Kết quả thi tin học (Khóa thi ngày 27/08/2017)
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK11
Trung tâm Điện tử & Tin Học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 27/08/2017
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
3 |
Nguyễn Thị Thể An |
04-05-1996 |
Vĩnh Long |
6.50 |
5.00 |
5.75 |
Trung bình |
7 |
Đặng Nguyễn Kim Anh |
24-10-1996 |
Cần Thơ |
7.00 |
6.00 |
6.50 |
Trung bình |
8 |
Giang Quế Anh |
20-04-1994 |
Cần Thơ |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
Trung bình |
25 |
Trương Lê Quang Bình |
03-12-1996 |
Cần Thơ |
6.50 |
9.00 |
7.75 |
Khá |
31 |
Hứa Ngọc Cúc |
30-11-1998 |
Bạc Liêu |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
Trung bình |
48 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
06-08-1998 |
Cần Thơ |
5.50 |
8.50 |
7.00 |
Trung bình |
60 |
Nguyễn Thị Hồng Gấm |
29-03-1994 |
Trà Vinh |
6.00 |
6.50 |
6.25 |
Trung bình |
74 |
Hà Hữu Hậu |
11-06-1995 |
Bạc Liêu |
7.00 |
9.00 |
8.00 |
Giỏi |
96 |
Ngô Cao Như Huỳnh |
21-06-1998 |
Bạc Liêu |
4.00 |
5.50 |
4.75 |
Kh. đạt |
99 |
Lê Thị Diễm Hương |
19-05-1996 |
Long An |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
Giỏi |
118 |
Dương Thị Bạch Liên |
01-01-1997 |
Trà Vinh |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
Giỏi |
126 |
Tạ Thùy Linh |
01-01-1996 |
Cà Mau |
5.50 |
7.00 |
6.25 |
Trung bình |
127 |
Phan Thanh Loan |
28-01-1996 |
Bến Tre |
7.00 |
9.00 |
8.00 |
Giỏi |
148 |
Võ Thị Huỳnh Mai |
19-12-1997 |
Hậu Giang |
7.50 |
10.00 |
8.75 |
Giỏi |
162 |
Cao Thị Thủy Ngân |
04-09-1998 |
Bạc Liêu |
7.50 |
8.50 |
8.00 |
Giỏi |
169 |
Võ Thị Bích Ngân |
01-01-1997 |
Trà Vinh |
8.00 |
5.50 |
6.75 |
Trung bình |
175 |
Văn Thị Yến Ngọc |
18-09-1995 |
Sóc Trăng |
6.00 |
5.50 |
5.75 |
Trung bình |
177 |
Lâm Thảo Nguyên |
16-01-1996 |
Cà Mau |
7.50 |
4.00 |
5.75 |
Trung bình |
180 |
Ngô Minh Nhã |
30-01-1995 |
Cà Mau |
8.50 |
9.00 |
8.75 |
Giỏi |
181 |
Nguyễn Thái Thanh Nhã |
06-09-1997 |
Cần Thơ |
9.50 |
10.00 |
9.75 |
Giỏi |
197 |
Nguyễn Huỳnh Như |
29-10-1993 |
Trà Vinh |
3.00 |
3.00 |
3.00 |
Kh. đạt |
206 |
Từ Thị Tố Oanh |
23-02-1996 |
Cà Mau |
8.50 |
9.50 |
9.00 |
Giỏi |
224 |
Lê Hoàng Tâm |
07-03-1993 |
Kiên Giang |
2.50 |
6.00 |
4.25 |
Kh. đạt |
237 |
Nguyễn Trường Thành |
17-07-2003 |
Cần Thơ |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
246 |
Nguyễn Thị Xuân Thạnh |
19-01-1995 |
Bến Tre |
9.00 |
8.50 |
8.75 |
Giỏi |
249 |
Võ Chí Thiện |
04-11-1996 |
Đồng Tháp |
9.50 |
10.00 |
9.75 |
Giỏi |
250 |
Huỳnh Nguyễn Hưng Thịnh |
06-09-1997 |
Hậu Giang |
8.00 |
9.50 |
8.75 |
Giỏi |
257 |
Lý Thị Mộng Thơ |
19-01-1995 |
An Giang |
6.00 |
5.50 |
5.75 |
Trung bình |
262 |
Lê Phan Thanh Thúy |
09-08-1995 |
Bến Tre |
5.00 |
8.00 |
6.50 |
Trung bình |
267 |
Lâm Minh Thư |
13-02-1996 |
Trà Vinh |
8.00 |
9.50 |
8.75 |
Giỏi |
277 |
Trần Thị Kiều Tiên |
10-08-1996 |
An Giang |
8.00 |
8.50 |
8.25 |
Giỏi |
278 |
Võ Thị Cẩm Tiên |
01-11-1995 |
Tiền Giang |
6.00 |
6.50 |
6.25 |
Trung bình |
286 |
Lê Đặng Thùy Trang |
17-06-1998 |
Đồng Tháp |
7.00 |
8.50 |
7.75 |
Khá |
294 |
Trần Ngọc Trâm |
10-06-1996 |
Cà Mau |
4.50 |
3.50 |
4.00 |
Kh. đạt |
295 |
Nguyễn Thị Huyền Trân |
07-09-1997 |
Sóc Trăng |
4.50 |
5.50 |
5.00 |
Trung bình |
296 |
Võ Thị Huyền Trân |
02-04-1997 |
Sóc Trăng |
8.00 |
6.50 |
7.25 |
Khá |
300 |
Nguyễn Thị Mỹ Trinh |
22-12-1996 |
Tiền Giang |
8.50 |
9.50 |
9.00 |
Giỏi |
327 |
Lê Thị Cẩm Tú |
05-10-1996 |
Long An |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
332 |
Trịnh Hoàn Tùng |
12-03-1996 |
An Giang |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
338 |
Nguyễn Thị Thu Uyên |
03-12-1998 |
Sóc Trăng |
5.50 |
7.50 |
6.50 |
Trung bình |
344 |
Vương Lê Tường Vi |
03-07-1996 |
Cần Thơ |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
353 |
Trần Ngọc Khánh Vy |
15-12-1995 |
Vĩnh Long |
5.00 |
4.00 |
4.50 |
Kh. đạt |
356 |
Hứa Thị Ngọc Xuân |
23-08-1994 |
Bạc Liêu |
6.00 |
6.50 |
6.25 |
Trung bình |
357 |
Phạm Mỹ Xuyên |
20-01-1995 |
Cần Thơ |
3.00 |
5.00 |
4.00 |
Kh. đạt |
Tổng số: 44 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 36 Chủ tịch
Rớt: 8