Kết quả thi tin học (Khóa thi ngày 10/09/2017)
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp ACBK11
Trung tâm Điện tử & Tin Học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 10/09/2017
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
8 |
Đặng Nguyễn Kim Anh |
24-10-1996 |
Cần Thơ |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
10 |
Giang Quế Anh |
20-04-1994 |
Cần Thơ |
6.00 |
7.00 |
6.50 |
T.Bình |
11 |
Huỳnh Phan Anh |
20-01-2002 |
Cần Thơ |
7.00 |
8.50 |
7.75 |
Khá |
12 |
Huỳnh Tuấn Anh |
01-01-1997 |
Vĩnh Long |
8.50 |
9.50 |
9.00 |
Giỏi |
31 |
Trương Lê Quang Bình |
03-12-1996 |
Cần Thơ |
9.00 |
9.00 |
9.00 |
Giỏi |
58 |
Châu Tiến Đạt |
15-09-1996 |
Long An |
8.50 |
8.50 |
8.50 |
Giỏi |
66 |
Trần Thị Mỹ Đức |
22-02-1998 |
Sóc Trăng |
5.50 |
4.00 |
4.75 |
Kh. đạt |
67 |
Nguyễn Thị Hồng Gấm |
29-03-1994 |
Trà Vinh |
7.50 |
8.00 |
7.75 |
Khá |
83 |
Hà Hữu Hậu |
11-06-1995 |
Bạc Liêu |
6.00 |
8.50 |
7.25 |
Khá |
112 |
Lê Thị Diễm Hương |
19-05-1996 |
Long An |
7.50 |
9.50 |
8.50 |
Giỏi |
114 |
Lư Thị Diễm Hương |
26-05-1994 |
Cần Thơ |
7.50 |
7.00 |
7.25 |
Khá |
118 |
Nguyễn Thị Mộng Kha |
10-03-1995 |
Trà Vinh |
8.50 |
8.00 |
8.25 |
Giỏi |
138 |
Lâm Thị Tuyết Lan |
24-04-1998 |
Sóc Trăng |
5.00 |
3.00 |
4.00 |
Kh. đạt |
139 |
Nguyễn Thị Mỹ Lan |
29-12-1996 |
Trà Vinh |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
146 |
Dương Thị Bạch Liên |
01-01-1997 |
Trà Vinh |
9.00 |
7.50 |
8.25 |
Giỏi |
151 |
Nguyễn Hoài Linh |
12-08-1996 |
Hòa Bình |
9.00 |
10.00 |
9.50 |
Giỏi |
153 |
Tạ Thùy Linh |
01-01-1996 |
Cà Mau |
6.50 |
9.00 |
7.75 |
Khá |
158 |
Phan Thanh Loan |
28-01-1996 |
Bến Tre |
9.00 |
9.00 |
9.00 |
Giỏi |
178 |
Võ Thị Huỳnh Mai |
19-12-1997 |
Hậu Giang |
8.50 |
9.50 |
9.00 |
Giỏi |
197 |
Võ Thị Bích Ngân |
01-01-1997 |
Trà Vinh |
9.50 |
6.50 |
8.00 |
Khá |
207 |
Văn Thị Yến Ngọc |
18-09-1995 |
Sóc Trăng |
6.50 |
6.00 |
6.25 |
T.Bình |
213 |
Nguyễn Thái Thanh Nhã |
06-09-1997 |
Hậu Giang |
9.50 |
9.50 |
9.50 |
Giỏi |
234 |
Lê Thị Yến Như |
05-03-1994 |
Tiền Giang |
8.50 |
9.50 |
9.00 |
Giỏi |
237 |
Phan Quỳnh Như |
07-01-1996 |
Cần Thơ |
6.00 |
4.50 |
5.25 |
Kh. đạt |
244 |
Từ Thị Tố Oanh |
23-02-1996 |
Cà Mau |
9.00 |
8.00 |
8.50 |
Giỏi |
260 |
Nguyễn Thị Nhã Phương |
09-12-1996 |
Cần Thơ |
6.50 |
5.50 |
6.00 |
T.Bình |
261 |
Nguyễn Trúc Phương |
10-09-1997 |
Vĩnh Long |
7.00 |
5.50 |
6.25 |
T.Bình |
272 |
Lâm Thị Sô Ri |
18-09-1998 |
Sóc Trăng |
6.00 |
5.00 |
5.50 |
T.Bình |
273 |
Huỳnh Thanh Sơn |
29-09-1997 |
Trà Vinh |
8.00 |
7.50 |
7.75 |
Khá |
279 |
Huỳnh Hiếu Tâm |
07-01-1998 |
Bến Tre |
8.50 |
9.50 |
9.00 |
Giỏi |
285 |
Nguyễn Thị Xuân Thạnh |
19-01-1995 |
Bến Tre |
9.00 |
8.50 |
8.75 |
Giỏi |
293 |
Nguyễn Trường Thành |
17-07-2003 |
Cần Thơ |
7.00 |
4.00 |
5.50 |
Kh. đạt |
297 |
Huỳnh Thị Phương Thảo |
27-10-1996 |
Tiền Giang |
4.50 |
2.50 |
3.50 |
Kh. đạt |
298 |
Ngô Phương Thảo |
02-03-1997 |
Vĩnh Long |
8.00 |
6.00 |
7.00 |
Khá |
306 |
Phùng Loan Thảo |
01-12-1997 |
Cà Mau |
8.00 |
6.50 |
7.25 |
Khá |
313 |
Võ Chí Thiện |
04-11-1996 |
Đồng Tháp |
9.50 |
10.00 |
9.75 |
Giỏi |
324 |
Lê Phan Thanh Thúy |
09-08-1995 |
Bến Tre |
9.00 |
7.50 |
8.25 |
Giỏi |
329 |
Lâm Minh Thư |
13-02-1996 |
Trà Vinh |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
Giỏi |
341 |
Trần Thị Kiều Tiên |
10-08-1996 |
An Giang |
8.00 |
6.00 |
7.00 |
Khá |
343 |
Võ Thị Cẩm Tiên |
01-11-1995 |
Tiền Giang |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
Giỏi |
350 |
Phạm Thanh Toàn |
10-05-1996 |
Kiên Giang |
8.50 |
7.50 |
8.00 |
Giỏi |
351 |
Lê Đặng Thùy Trang |
17-06-1998 |
Đồng Tháp |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
T.Bình |
359 |
Nguyễn Thị Huyền Trân |
07-09-1997 |
Sóc Trăng |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
T.Bình |
361 |
Võ Thị Huyền Trân |
02-04-1997 |
Sóc Trăng |
8.00 |
9.00 |
8.50 |
Giỏi |
365 |
Nguyễn Thị Mỹ Trinh |
22-12-1996 |
Tiền Giang |
8.00 |
9.50 |
8.75 |
Giỏi |
372 |
Lưu Thị Phương Trúc |
02-07-1996 |
Tiền Giang |
9.00 |
9.50 |
9.25 |
Giỏi |
388 |
Lê Thị Cẩm Tú |
05-10-1996 |
Long An |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
T.Bình |
392 |
Trịnh Hoàn Tùng |
12-03-1996 |
An Giang |
9.00 |
7.50 |
8.25 |
Giỏi |
Tổng số: 49 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 43 Chủ tịch
Rớt: 6