Kết quả thi lớp CNCBK23, Ngày: 26/08/2018
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp CNCBK23
Trung tâm Điện tử &Tin học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 26/08/2018
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
10 |
Nguyễn Quốc Bảo |
25-01-1999 |
Đồng Tháp |
5.50 |
5.00 |
5.25 |
Trung bình |
23 |
Trần Nguyễn Thùy Dương |
20-10-1999 |
Đồng Tháp |
5.50 |
5.00 |
5.25 |
Trung bình |
34 |
Mai Thị Diệu Hiền |
12-12-1999 |
An Giang |
8.00 |
8.00 |
8.00 |
Giỏi |
61 |
Dương Huỳnh Tú Lê |
11-02-1997 |
Bạc Liêu |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
Trung bình |
96 |
Ngô Trọng Nhân |
23-01-1996 |
An Giang |
6.00 |
5.00 |
5.50 |
Trung bình |
97 |
Nguyễn Thị Mỹ Nhân |
12-12-1996 |
Sóc Trăng |
5.50 |
6.50 |
6.00 |
Trung bình |
103 |
Trương Thị Yến Nhi |
06-07-1998 |
Đồng Tháp |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
118 |
Nguyễn Minh Quang |
12-08-1999 |
Cần Thơ |
6.00 |
4.50 |
5.25 |
Trung bình |
122 |
Đặng Thiên Quý |
28-03-1999 |
An Giang |
5.00 |
4.00 |
4.50 |
Kh. đạt |
127 |
Nguyễn Thanh Sơn |
28-06-1999 |
Bến Tre |
5.00 |
3.00 |
4.00 |
Kh. đạt |
130 |
Trần Minh Tâm |
06-04-1999 |
An Giang |
7.00 |
6.00 |
6.50 |
Trung bình |
134 |
Bùi Phương Thảo |
17-12-1999 |
Cần Thơ |
7.00 |
9.50 |
8.25 |
Giỏi |
145 |
Trần Thị Mai Thy |
17-01-1998 |
Bến Tre |
6.00 |
4.00 |
5.00 |
Trung bình |
159 |
Lư Thị Mai Trúc |
18-06-1998 |
An Giang |
6.50 |
4.50 |
5.50 |
Trung bình |
173 |
Lê Văn Vững |
21-11-1997 |
Bạc Liêu |
4.50 |
1.00 |
2.75 |
Kh. đạt |
Tổng số: 15 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 11 Chủ tịch
Rớt: 4