Kết quả thi tin học (Khóa thi ngày 07/05/2017)
Trường Đại học Cần Thơ
Trung tâm Điện tử & Tin học
Kết quả thi lớp ACBK07
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Đ. LT |
Đ. TH |
Đ. TB |
Xếp loại |
4 |
Đặng Thụy Anh |
08-06-1996 |
Cần Thơ |
6.50 |
8.50 |
7.50 |
Khá |
28 |
Đặng Thị Út Diểm |
- -1996 |
Đồng Tháp |
5.00 |
5.50 |
5.25 |
T.Bình |
31 |
Lê Thị Ngọc Diễm |
25-02-1997 |
Đồng Tháp |
8.00 |
9.50 |
8.75 |
Giỏi |
38 |
Trần Khánh Duy |
12-12-1994 |
Sóc Trăng |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
T.Bình |
46 |
Huỳnh Tiến Đạt |
24-12-1995 |
Vĩnh Long |
6.00 |
4.00 |
5.00 |
Kh. đạt |
54 |
Nguyễn Minh Đông |
21-01-1994 |
Kiên Giang |
5.00 |
6.00 |
5.50 |
T.Bình |
61 |
Lê Ngọc Giàu |
10-04-1995 |
Sóc Trăng |
5.00 |
5.00 |
5.00 |
T.Bình |
66 |
Nguyễn Thị Tú Hảo |
09-08-1997 |
Cần Thơ |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
T.Bình |
71 |
Võ Thanh Hậu |
07-12-1995 |
Vĩnh Long |
6.50 |
5.00 |
5.75 |
T.Bình |
77 |
Phan Hồng Huệ |
18-07-1996 |
Cần Thơ |
6.00 |
5.00 |
5.50 |
T.Bình |
79 |
Nguyễn Minh Huy |
30-01-1997 |
Cần Thơ |
7.00 |
6.50 |
6.75 |
T.Bình |
86 |
Mai Thị Thanh Hương |
26-04-1998 |
Tiền Giang |
6.50 |
5.50 |
6.00 |
T.Bình |
88 |
Lê Hồng Khanh |
21-12-1995 |
Sóc Trăng |
6.50 |
7.00 |
6.75 |
T.Bình |
90 |
Nguyễn Đăng Khoa |
20-02-1995 |
Đồng Tháp |
5.00 |
4.50 |
4.75 |
Kh. đạt |
97 |
Nguyễn Thị Như Lan |
20-01-1998 |
Bạc Liêu |
7.50 |
5.00 |
6.25 |
T.Bình |
111 |
Lâm Hải Long |
16-07-1995 |
Bạc Liêu |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
128 |
Huỳnh Thị Nga |
04-01-1998 |
An Giang |
7.50 |
5.50 |
6.50 |
T.Bình |
133 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
25-10-1995 |
Cần Thơ |
7.50 |
5.00 |
6.25 |
T.Bình |
137 |
Trần Thị Mộng Nghi |
22-03-1995 |
Sóc Trăng |
6.50 |
5.00 |
5.75 |
T.Bình |
138 |
Trần Tuyết Nghi |
10-07-1995 |
Cà Mau |
4.50 |
4.50 |
4.50 |
Kh. đạt |
143 |
Lê Thị Kim Ngọc |
01-05-1998 |
Cần Thơ |
6.00 |
5.00 |
5.50 |
T.Bình |
161 |
Hà Thị Thảo Nhu |
24-08-1998 |
Đồng Tháp |
7.50 |
7.00 |
7.25 |
Khá |
168 |
Thạch Phay |
06-08-1994 |
Sóc Trăng |
6.50 |
3.50 |
5.00 |
Kh. đạt |
170 |
Phạm Hồng Phúc |
07-04-1995 |
Tiền Giang |
6.00 |
4.00 |
5.00 |
Kh. đạt |
177 |
Ngô Thị Trúc Phương |
10-11-1996 |
Vĩnh Long |
8.50 |
9.50 |
9.00 |
Giỏi |
186 |
Nguyễn Đức Thanh |
12-08-1997 |
Vĩnh Long |
7.00 |
5.00 |
6.00 |
T.Bình |
191 |
Võ Thị Hồng Thắm |
17-10-1995 |
Trà Vinh |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
200 |
Châu Bá Thông |
11-04-1994 |
Hậu Giang |
5.50 |
5.00 |
5.25 |
T.Bình |
206 |
Trần Thị Thanh Thúy |
27-11-1998 |
Cần Thơ |
6.00 |
8.50 |
7.25 |
Khá |
207 |
Phạm Thị Minh Thùy |
21-02-1995 |
Vĩnh Long |
6.00 |
6.00 |
6.00 |
T.Bình |
212 |
Dương Thị Mỹ Tiên |
18-05-1995 |
Cần Thơ |
5.50 |
5.50 |
5.50 |
T.Bình |
218 |
Trần Trọng Tính |
23-08-1995 |
Kiên Giang |
6.00 |
9.00 |
7.50 |
Khá |
224 |
Nguyễn Ngọc Trâm |
06-02-1997 |
Tiền Giang |
8.50 |
6.50 |
7.50 |
Khá |
230 |
Trần Thị Linh Tuyến |
02-09-1995 |
Cần Thơ |
8.00 |
9.00 |
8.50 |
Giỏi |
233 |
Phan Thị Ngọc Tuyền |
07-12-1996 |
Cần Thơ |
4.00 |
5.00 |
4.50 |
Kh. đạt |
236 |
Bùi Thị Hồng Tươi |
12-10-1996 |
Đồng Tháp |
9.00 |
8.50 |
8.75 |
Giỏi |
238 |
Nguyễn Trần Thu Uyên |
16-09-1995 |
Sóc Trăng |
5.00 |
5.00 |
5.00 |
T.Bình |
244 |
Đặng Thế Vĩ |
25-10-1996 |
Đồng Tháp |
5.00 |
5.50 |
5.25 |
T.Bình |
247 |
Lê Nguyễn Thảo Vy |
16-09-1997 |
Cần Thơ |
8.00 |
7.50 |
7.75 |
Khá |
248 |
Nguyễn Phương Tường Vy |
13-10-1995 |
Sóc Trăng |
8.50 |
9.00 |
8.75 |
Giỏi |
254 |
Hà Thị Ngọc Yến |
23-10-1995 |
Đồng Tháp |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kh. đạt |
257 |
Nguyễn Thị Nhã Ý |
15-06-1995 |
Bến Tre |
7.50 |
7.00 |
7.25 |
Khá |
Tổng số: 42 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 33 Chủ tịch
Rớt: 9