Kết quả thi tin học (Khóa thi ngày 04/06/2017)
Trường Đại học Cần Thơ Kết quả thi lớp ACBK08
Trung tâm Điện tử &Tin Học Hội đồng thi: TT - ĐTTH Cần Thơ Khu 2 - Ngày: 04/06/2017
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Đ. LT | Đ. TH | Đ. TB | Xếp loại |
4 | Quách Kiến An | 08-11-97 | Cần Thơ | 8.50 | 9.50 | 9.00 | Giỏi |
14 | Trần Ngọc Anh | 30-09-94 | Sóc Trăng | 9.00 | 6.50 | 7.75 | Khá |
19 | Sơn Du Ái | 15-02-94 | Sóc Trăng | 8.50 | 9.50 | 9.00 | Giỏi |
37 | Trần Văn Chung | 22-08-98 | Bến Tre | 5.00 | 4.00 | 4.50 | Kh. đạt |
38 | Nguyễn Thị Thu Cúc | 02-10-94 | Vĩnh Long | 9.50 | 9.50 | 9.50 | Giỏi |
40 | Nguyễn Chí Cường | 02-05-98 | Bến Tre | 8.50 | 8.50 | 8.50 | Giỏi |
41 | Trần Thanh Danh | 31-08-98 | Cà Mau | 6.50 | 6.50 | 6.50 | T.Bình |
44 | Nguyễn Thị Diễm | 03-04-98 | Đồng Tháp | 6.00 | 5.50 | 5.75 | T.Bình |
60 | Phan Văn Dượt | 02-05-96 | Bến Tre | 9.00 | 9.00 | 9.00 | Giỏi |
64 | Cao Huỳnh Hải Đăng | 13-10-95 | An Giang | 5.50 | 1.50 | 3.50 | Kh. đạt |
97 | Lê Thị Kim Hoa | 24-07-95 | Vĩnh Long | 8.00 | 7.00 | 7.50 | Khá |
102 | Hoàng Đình Hồng | 30-11-88 | Thanh Hóa | 7.00 | 5.00 | 6.00 | T.Bình |
115 | Nguyễn Chí Hữu | 28-10-98 | Đồng Tháp | 6.00 | 9.50 | 7.75 | Khá |
124 | Nguyễn Thị Kiều | 15-11-94 | Đồng Tháp | 6.00 | 4.00 | 5.00 | Kh. đạt |
144 | Nguyễn Thanh Lợi | 06-01-96 | An Giang | 8.50 | 6.00 | 7.25 | Khá |
157 | Thạch Hoàng Nam | 13-09-93 | Bạc Liêu | 6.50 | 5.50 | 6.00 | T.Bình |
184 | Thái Thanh Nguyên | 22-12-94 | Tp. Hồ Chí Minh | 6.50 | 7.00 | 6.75 | T.Bình |
211 | Huỳnh Trung Phong | 31-01-87 | Vĩnh Long | 6.00 | 10.00 | 8.00 | Khá |
212 | Trần Thanh Phong | 10-08-98 | Vĩnh Long | 7.00 | 8.00 | 7.50 | Khá |
214 | Huỳnh Tỷ Phú | 14-11-98 | Cà Mau | 6.50 | 8.00 | 7.25 | Khá |
225 | Phạm Quốc Quan | 09-09-97 | An Giang | 7.00 | 5.50 | 6.25 | T.Bình |
229 | Lê Văn Quí | 28-10-98 | Vĩnh Long | 5.50 | 5.50 | 5.50 | T.Bình |
245 | Phan Văn Tâm | 05-01-98 | Sóc Trăng | 5.50 | 4.50 | 5.00 | Kh. đạt |
248 | Lê Thị Phương Thanh | 12-11-95 | Vĩnh Long | 6.50 | 9.00 | 7.75 | Khá |
254 | Đổ Ngọc Thảo | 06-05-96 | Đồng Tháp | 9.00 | 9.50 | 9.25 | Giỏi |
255 | Hồ Thị Thu Thảo | 06-08-94 | Vĩnh Long | 8.50 | 8.50 | 8.50 | Giỏi |
265 | Võ Thị Hồng Thắm | 17-10-95 | Trà Vinh | 9.00 | 8.00 | 8.50 | Giỏi |
270 | Lê Hoàng Anh Thơ | 05-05-95 | Nghệ An | 8.50 | 9.00 | 8.75 | Giỏi |
287 | Lâm Ánh Tiên | 08-02-95 | Cà Mau | 9.00 | 9.50 | 9.25 | Giỏi |
296 | Nguyễn Minh Trang | 06-06-94 | Bạc Liêu | 7.00 | 6.00 | 6.50 | T.Bình |
313 | Trần Hoàng Anh Tuấn | 24-01-96 | Cần Thơ | 6.50 | 8.50 | 7.50 | Khá |
328 | Lê Quốc Việt | 26-01-95 | Cần Thơ | 9.00 | 5.50 | 7.25 | T.Bình |
337 | Hà Thị Ngọc Yến | 23-10-95 | Đồng Tháp | 9.00 | 9.00 | 9.00 | Giỏi |
338 | Mai Kim Yến | 14-05-95 | Vĩnh Long | 7.00 | 7.00 | 7.00 | Khá |
Tổng số: 34 thí sinh Cần Thơ, ngày tháng năm
Đậu: 30 Chủ tịch
Rớt: 4
Người lập bảng