Kết quả thi tin học (Khóa thi ngày 29/10/2017)
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK13
Trung tâm Điện tử &Tin Học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 29/10/2017
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
1 |
Nguyễn Thị Mỹ An |
13-06-1995 |
An Giang |
7.00 |
10.00 |
8.50 |
Giỏi |
2 |
Nguyễn Thị Thúy An |
22-09-1997 |
An Giang |
7.00 |
8.50 |
7.75 |
Khá |
5 |
Huỳnh Thị Hồng Anh |
17-12-1998 |
Vĩnh Long |
6.50 |
6.50 |
6.50 |
Trung bình |
7 |
Ngô Huỳnh Tuấn Anh |
28-05-1996 |
An Giang |
7.50 |
9.50 |
8.50 |
Giỏi |
8 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
30-04-1999 |
Cần Thơ |
4.50 |
1.50 |
3.00 |
Kh. đạt |
10 |
Tống Lưu Vân Anh |
21-01-1996 |
Cần Thơ |
3.50 |
3.00 |
3.25 |
Kh. đạt |
13 |
Bùi Xuân Bách |
10-07-1997 |
Sóc Trăng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
23 |
Lê Thị Thu Cúc |
02-09-1999 |
An Giang |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
Trung bình |
29 |
Thạch Ngọc Diện |
05-06-1996 |
Trà Vinh |
6.50 |
5.50 |
6.00 |
Trung bình |
39 |
Nguyễn Thị Thùy Duyên |
20-10-1997 |
An Giang |
6.00 |
8.50 |
7.25 |
Khá |
40 |
Võ Thị Mỹ Duyên |
02-11-1998 |
Trà Vinh |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
43 |
Lê Thị Thùy Dương |
18-10-1997 |
An Giang |
5.50 |
8.00 |
6.75 |
Trung bình |
48 |
Lê Thị Mỹ Đạm |
11-03-1997 |
An Giang |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
Trung bình |
54 |
Phạm Phúc Định |
21-12-1991 |
Sóc Trăng |
4.00 |
4.00 |
4.00 |
Kh. đạt |
55 |
Vũ Văn Đức |
04-11-1997 |
Sóc Trăng |
7.50 |
9.50 |
8.50 |
Giỏi |
60 |
Trần Văn Giàu |
26-12-1997 |
Cần Thơ |
6.00 |
7.50 |
6.75 |
Trung bình |
61 |
Đào Lâm Gia Hào |
16-09-1998 |
Cần Thơ |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
63 |
Trịnh Phước Hào |
28-09-1999 |
Sóc Trăng |
5.50 |
7.50 |
6.50 |
Trung bình |
69 |
Nguyễn Công Hậu |
15-02-1995 |
Vĩnh Long |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
70 |
Ông Trung Hiếu |
22-05-1995 |
Cà Mau |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
71 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
27-01-1996 |
Hậu Giang |
7.00 |
8.50 |
7.75 |
Khá |
73 |
Vương Quỳnh Hoa |
22-09-1996 |
Cần Thơ |
7.50 |
7.00 |
7.25 |
Khá |
80 |
Trần Minh Huyền |
25-06-1999 |
Sóc Trăng |
4.50 |
6.50 |
5.50 |
Trung bình |
81 |
Vũ Thị Thanh Huyền |
18-08-1996 |
Cần Thơ |
7.00 |
7.50 |
7.25 |
Khá |
90 |
Châu Hoàng Lê Khang |
21-07-1998 |
Bạc Liêu |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
91 |
Dương Vĩ Khang |
20-01-1999 |
Sóc Trăng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
95 |
Nguyễn Kim Khánh |
05-05-1997 |
Bến Tre |
8.00 |
9.50 |
8.75 |
Giỏi |
99 |
Phạm Đăng Khoa |
19-09-1998 |
Vĩnh Long |
7.50 |
10.00 |
8.75 |
Giỏi |
106 |
Trương Thị Thúy Kiều |
05-09-1996 |
Bến Tre |
8.00 |
10.00 |
9.00 |
Giỏi |
110 |
Dương Vịnh Kỳ |
26-08-1997 |
Sóc Trăng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
123 |
Lê Hữu Lộc |
30-01-1998 |
An Giang |
4.00 |
5.50 |
4.75 |
Kh. đạt |
125 |
Phạm Tuấn Lộc |
15-11-1996 |
Cần Thơ |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
130 |
Nguyễn Tiết Mai |
17-09-1995 |
Cà Mau |
5.50 |
9.50 |
7.50 |
Trung bình |
136 |
Châu Thị Kim Ngân |
13-10-1998 |
Tiền Giang |
5.00 |
8.00 |
6.50 |
Trung bình |
137 |
Huỳnh Thị Kim Ngân |
11-12-1996 |
An Giang |
4.00 |
6.00 |
5.00 |
Trung bình |
138 |
Ngô Thị Kim Ngân |
15-04-1997 |
Đồng Tháp |
7.50 |
8.50 |
8.00 |
Giỏi |
140 |
Nguyễn Thị Kiều Ngân |
20-09-1995 |
Đồng Tháp |
6.00 |
8.50 |
7.25 |
Khá |
141 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
30-05-1998 |
An Giang |
7.00 |
9.50 |
8.25 |
Giỏi |
142 |
Phạm Thị Mỹ Ngân |
16-01-1996 |
Cần Thơ |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
145 |
Trịnh Thư Ngân |
04-05-1997 |
Bến Tre |
9.00 |
10.00 |
9.50 |
Giỏi |
151 |
Nguyễn Khoa Nguyên |
29-08-1996 |
Cà Mau |
7.50 |
10.00 |
8.75 |
Giỏi |
154 |
Trần Khôi Nguyên |
13-08-1993 |
Vĩnh Long |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
155 |
Lâm Hải Ngư |
02-09-1999 |
Sóc Trăng |
6.50 |
8.50 |
7.50 |
Khá |
158 |
Đoàn Thị Huỳnh Nhi |
21-12-1996 |
Bến Tre |
7.50 |
9.00 |
8.25 |
Giỏi |
159 |
Huỳnh Ngọc Nhi |
21-11-1996 |
Cần Thơ |
5.00 |
6.50 |
5.75 |
Trung bình |
170 |
Phạm Ngọc Nhị |
28-07-1998 |
An Giang |
6.00 |
8.50 |
7.25 |
Khá |
173 |
Nguyễn Thị Hồng Như |
28-10-1996 |
Cà Mau |
5.00 |
6.00 |
5.50 |
Trung bình |
179 |
Hồ Hằng Ni |
11-01-1997 |
Cà Mau |
5.50 |
8.50 |
7.00 |
Trung bình |
195 |
Trần Đông Quân |
06-03-1998 |
Cần Thơ |
6.00 |
8.50 |
7.25 |
Khá |
201 |
Lê Mỹ Quyền |
10-10-1997 |
Sóc Trăng |
5.50 |
9.50 |
7.50 |
Trung bình |
205 |
Phạm Thị Măng Ri |
19-08-1996 |
An Giang |
7.50 |
8.50 |
8.00 |
Giỏi |
225 |
Huỳnh Mai Thảo |
05-02-1994 |
Vĩnh Long |
7.50 |
10.00 |
8.75 |
Giỏi |
226 |
Huỳnh Thị Phương Thảo |
27-10-1996 |
Tiền Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
231 |
Ngô Thị Hồng Thắm |
05-10-1997 |
Cần Thơ |
6.00 |
7.00 |
6.50 |
Trung bình |
234 |
Nguyễn Trần Hoa Thiên |
26-05-1997 |
An Giang |
7.50 |
10.00 |
8.75 |
Giỏi |
240 |
Phạm Thị Thanh Thúy |
06-06-1998 |
Kiên Giang |
5.50 |
8.00 |
6.75 |
Trung bình |
242 |
Trần Minh Thư |
16-11-1997 |
An Giang |
4.00 |
6.50 |
5.25 |
Trung bình |
245 |
Trương Anh Thư |
01-06-1997 |
Hậu Giang |
7.00 |
8.00 |
7.50 |
Khá |
249 |
Nguyễn Cẩm Tiên |
05-05-1999 |
Sóc Trăng |
6.00 |
7.00 |
6.50 |
Trung bình |
252 |
Hồng Vĩnh Tiến |
08-02-1996 |
Trà Vinh |
6.00 |
9.50 |
7.75 |
Khá |
254 |
Huỳnh Thanh Đức Tín |
05-11-1999 |
Cần Thơ |
7.00 |
6.00 |
6.50 |
Trung bình |
258 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
15-10-1997 |
An Giang |
7.00 |
9.50 |
8.25 |
Giỏi |
264 |
Đào Thị Diễm Trinh |
07-12-1998 |
Trà Vinh |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
276 |
Lý Thị Ngọc Tuyền |
13-01-1997 |
Sóc Trăng |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
Trung bình |
283 |
Đỗ Thị Đình Văn |
09-12-1999 |
Cần Thơ |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
291 |
Phương Văn Vinh |
18-07-1996 |
Kiên Giang |
6.00 |
7.00 |
6.50 |
Trung bình |
292 |
Ngô Thành Vĩ |
26-10-1994 |
Bạc Liêu |
7.00 |
10.00 |
8.50 |
Giỏi |
295 |
Văn Thúy Vy |
08-11-1997 |
Sóc Trăng |
6.00 |
8.00 |
7.00 |
Khá |
297 |
Nguyễn Thị Hồng Y |
15-04-1999 |
Sóc Trăng |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
Trung bình |
Tổng số: 69 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 52 Chủ tịch
Rớt: 17