Kết quả thi lớp CNCBK39, Ngày: 17/05/2020
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK39
Trung tâm Điện tử &Tin học Hội đồng thi: Khu II - Trường Đại học Cần Thơ - Ngày: 17/05/2020
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
12 |
Nguyễn Thị Mỹ Âu |
10-02-2001 |
Cần Thơ |
7.50 |
4.50 |
6.00 |
Trung bình |
41 |
Nguyễn Ngọc Duyên |
15-09-2001 |
Cần Thơ |
7.50 |
1.50 |
4.50 |
Kh. đạt |
62 |
Trần Minh Hậu |
24-08-1997 |
Cần Thơ |
8.50 |
5.50 |
7.00 |
Trung bình |
99 |
Phạm Thị Mỹ Linh |
26-12-2000 |
Cần Thơ |
7.00 |
3.00 |
5.00 |
Trung bình |
120 |
Lê Chúc Ngân |
08-03-1999 |
Bạc Liêu |
7.50 |
4.00 |
5.75 |
Trung bình |
149 |
Nguyễn Xuân Nhi |
07-04-1999 |
Vĩnh Long |
8.00 |
3.00 |
5.50 |
Trung bình |
160 |
Nguyễn Quỳnh Như |
02-03-2001 |
Sóc Trăng |
6.50 |
3.50 |
5.00 |
Trung bình |
168 |
Nguyễn Trọng Phúc |
19-10-2001 |
Bến Tre |
8.00 |
8.50 |
8.25 |
Giỏi |
173 |
Phạm Huỳnh Thanh Phương |
23-04-2001 |
Bến Tre |
5.50 |
4.00 |
4.75 |
Kh. đạt |
190 |
Nguyễn Thái Tâm |
15-10-2001 |
Vĩnh Long |
6.00 |
7.00 |
6.50 |
Trung bình |
197 |
Trần Quốc Thanh |
24-02-1998 |
An Giang |
5.50 |
3.00 |
4.25 |
Kh. đạt |
207 |
Cao Bá Thắng |
29-04-2001 |
An Giang |
4.00 |
3.50 |
3.75 |
Kh. đạt |
239 |
Nguyễn Thái Tín |
15-10-2001 |
Vĩnh Long |
7.00 |
8.50 |
7.75 |
Khá |
240 |
Nguyễn Thanh Tính |
04-05-1998 |
Cà Mau |
5.00 |
3.50 |
4.25 |
Kh. đạt |
280 |
Nguyễn Thị Ngọc Xuyến |
29-07-2001 |
Đồng Tháp |
7.00 |
6.00 |
6.50 |
Trung bình |
Tổng số: 15 thí sinh
Đậu: 10
Rớt: 5