Kết quả thi tin học (Khóa thi ngày 06/08/2017)
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp ACBK10
Trung tâm Điện tử &Tin Học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 06/08/2017
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
3 |
Nguyễn Thị Thùy An |
23-10-1996 |
Cần Thơ |
7.00 |
5.50 |
6.25 |
T.Bình |
4 |
Dương Phương Anh |
10-05-1998 |
An Giang |
9.00 |
9.00 |
9.00 |
Giỏi |
11 |
Kha Thị Hồng Anh |
15-02-1998 |
An Giang |
7.50 |
7.50 |
7.50 |
Khá |
12 |
Lê Thị Chăm Anh |
00-00-1997 |
Cần Thơ |
7.00 |
4.50 |
5.75 |
Kh. đạt |
17 |
Ngô Minh Anh |
07-03-1997 |
Kiên Giang |
9.00 |
7.50 |
8.25 |
Giỏi |
21 |
Tạ Thị Ngọc Anh |
11-02-1998 |
Nghệ An |
8.00 |
6.50 |
7.25 |
Khá |
24 |
Huỳnh Thị Ngọc Ánh |
01-01-1998 |
An Giang |
8.50 |
9.00 |
8.75 |
Giỏi |
26 |
Nguyễn Hoàng Ân |
09-12-1994 |
Long An |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
27 |
Nguyễn Hữu Đại Ân |
20-05-1998 |
Đồng Tháp |
6.50 |
8.50 |
7.50 |
Khá |
34 |
Huỳnh Văn Biên |
08-02-1998 |
Hậu Giang |
9.00 |
7.00 |
8.00 |
Giỏi |
35 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
16-08-1997 |
Cần Thơ |
8.00 |
8.50 |
8.25 |
Giỏi |
39 |
Cù Thị Minh Châu |
10-02-1997 |
Tiền Giang |
6.00 |
8.00 |
7.00 |
Khá |
44 |
Võ Quốc Công |
27-03-1997 |
Cần Thơ |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
49 |
Nguyễn Thanh Cường |
15-07-1995 |
Cà Mau |
7.00 |
9.50 |
8.25 |
Giỏi |
52 |
Lê Ngọc Diễm |
25-11-1991 |
Vĩnh Long |
8.50 |
8.50 |
8.50 |
Giỏi |
53 |
Nguyễn Thị Kiều Diễm |
12-01-1998 |
Cần Thơ |
7.00 |
10.00 |
8.50 |
Giỏi |
54 |
Đỗ Trọng Diệm |
15-06-1998 |
Cần Thơ |
6.50 |
6.00 |
6.25 |
T.Bình |
55 |
Trương Phạm Ngọc Diệp |
20-03-1997 |
Vĩnh Long |
9.00 |
9.00 |
9.00 |
Giỏi |
59 |
Trần Thị Dung |
25-11-1995 |
Đồng Tháp |
7.50 |
9.00 |
8.25 |
Giỏi |
63 |
Nguyễn Ngô Lan Duy |
09-04-1998 |
Cần Thơ |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
Giỏi |
71 |
Võ Ngọc Dương |
01-01-1998 |
Cà Mau |
10.00 |
10.00 |
10.00 |
Giỏi |
95 |
Phạm Thị Quỳnh Giao |
31-05-1997 |
An Giang |
7.00 |
5.50 |
6.25 |
T.Bình |
98 |
Hồ Thị Ngọc Hà |
23-10-1996 |
An Giang |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
Giỏi |
100 |
Lý Nhật Hào |
10-10-1997 |
Sóc Trăng |
9.00 |
9.00 |
9.00 |
Giỏi |
101 |
Phùng Nhật Hào |
02-11-1998 |
Sóc Trăng |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
Giỏi |
105 |
Cao Hữu Hạnh |
14-03-1995 |
Tiền Giang |
8.50 |
9.00 |
8.75 |
Giỏi |
106 |
Võ Thị Mỹ Hạnh |
04-10-1998 |
An Giang |
7.00 |
5.50 |
6.25 |
T.Bình |
109 |
Trần Thị Thanh Hằng |
21-11-1993 |
Cần Thơ |
8.50 |
8.50 |
8.50 |
Giỏi |
117 |
Bùi Kim Hiếu |
21-09-1995 |
Kiên Giang |
7.00 |
8.00 |
7.50 |
Khá |
118 |
Lê Trung Hiếu |
19-09-1995 |
Cần Thơ |
5.00 |
5.00 |
5.00 |
T.Bình |
124 |
Nguyễn Minh Hoan |
17-05-1995 |
Vĩnh Long |
6.00 |
4.50 |
5.25 |
Kh. đạt |
125 |
Nguyễn Ngọc Hoài |
06-01-1996 |
Cần Thơ |
8.00 |
9.00 |
8.50 |
Giỏi |
129 |
Huỳnh Thị Ngọc Hồng |
01-01-1998 |
An Giang |
7.00 |
7.50 |
7.25 |
Khá |
133 |
Hồ Trần Hoàng Huy |
16-01-1998 |
Đồng Tháp |
8.00 |
5.50 |
6.75 |
T.Bình |
136 |
Dương Ngọc Huyền |
02-05-1997 |
Vĩnh Long |
8.00 |
6.50 |
7.25 |
Khá |
139 |
Thị Nhật Huyền |
30-08-1995 |
Kiên Giang |
4.00 |
3.00 |
3.50 |
Kh. đạt |
142 |
Nguyễn Như Huỳnh |
02-03-1996 |
Cà Mau |
8.50 |
6.50 |
7.50 |
Khá |
148 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
16-05-1996 |
Kiên Giang |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
149 |
Nguyễn Thị Thùy Hương |
15-06-1996 |
Cần Thơ |
9.00 |
9.50 |
9.25 |
Giỏi |
150 |
Trần Thị Thu Hương |
01-09-1995 |
Sóc Trăng |
5.00 |
4.00 |
4.50 |
Kh. đạt |
151 |
Nguyễn Thị Hường |
18-06-1991 |
An Giang |
7.00 |
6.00 |
6.50 |
T.Bình |
153 |
Trương Thị Tuyết Kha |
17-12-1996 |
Kiên Giang |
8.50 |
5.00 |
6.75 |
T.Bình |
164 |
Nguyễn Trung Kiên |
22-03-1997 |
Kiên Giang |
4.50 |
4.00 |
4.25 |
Kh. đạt |
167 |
Trần Mọng Kiệp |
01-01-1996 |
Cà Mau |
7.50 |
7.50 |
7.50 |
Khá |
168 |
Trần Thị Phò La |
14-04-1996 |
Kiên Giang |
5.50 |
6.00 |
5.75 |
T.Bình |
169 |
Phạm Thị Lai |
01-01-1996 |
Cà Mau |
8.00 |
5.50 |
6.75 |
T.Bình |
173 |
Nguyễn Phước Lành |
13-08-1997 |
Sóc Trăng |
9.00 |
7.50 |
8.25 |
Giỏi |
174 |
Ngô Tùng Lâm |
25-06-1996 |
Cà Mau |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
T.Bình |
176 |
Hứa Ngọc Lễ |
05-11-1996 |
Cà Mau |
8.00 |
6.50 |
7.25 |
Khá |
177 |
Nguyễn Thị Mai Liên |
10-06-1995 |
Cần Thơ |
6.50 |
8.00 |
7.25 |
Khá |
181 |
Lê Ngọc Linh |
01-01-1998 |
An Giang |
5.00 |
5.00 |
5.00 |
T.Bình |
182 |
Lê Thị Khánh Linh |
21-03-1995 |
Tiền Giang |
8.00 |
7.50 |
7.75 |
Khá |
187 |
Trần Huỳnh Thùy Linh |
12-11-1995 |
Vĩnh Long |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
T.Bình |
194 |
Nguyễn Phú Lộc |
31-03-1997 |
Vĩnh Long |
5.50 |
3.00 |
4.25 |
Kh. đạt |
195 |
Phạm Tấn Lộc |
27-05-1994 |
Cần Thơ |
8.00 |
5.50 |
6.75 |
T.Bình |
196 |
Lê Thành Lực |
30-09-1997 |
Cần Thơ |
7.50 |
7.00 |
7.25 |
Khá |
212 |
Đinh Thị Trà My |
09-12-1994 |
Cà Mau |
7.50 |
5.00 |
6.25 |
T.Bình |
217 |
Trần Ngọc Mỹ |
05-10-1997 |
Kiên Giang |
8.00 |
5.50 |
6.75 |
T.Bình |
218 |
Võ Thị Thùy Mỵ |
27-02-1997 |
Đồng Tháp |
9.50 |
6.50 |
8.00 |
Khá |
219 |
Dương Thị Bé Ngân |
18-08-1996 |
Sóc Trăng |
4.00 |
3.50 |
3.75 |
Kh. đạt |
224 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
02-07-1998 |
Cần Thơ |
6.00 |
5.00 |
5.50 |
T.Bình |
226 |
Trần Kim Ngân |
10-12-1997 |
Vĩnh Long |
8.50 |
4.00 |
6.25 |
Kh. đạt |
227 |
Trần Thị Bích Ngân |
11-04-1997 |
An Giang |
9.00 |
5.50 |
7.25 |
T.Bình |
235 |
Nguyễn Như Ngọc |
17-03-1996 |
Cần Thơ |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
T.Bình |
242 |
Nguyễn Trọng Nguyễn |
26-06-1998 |
Hậu Giang |
9.00 |
7.00 |
8.00 |
Giỏi |
245 |
Nguyễn Minh Nhân |
16-02-1997 |
Vĩnh Long |
5.00 |
5.00 |
5.00 |
T.Bình |
246 |
Võ Thành Nhân |
28-03-1996 |
Vĩnh Long |
7.00 |
7.00 |
7.00 |
Khá |
247 |
Lý Xuân Nhẫn |
18-12-1995 |
Sóc Trăng |
7.00 |
7.50 |
7.25 |
Khá |
248 |
Hồ Thị Yến Nhi |
09-01-1997 |
Đồng Tháp |
7.50 |
8.00 |
7.75 |
Khá |
251 |
Lê Yến Nhi |
00-00-1995 |
Hậu Giang |
7.50 |
7.00 |
7.25 |
Khá |
254 |
Nguyễn Thị Hoàng Nhi |
02-11-1997 |
Bến Tre |
8.00 |
6.00 |
7.00 |
Khá |
257 |
Phùng Võ Yến Nhi |
18-04-1997 |
Đồng Tháp |
6.00 |
5.00 |
5.50 |
T.Bình |
260 |
Trần Hồng Nhiên |
01-01-1996 |
Bạc Liêu |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
T.Bình |
262 |
Phan Ngọc Nho |
05-11-1996 |
Kiên Giang |
5.50 |
5.00 |
5.25 |
T.Bình |
269 |
Đào Thị Huỳnh Như |
20-07-1998 |
Đồng Tháp |
5.50 |
6.00 |
5.75 |
T.Bình |
275 |
Lương Hoa Ninh |
01-10-1997 |
Sóc Trăng |
8.00 |
9.50 |
8.75 |
Giỏi |
276 |
Nguyễn Thị Kiều Nương |
03-11-1997 |
Cần Thơ |
9.00 |
8.50 |
8.75 |
Giỏi |
277 |
Dương Trấn Phát |
09-01-1997 |
Vính Long |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
T.Bình |
281 |
Vũ Huy Phong |
29-11-1996 |
Kiên Giang |
8.50 |
8.50 |
8.50 |
Giỏi |
284 |
Phạm Huỳnh Thiên Phú |
25-12-1995 |
Sóc Trăng |
8.00 |
10.00 |
9.00 |
Giỏi |
288 |
Vũ Vĩnh Phúc |
11-05-1998 |
An Giang |
9.00 |
8.00 |
8.50 |
Giỏi |
290 |
Lâm Mỹ Phương |
25-12-1996 |
Cần Thơ |
6.00 |
5.00 |
5.50 |
T.Bình |
292 |
Lý Bích Phương |
28-02-1996 |
Cần Thơ |
8.00 |
7.50 |
7.75 |
Khá |
298 |
Trần Thị Bích Phương |
20-06-1998 |
Bạc Liêu |
7.50 |
7.00 |
7.25 |
Khá |
304 |
Đỗ Nhật Quy |
10-10-1995 |
Cần Thơ |
9.50 |
10.00 |
9.75 |
Giỏi |
307 |
Đặng Như Quỳnh |
17-07-1996 |
Cà Mau |
8.50 |
7.00 |
7.75 |
Khá |
308 |
Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh |
21-04-1997 |
Bến Tre |
9.00 |
8.00 |
8.50 |
Giỏi |
310 |
Quách Tấn Sang |
19-06-1996 |
Đồng Tháp |
9.00 |
9.00 |
9.00 |
Giỏi |
314 |
Phan Thị Hồng Sương |
20-08-1996 |
Hậu Giang |
9.00 |
6.00 |
7.50 |
Khá |
316 |
Nguyễn Thanh Tâm |
14-04-1995 |
Cần Thơ |
6.50 |
4.00 |
5.25 |
Kh. đạt |
319 |
Nguyễn Châu Thanh |
09-08-1998 |
Cần Thơ |
8.00 |
6.50 |
7.25 |
Khá |
324 |
Thi Hoài Thanh |
16-10-1996 |
Long An |
9.00 |
8.00 |
8.50 |
Giỏi |
325 |
Trần Thị Thanh |
15-03-1997 |
Long An |
9.00 |
7.50 |
8.25 |
Giỏi |
337 |
Nguyễn Việt Thắng |
30-11-1995 |
Vĩnh Long |
7.50 |
6.00 |
6.75 |
T.Bình |
338 |
Nguyễn Thị Ngọc The |
12-08-1997 |
Hậu Giang |
6.50 |
8.50 |
7.50 |
Khá |
339 |
Nguyễn Thị Hồng Thi |
03-07-1998 |
Sóc Trăng |
8.00 |
6.00 |
7.00 |
Khá |
343 |
Huỳnh Hữu Thích |
26-09-1997 |
Cần Thơ |
9.50 |
9.00 |
9.25 |
Giỏi |
346 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
01-05-1997 |
Trà Vinh |
8.50 |
9.00 |
8.75 |
Giỏi |
355 |
Phạm Ngọc Thùy |
12-05-1997 |
Cà Mau |
5.00 |
3.50 |
4.25 |
Kh. đạt |
357 |
Trần Thanh Thủy |
05-06-1997 |
Đồng Tháp |
8.50 |
7.50 |
8.00 |
Giỏi |
360 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
23-01-1997 |
Cần Thơ |
7.50 |
5.00 |
6.25 |
T.Bình |
362 |
Trần Thị Minh Thư |
03-07-1997 |
Đồng Tháp |
8.50 |
5.00 |
6.75 |
T.Bình |
364 |
Đinh Hoài Thương |
12-07-1996 |
Sóc Trăng |
9.00 |
6.50 |
7.75 |
Khá |
367 |
Lại Hoàng Cẩm Tiên |
14-06-1995 |
Bạc Liêu |
9.00 |
8.00 |
8.50 |
Giỏi |
369 |
Lê Thị Phúc Tiên |
19-05-1997 |
Bến Tre |
7.50 |
6.50 |
7.00 |
Khá |
370 |
Nguyễn Mai Tiên |
04-01-1995 |
Cần Thơ |
5.00 |
5.00 |
5.00 |
T.Bình |
371 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
16-08-1998 |
An Giang |
8.50 |
3.00 |
5.75 |
Kh. đạt |
372 |
Nguyễn Thị Mỹ Tiên |
10-10-1996 |
Hậu Giang |
8.00 |
5.00 |
6.50 |
T.Bình |
377 |
Nguyễn Long Toàn |
19-11-1998 |
Vĩnh Long |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
T.Bình |
383 |
Ong Thị Minh Trang |
09-11-1994 |
Cần Thơ |
8.50 |
9.50 |
9.00 |
Giỏi |
385 |
Trần Thị Ngọc Trang |
27-01-1998 |
An Giang |
8.00 |
5.50 |
6.75 |
T.Bình |
386 |
Trương Thị Nguyên Trang |
15-10-1997 |
Hâu Giang |
8.00 |
6.00 |
7.00 |
Khá |
387 |
Bùi Thị Trâm |
24-06-1996 |
Kiên Giang |
8.50 |
8.00 |
8.25 |
Giỏi |
392 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
28-10-1994 |
Long An |
7.50 |
5.00 |
6.25 |
T.Bình |
397 |
Trần Thị Huyền Trân |
- -1994 |
Hậu Giang |
5.00 |
4.00 |
4.50 |
Kh. đạt |
405 |
Lê Thị Mộng Trúc |
09-06-1998 |
Cần Thơ |
5.00 |
5.00 |
5.00 |
T.Bình |
406 |
Nguyễn Xuân Trúc |
23-11-1996 |
Cà Mau |
4.00 |
3.00 |
3.50 |
Kh. đạt |
409 |
Lê Nguyễn Châu Tuấn |
20-09-1997 |
Cần Thơ |
9.00 |
9.00 |
9.00 |
Giỏi |
411 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
12-03-1998 |
Cần Thơ |
7.50 |
4.00 |
5.75 |
Kh. đạt |
415 |
Nguyễn Văn Tường |
30-11-1995 |
An Giang |
7.50 |
6.00 |
6.75 |
T.Bình |
421 |
Hồ Thị Tuyết Vân |
17-09-1995 |
Đồng Tháp |
8.50 |
5.00 |
6.75 |
T.Bình |
422 |
Huỳnh Thị Thanh Vân |
06-10-1996 |
Cần Thơ |
8.00 |
5.00 |
6.50 |
T.Bình |
430 |
Mai Hoàng Vĩnh |
16-09-1995 |
Cần Thơ |
8.00 |
5.50 |
6.75 |
T.Bình |
434 |
Phan Huỳnh Khánh Vy |
09-08-1996 |
Cần Thơ |
5.50 |
2.50 |
4.00 |
Kh. đạt |
437 |
Hồ Hải Yến |
30-10-1998 |
Bạc Liêu |
6.00 |
8.50 |
7.25 |
Khá |
438 |
Lâm Thị Kim Yến |
13-08-1996 |
Hậu Giang |
7.50 |
7.50 |
7.50 |
Khá |
Tổng số: 126 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 111 Chủ tịch
Rớt: 15