Kết quả thi tin học (Khóa thi ngày 26/11/2017)
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK14
Trung tâm Điện tử & Tin Học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 26/11/2017
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
4 |
Lê Thị Loan Anh |
17-08-1978 |
Hậu Giang |
6.00 |
5.00 |
5.50 |
Trung bình |
8 |
Nguyễn Phạm Vân Anh |
08-07-1999 |
Đồng Tháp |
7.50 |
7.00 |
7.25 |
Khá |
13 |
Võ Minh Kiều Châu |
23-11-1996 |
An Giang |
7.00 |
9.00 |
8.00 |
Giỏi |
15 |
Nguyễn Thị Mỹ Chi |
16-09-1997 |
Kiên Giang |
7.00 |
10.00 |
8.50 |
Giỏi |
16 |
Trần Thái Chiến |
09-09-1995 |
An Giang |
7.00 |
7.50 |
7.25 |
Khá |
20 |
Nguyễn Hoàng Dung |
12-03-1996 |
Bạc Liêu |
6.00 |
7.00 |
6.50 |
Trung bình |
22 |
Cao Thị Thúy Duy |
05-09-1997 |
Kiên Giang |
9.00 |
9.50 |
9.25 |
Giỏi |
25 |
Trần Khắc Duy |
29-05-1995 |
Cà Mau |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
27 |
Phạm Tấn Dũ |
14-12-1995 |
Kiên Giang |
7.50 |
10.00 |
8.75 |
Giỏi |
28 |
Trần Hoàng Dũng |
06-03-1995 |
Cần Thơ |
7.00 |
8.50 |
7.75 |
Khá |
36 |
Nguyễn Ngọc Điểm |
05-06-1995 |
Cà Mau |
7.50 |
9.00 |
8.25 |
Giỏi |
43 |
Trần Ngọc Thanh Giang |
09-04-1987 |
Cần Thơ |
6.00 |
8.50 |
7.25 |
Khá |
45 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
19-02-1985 |
Hậu Giang |
5.50 |
7.00 |
6.25 |
Trung bình |
47 |
Trần Thị Bạch Hạt |
05-05-1979 |
Hậu Giang |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
Trung bình |
55 |
Bùi Quang Huy |
28-07-1997 |
Cần Thơ |
6.00 |
9.50 |
7.75 |
Khá |
59 |
Phạm Thị Ngọc Huyền |
21-09-1999 |
Cần Thơ |
6.50 |
7.00 |
6.75 |
Trung bình |
69 |
Lê Ngọc Khoa |
12-05-1982 |
Cần Thơ |
5.50 |
6.00 |
5.75 |
Trung bình |
75 |
Bùi Thị Thiên Lan |
16-10-1995 |
Bến Tre |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
82 |
Nguyễn Lê Khánh Linh |
29-11-1993 |
Vĩnh Long |
6.00 |
9.50 |
7.75 |
Khá |
88 |
Từ Thị Thùy Linh |
11-10-1980 |
Cần Thơ |
7.50 |
9.00 |
8.25 |
Giỏi |
95 |
Nguyễn Ngọc Lý |
12-09-1978 |
Cần Thơ |
5.00 |
1.00 |
3.00 |
Kh. đạt |
112 |
Lê Thị Kim Ngân |
01-01-1996 |
An Giang |
6.00 |
9.50 |
7.75 |
Khá |
113 |
Mai Trương Ngọc Ngân |
20-11-1995 |
Cần Thơ |
8.50 |
9.50 |
9.00 |
Giỏi |
123 |
Trần Thị Yến Ngọc |
01-01-1996 |
Sóc Trăng |
6.50 |
7.00 |
6.75 |
Trung bình |
125 |
Sơn Thái Nguyên |
04-08-1994 |
Sóc Trăng |
6.50 |
8.50 |
7.50 |
Khá |
144 |
Huỳnh Thị Cẩm Nhung |
10-10-1996 |
Bạc Liêu |
5.00 |
6.00 |
5.50 |
Trung bình |
147 |
Huỳnh Cẩm Như |
20-11-1994 |
Cà Mau |
5.50 |
6.50 |
6.00 |
Trung bình |
148 |
Lê Tố Như |
16-12-1996 |
Cần Thơ |
5.50 |
6.00 |
5.75 |
Trung bình |
155 |
Nguyễn Tấn Phước |
04-12-1996 |
Cần Thơ |
6.00 |
7.00 |
6.50 |
Trung bình |
158 |
Nguyễn Ngọc Quyên |
30-08-1985 |
Long An |
7.00 |
6.00 |
6.50 |
Trung bình |
160 |
Thạch Thị Retrây |
15-12-1995 |
Vĩnh Long |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
162 |
Nguyễn Cao Sang |
20-08-1996 |
Đồng Tháp |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
Trung bình |
167 |
Đặng Thị Thu Tâm |
22-08-1997 |
Vĩnh Long |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
Trung bình |
168 |
Lưu Duy Tân |
13-09-1995 |
Vĩnh Long |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
175 |
Trần Thanh Thanh |
22-01-1995 |
Bến Tre |
7.00 |
9.00 |
8.00 |
Giỏi |
181 |
Nguyễn Ngọc Thảnh |
02-08-1984 |
Vĩnh Long |
6.00 |
5.50 |
5.75 |
Trung bình |
183 |
Nguyễn Trương Phương Thảo |
22-02-1998 |
Cần Thơ |
5.50 |
8.50 |
7.00 |
Trung bình |
184 |
Lê Thị Thắm |
26-09-1969 |
Hậu Giang |
6.00 |
7.00 |
6.50 |
Trung bình |
185 |
Nguyễn Ngọc Thắm |
15-09-1980 |
Cần Thơ |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
190 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
26-02-1996 |
Tiền Giang |
7.50 |
8.50 |
8.00 |
Giỏi |
193 |
Nguyễn Anh Thoại |
14-10-1996 |
Vĩnh Long |
6.50 |
8.50 |
7.50 |
Khá |
197 |
Nguyễn Thị Minh Thùy |
27-08-1995 |
Cần Thơ |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
200 |
Nguyễn Lê Anh Thư |
01-01-1997 |
Vĩnh Long |
6.50 |
10.00 |
8.25 |
Khá |
202 |
Hạ Thùy Thủy Tiên |
17-05-1999 |
Đồng Tháp |
8.00 |
8.50 |
8.25 |
Giỏi |
203 |
Lê Trần Thủy Tiên |
05-11-1995 |
Đồng Tháp |
7.50 |
7.50 |
7.50 |
Khá |
212 |
Thái Ngọc Diễm Trang |
28-02-1993 |
Cần Thơ |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
217 |
Nguyễn Ngọc Trinh |
15-12-1997 |
Bạc Liêu |
6.00 |
8.50 |
7.25 |
Khá |
223 |
Nguyễn Thị Thanh Truyền |
31-05-1996 |
Sóc Trăng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
227 |
Nguyễn Văn Trường |
16-06-1998 |
Cần Thơ |
7.50 |
10.00 |
8.75 |
Giỏi |
230 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
01-11-1983 |
Hậu Giang |
7.00 |
10.00 |
8.50 |
Giỏi |
232 |
Trương Thị Hồng Tươi |
22-03-1969 |
Cần Thơ |
3.00 |
3.50 |
3.25 |
Kh. đạt |
233 |
Trương Thị Kim Tươi |
10-06-1999 |
Đồng Tháp |
9.50 |
9.50 |
9.50 |
Giỏi |
241 |
Võ Ngọc Khánh Vi |
09-08-1996 |
Cần Thơ |
3.50 |
6.50 |
5.00 |
Trung bình |
244 |
Lữ Thị Thanh Xuân |
26-06-1989 |
Hậu Giang |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
Trung bình |
Tổng số: 54 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 45 Chủ tịch
Rớt: 9