
8.50 |
8.75 |
Giỏi |
108 |
Nguyễn Ngọc Lý |
12-09-1978 |
Cần Thơ |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
T.Bình |
123 |
Lê Thị Kim Ngân |
01-01-1996 |
An Giang |
7.00 |
8.50 |
7.75 |
Khá |
125 |
Mai Trương Ngọc Ngân |
20-11-1995 |
Cần Thơ |
9.00 |
9.50 |
9.25 |
Giỏi |
132 |
Trần Thị Yến Ngọc |
01-01-1996 |
Sóc Trăng |
6.00 |
8.50 |
7.25 |
Khá |
135 |
Sơn Thái Nguyên |
04-08-1994 |
Sóc Trăng |
8.50 |
9.50 |
9.00 |
Giỏi |
137 |
Trương Thị Hạnh Nguyên |
29-01-1997 |
Cà Mau |
8.50 |
8.50 |
8.50 |
Giỏi |
158 |
Huỳnh Thị Cẩm Nhung |
10-10-1996 |
Bạc Liêu |
5.00 |
7.50 |
6.25 |
T.Bình |
162 |
Huỳnh Cẩm Như |
20-11-1994 |
Cà Mau |
6.00 |
9.00 |
7.50 |
Khá |
164 |
Lâm Yến Như |
01-08-1996 |
An Giang |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
T.Bình |
165 |
Lê Tố Như |
16-12-1996 |
Hậu Giang |
5.50 |
7.00 |
6.25 |
T.Bình |
179 |
Nguyễn Tấn Phước |
04-12-1996 |
Cần Thơ |
7.00 |
9.00 |
8.00 |
Giỏi |
180 |
Nguyễn Ngọc Quyên |
30-08-1985 |
Long An |
8.00 |
8.50 |
8.25 |
Giỏi |
181 |
Thạch Thị Retrây |
15-12-1995 |
Vĩnh Long |
8.50 |
8.00 |
8.25 |
Giỏi |
183 |
Nguyễn Cao Sang |
20-08-1996 |
Đồng Tháp |
6.00 |
5.50 |
5.75 |
T.Bình |
187 |
Đặng Thị Thu Tâm |
22-08-1997 |
Vĩnh Long |
8.50 |
9.50 |
9.00 |
Giỏi |
189 |
Lưu Duy Tân |
13-09-1995 |
Vĩnh Long |
6.50 |
8.50 |
7.50 |
Khá |
195 |
Trần Thanh Thanh |
22-01-1995 |
Bến Tre |
6.00 |
10.00 |
8.00 |
Khá |
198 |
Nguyễn Ngọc Thảnh |
02-08-1984 |
Vĩnh Long |
5.50 |
5.00 |
5.25 |
T.Bình |
200 |
Nguyễn Trương Phương Thảo |
22-02-1998 |
Cần Thơ |
7.50 |
10.00 |
8.75 |
Giỏi |
202 |
Lê Thị Thắm |
26-09-1969 |
Hậu Giang |
6.50 |
6.00 |
6.25 |
T.Bình |
203 |
Nguyễn Ngọc Thắm |
15-09-1980 |
Cần Thơ |
8.00 |
9.00 |
8.50 |
Giỏi |
207 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
26-02-1996 |
Tiền Giang |
6.50 |
8.50 |
7.50 |
Khá |
209 |
Nguyễn Anh Thoại |
14-10-1996 |
Vĩnh Long |
8.00 |
8.50 |
8.25 |
Giỏi |
212 |
Nguyễn Thị Minh Thùy |
27-08-1995 |
Cần Thơ |
8.50 |
10.00 |
9.25 |
Giỏi |
215 |
Nguyễn Lê Anh Thư |
01-01-1997 |
Vĩnh Long |
8.00 |
7.00 |
7.50 |
Khá |
220 |
Hạ Thùy Thủy Tiên |
17-05-1999 |
Đồng Tháp |
8.50 |
6.50 |
7.50 |
Khá |
221 |
Lê Trần Thủy Tiên |
05-11-1995 |
Đồng Tháp |
8.50 |
8.50 |
8.50 |
Giỏi |
231 |
Thái Ngọc Diễm Trang |
28-02-1993 |
Cần Thơ |
9.50 |
9.50 |
9.50 |
Giỏi |
237 |
Nguyễn Ngọc Trinh |
15-12-1997 |
Bạc Liêu |
7.00 |
9.50 |
8.25 |
Giỏi |
245 |
Nguyễn Thị Thanh Truyền |
31-05-1996 |
Sóc Trăng |
6.50 |
8.50 |
7.50 |
Khá |
251 |
Nguyễn Văn Trường |
16-06-1998 |
Cần Thơ |
8.50 |
9.00 |
8.75 |
Giỏi |
255 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
01-11-1983 |
Cần Thơ |
7.50 |
6.00 |
6.75 |
T.Bình |
256 |
Trương Thị Hồng Tươi |
22-03-1969 |
Cần Thơ |
7.00 |
2.50 |
4.75 |
Kh. đạt |
257 |
Trương Thị Kim Tươi |
10-06-1999 |
Đồng Tháp |
9.50 |
9.00 |
9.25 |
Giỏi |
262 |
Võ Ngọc Khánh Vi |
09-08-1996 |
Cần Thơ |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
267 |
Lữ Thị Thanh Xuân |
26-06-1989 |
Hậu Giang |
7.50 |
9.00 |
8.25 |
Giỏi |
Tổng số: 57 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 56 Chủ tịch
Rớt: 1